Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Chiến lược làm dạng short answer questions IELTS Reading hiệu quả nhất

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi đối mặt với dạng short answer questions IELTS Reading, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm câu trả lời chính xác chỉ với vài từ ngắn gọn. Vậy làm thế nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả? Bí quyết nằm ở việc hiểu rõ cấu trúc câu hỏi, nắm bắt từ khóa và luyện kỹ năng đọc quét (scanning).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những phương pháp tối ưu để chinh phục dạng câu hỏi này một cách dễ dàng, bao gồm:

  • Short answer questions trong IELTS Reading là gì?
  • Đặc điểm của dạng bài Short answer questions IELTS Reading.
  • Cách làm dạng bài Short answer questions IELTS Reading.
  • Các lỗi sai thường gặp và tips làm bài hiệu quả.

Nào, cùng mình bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Short answer question trong IELTS Reading là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh trả lời ngắn gọn dựa trên thông tin từ bài đọc, thường giới hạn số lượng từ (thường từ 1 đến 3 từ).
– Đặc điểm:
(+) Câu trả lời ngắn gọn.
(+) Câu trả lời chính xác.
(+) Kiểm soát ngữ pháp.
– Cách làm dạng bài Short answer question IELTS Reading
(+) Bước 1: Đọc câu hỏi.
(+) Bước 2: Đọc đoạn văn liên quan.
(+) Bước 3: Xác định vị trí thông tin.
(+) Bước 4: Đọc kỹ phần thông tin đã xác định.
(+) Bước 5: Viết câu trả lời.
(+) Bước 6: Kiểm tra lại.
(+) Bước 7: Lặp lại nếu cần.
– Các lỗi sai thường gặp
(+) Không đọc kỹ yêu cầu.
(+) Sử dụng từ không chính xác.
(+) Không chú ý đến ngữ pháp.
(+) Bỏ sót thông tin.
(+) Thêm thông tin không cần thiết.
(+) Không kiểm tra lại câu trả lời.
(+) Thiếu kỹ năng từ vựng.
– Tips làm bài dạng
(+) Đọc câu hỏi trước.
(+) Sử dụng kỹ năng đọc quét (scanning).
(+) Ghi nhớ yêu cầu về từ.
(+) Luyện tập thường xuyên.
(+) Quản lý thời gian.
(+) Tìm hiểu từ vựng liên quan.

1. Short answer questions trong IELTS Reading là gì?

Short answer question trong IELTS Reading là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh trả lời ngắn gọn dựa trên thông tin từ bài đọc, thường giới hạn số lượng từ (thường từ 1 đến 3 từ). Câu trả lời phải trực tiếp và chính xác, lấy thông tin từ đoạn văn mà không cần diễn giải hay thêm thắt.

Short answer questions trong IELTS Reading là gì?
Short answer questions trong IELTS Reading là gì?

E.g.:

The Sahara Desert, covering much of North Africa, is the largest hot desert in the world, spanning over 9 million square kilometers. Despite its harsh climate, the desert is home to a variety of life, including plants that have adapted to survive with minimal water and animals that thrive in extreme heat. Nomadic tribes have also lived in this region for centuries, relying on their deep knowledge of the land to navigate and find resources.

Question: What allows plants to survive in the Sahara?

Short answer: Adaptation

⇒ Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng các loài thực vật sống sót trong sa mạc Sahara nhờ khả năng thích nghi với điều kiện thiếu nước. Từ “adaptation” tóm tắt ý chính và nằm trong giới hạn 1-3 từ.

2. Đặc điểm của dạng bài Short answer questions IELTS Reading 

Đặc điểm của dạng bài short answer questions trong IELTS Reading bao gồm

  • Câu trả lời ngắn gọn: Thí sinh cần cung cấp câu trả lời trong khoảng 1 đến 3 từ, đôi khi có thể thêm một số chữ như “the”, “a”, hoặc “an” nếu cần thiết.
  • Câu trả lời chính xác: Đáp án phải chính xác và trực tiếp liên quan đến thông tin trong đoạn văn, không được thêm thắt hay diễn giải
  • Kiểm soát ngữ pháp: Trong một số trường hợp, thí sinh cần chú ý đến ngữ pháp khi trả lời, đặc biệt nếu câu hỏi yêu cầu một dạng từ nhất định (danh từ, động từ, tính từ, v.v.).

