Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là đơn vị ngữ pháp được sử dụng phổ biến ở trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra, thi cử bằng tiếng Anh. Vậy đại từ phản thân là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu kỹ kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé.
Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu, thường được dùng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản thân bao gồm: Myself, yourself, himself, herself, themselves, ourselves.
Eg:
- I don’t think I can do it by myself, I really could use some help. (Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.)
- Believe in yourself. You will definitely become brighter. (Hãy tự tin vào chính mình. Chắc chắn bạn sẽ trở nên tỏa sáng hơn.)
Bảng quy đổi đại từ nhân xưng – Đại từ phản thân
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Nghĩa |
I | Myself | Chính tôi |
You | Yourself/ Yourselves | Chính bạn |
We | Ourselves | Chính chúng tôi |
They | Themselves | Chính họ |
He | Himself | Chính anh ấy |
She | Herself | Chính cô ấy |
It | Itself | Chính nó |
Vị trí đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường có vị trí sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm chủ ngữ và ở cuối câu.
Đại từ phản thân đứng sau động từ
Eg:
- If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people. (Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.)
- He opened the door himself. (Anh ta đã tự mở cửa).
Lưu ý: Không sử dụng đại từ phản thân ở sau những động từ để miêu tả những việc mà con người thường làm cho chính bản thân của họ. Ví dụ như là dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ), shave (cạo râu)…
Đại từ phân đứng sau giới từ
Eg:
- Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out. (Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi.)
- She did his homework by herself. This made her mother very happy. (Cô ấy đã tự mình làm bài tập về nhà. Điều này khiến cho mẹ cô ấy rất vui.)
Đại từ phản thân đứng sau danh từ tự làm chủ ngữ
Eg:
- Even the teachers themselves cannot solve this Math problem, it is just too hard. (Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó.)
- Athletes themselves have to practice every day to get the best health. (Bản thân các vận động viên đều phải tập luyện mỗi ngày để có được sức khỏe tốt nhất.)
Đại từ phản thân đứng ở cuối câu
Eg:
- I will do everything myself. (Tôi sẽ tự mình làm mọi thứ.)
- This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself. (Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.)
Xem thêm:
Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ trong Tiếng Anh
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) – Phân loại và cách dùng
Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) bao gồm 4 cách sử dụng phổ biến ở trong câu cụ thể như sau:
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật nào đó thì chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ.
Eg:
- I am teaching myself to play the flute. (Tôi đang tự học thổi sáo.)
- Be careful! You might hurt yourself with that knife. (Cẩn thận cái dao đấy! Bạn có thể tự làm đau mình.)
Đại từ phản thân làm tân ngữ cho giới từ
Ngoài sử dụng làm tân ngữ trong câu, đại từ phản thân còn đứng sau giới từ và làm tân ngữ cho giới từ.
Eg:
- He told himself to stay calm and collected. (Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.)
- I had to cook for myself. (Tôi phải tự nấu ăn cho chính mình.)
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Trong một vài trường hợp, đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ của câu.
Eg:
- My country itself is quite a small town. (Bản thân quê tôi là một thị trấn nhỏ.)
- Even Mai herself can’t understand what she’s thinking. (Kể cả bản thân Mai cũng không thể hiểu nổi cô ấy đang nghĩ gì.)
Kết hợp với giới từ by khi muốn nhấn mạnh về một người đơn độc hoặc không có ai giúp đỡ
Eg:
- The children got dressed by themselves. (Lũ trẻ phải tự mặc quần áo.)
- She lived by herself in an enormous house. (Cô ấy sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn.)
Một số cụm từ thường dùng với đại từ phản thân
- Blame yourself: Tự trách mình
- Enjoy yourself: Hãy tận hưởng chính mình
- Feel sorry for yourself: Cảm thấy tiếc cho chính mình
- Help yourself : Đây là câu mời ăn uống thân mật, có thể xem tương đương như câu “ăn tự nhiên nhé”
- Hurt yourself: Làm tổn thương chính mình
- Give yourself something: Cho bản thân một cái gì đó
- Introduce yourself: Giới thiệu bản thân
- Kill yourself: Giết chính mình
- Pinch yourself: Tự chèn ép bản thân
- Be proud of yourself: Hãy tự hào về bản thân bạn
- Take care of yourself: Tự chăm sóc mình, câu này có thể dịch là “bảo trọng nhé”
Xem thêm:
Đại từ sở hữu: Khái niệm, vị trí và chức năng
Bài tập đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Bài 1: Điền các đại từ thích hợp vào chỗ trống: Her, herself, him, himself, me, myself, own, ourselves, us, yourself
- He shouldn’t blame …………. for what happened. It’s not his fault.
- She had to prepare everything on her …………. .
- Can you introduce …………. to your best friend? I’d like to meet her.
- You should be ashamed of …………. . What you did was very wrong.
- Don’t worry about me. I can take care of …………. .
- Please, don’t hurt …………. . She hasn’t done anything wrong.
- She’s going to hurt…………. if she doesn’t pay more attention.
- Her name is Linh, but we call …………. Alinhh.
- I have taught …………. to play the guitar just by watching video tutorials.
- She will see …………. at the next event. We will be there.
Bài 2: Điền đại từ phản thân tích hợp vào chỗ trống
- He always does the homework by …………
- I hurt ………… quite badly falling down the stairs.
- The children do all the homework ………… without any help.
- She blames ………… for all what happened.
- They all enjoyed ………… very much on the summer vacation.
- We have made the decision…………
- I will buy ………… a nice expensive smartphone.
- My sister and I often decorate the house ………… at Tet.
- Linh cut ………… while he was chopping onions for the salad.
- Linh and Thu gave ………… rings on their wedding
Đáp án
Bài 1:
- Himself
- Own
- Me
- Yourself
- Myself
- Her
- Herself
- Her
- Him
- Us
Bài 2:
- Himself
- Myself
- Themselves
- Herself
- Themselves
- Ourselves
- Myself
- Ourselves
- Himself
- Themselves
Xem thêm các bài tập khác:
- 200+ bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành (có đáp án)
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kèm đáp án chi tiết
- Bài tập cấu trúc used to và be/ get used to trong tiếng Anh
Trên đây phần kiến thức ngữ pháp về đại từ phản thân (reflexive pronouns). Hy vọng bạn đọc đã có thể nắm rõ được khái niệm cũng như cách dùng của các đại từ phản thân này để áp dụng thật tốt vào trong bài tập. Hãy cùng đón đọc những bài viết chủ điểm ngữ pháp khác của Vietop English nhé!