Xem thêm cách làm các dạng bài khác:

3. Cách làm dạng bài Short answer questions IELTS Reading

Dưới đây là các bước cụ thể để làm dạng bài Short answer question trong IELTS Reading:

Cách làm dạng bài Short answer questions IELTS Reading
Cách làm dạng bài Short answer questions IELTS Reading

Bước 1: Đọc câu hỏi

Cách làm:

  • Xác định từ khóa: Gạch chân hoặc làm nổi bật các từ chính trong câu hỏi. Đây là những từ bạn cần tìm trong đoạn văn.
  • Chú ý đến yêu cầu từ: Kiểm tra số lượng từ tối đa được phép trong câu trả lời (thường là 1-3 từ).

Ví dụ:

Câu hỏi ví dụ: “What was the main reason for the decline in sales in 2022?” (Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm doanh số vào năm 2022 là gì?)

==> Xác định từ khóa: main reason, decline in sales, 2022.

Bước 2: Tìm kiếm đoạn văn liên quan

Cách làm:

  • Đọc lướt (skimming): Nhanh chóng đọc qua đoạn văn để có cái nhìn tổng quát về nội dung và cấu trúc của từng đoạn.
  • Tìm thông tin cụ thể: Sử dụng từ khóa từ câu hỏi để tìm kiếm thông tin liên quan trong đoạn văn.

Ví dụ:

Đoạn văn ví dụ: 
“In 2022, the company experienced a significant decline in sales due to the global economic downturn and increased competition from new market entrants. This downturn led to decreased consumer demand, making it difficult for the company to sustain its previous revenue levels. Additionally, the presence of new competitors in the market put additional pressure on the company’s market share. As these new entrants introduced innovative products and aggressive pricing strategies, the company struggled to maintain its competitive edge. Consequently, the challenges posed by both the economic slowdown and new rivals resulted in a challenging year for the company’s financial performance. (Vào năm 2022, công ty đã trải qua sự sụt giảm đáng kể về doanh số do suy thoái kinh tế toàn cầu và sự gia tăng cạnh tranh từ các đối thủ mới trên thị trường. Sự suy thoái này dẫn đến nhu cầu tiêu dùng giảm, khiến công ty gặp khó khăn trong việc duy trì mức doanh thu như trước. Bên cạnh đó, sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường đã tạo thêm áp lực cho thị phần của công ty. Khi các đối thủ mới tung ra những sản phẩm đổi mới sáng tạo và các chiến lược cạnh tranh về giá cả, công ty gặp khó khăn trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh của mình. Do đó, những thách thức từ suy thoái kinh tế và các đối thủ mới đã dẫn đến một năm khó khăn cho hiệu suất tài chính của công ty.)
In 2023, the global market faced a significant disruption due to technological advancements in AI and machine learning, which led to a shift in consumer behavior and increased competition across industries. Companies that were slow to adapt to these changes experienced a decline in their market share. The rapid evolution of digital platforms also contributed to the growing presence of new entrants who were more agile in leveraging emerging technologies.” (Vào năm 2023, thị trường toàn cầu đã đối mặt với sự gián đoạn đáng kể do các tiến bộ công nghệ trong trí tuệ nhân tạo (AI) và khoa học máy tính, dẫn đến sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và gia tăng tính cạnh tranh giưa các ngành. Những công ty chậm thích ứng với những thay đổi này đã có sự suy giảm trong thị phần của họ. Sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng kỹ thuật số cũng góp phần gia tăng sự hiện diện của những đối thủ mới linh hoạt hơn trong việc tận dụng các công nghệ mới nổi.

==> Đọc lướt (skimming): Nhanh chóng đọc đoạn văn để nắm bắt nội dung chính của từng đoạn và căn cứ vào từ khóa  “decline in sales” ta tìm được đoạn văn có thể chứa thông tin cần tìm là đoạn thứ nhất – đoạn này nói về sự suy giảm doanh số năm 2022.

Bước 3: Xác định vị trí thông tin

Cách làm:

  • Sử dụng kỹ năng đọc quét (scanning): Tìm kiếm từ khóa và các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan trong đoạn văn.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Đảm bảo rằng bạn đang tìm đúng thông tin trong đúng ngữ cảnh của đoạn văn.

Ví dụ:

Đọc quét (scanning): Bạn tìm thấy từ khóa “decline in sales” và tìm các từ đồng nghĩa hoặc thông tin liên quan. Ví dụ, “global economic downturn” có thể là một lý do.

*Chú ý đến ngữ cảnh: Đảm bảo rằng lý do suy giảm doanh số trong câu văn chính là lý do được hỏi trong câu hỏi.

Bước 4: Đọc kỹ phần thông tin đã xác định

Cách làm:

  • Xác định câu trả lời: Khi tìm thấy thông tin liên quan, đọc kỹ để đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của nó.
  • Lưu ý các yêu cầu về ngữ pháp: Đảm bảo rằng câu trả lời phù hợp với các yêu cầu về ngữ pháp trong câu hỏi.

Ví dụ:

Xác định câu trả lời: Câu văn “decline in sales due to the global economic downturn and increased competition from new market entrants”. Đến đây bạn đã tìm được lý do cho việc suy giảm doanh số, tuy nhiên trong câu văn lại đề cập đến hai lý do, vì thế, cần xác định đâu mới là lý do chính. Trong tiếng Anh, việc liệt kê sự việc theo thứ tự cũng là một cách để biểu đạt tính quan trọng của sự việc đó, ở đây “global economic downturn” được nhắc đến trước, điều đó chứng tỏ đây là nguyên nhân chính dẫn đến việc suy giảm doanh số. Do đó đáp án cần tìm là “Global economic downturn”.

Lưu ý ngữ pháp: Câu trả lời phải ngắn gọn và chính xác theo yêu cầu câu hỏi.

Bước 5: Viết câu trả lời

Cách làm:

  • Giới hạn độ dài: Viết câu trả lời của bạn chỉ với 1-3 từ, nếu câu hỏi yêu cầu.
  • Đảm bảo độ chính xác: Câu trả lời phải chính xác và trực tiếp liên quan đến thông tin trong đoạn văn.

Ví dụ:

  • Giới hạn độ dài trong 1 đến 3 từ: “Global economic downturn” đã thỏa mãn yêu cầu của đề bài.
  • Đảm bảo độ chính xác: Câu trả lời này trực tiếp phản ánh thông tin trong đoạn văn.

Bước 6: Kiểm tra lại

Cách làm:

  • Đọc lại câu trả lời: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn phù hợp với yêu cầu câu hỏi và không có thông tin thừa.
  • So sánh với câu hỏi: Xem xét lại câu hỏi để đảm bảo bạn đã trả lời đúng ý.

Ví dụ:

  • Đọc lại câu trả lời: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn liên quan đến câu hỏi và chính xác.
  • Ví dụ: Câu hỏi hỏi về lý do chính, và câu trả lời của bạn đúng với thông tin trong đoạn văn.

Bước 7: Lặp lại nếu cần

Cách làm:

Nếu chưa rõ: Nếu bạn chưa tìm thấy câu trả lời ngay, hãy chuyển sang câu hỏi khác và quay lại sau nếu có thời gian.

Ví dụ:

Nếu không chắc chắn, bạn có thể quay lại câu hỏi sau hoặc tìm thêm thông tin trong các đoạn văn khác để xác nhận câu trả lời của mình.

Muốn chinh phục dạng bài short answer questions một cách hiệu quả? Đăng ký ngay khóa học IELTS cấp tốc của Vietop để được hướng dẫn chi tiết các tips làm bài và luyện tập thực hành!

4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng Short answer questions IELTS Reading

Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài Short answer question trong IELTS Reading và cách khắc phục:

Lỗi saiCách khắc phục
Không đọc kỹ yêu cầu: Nhiều thí sinh không chú ý đến số lượng từ được phép trong câu trả lời, dẫn đến việc trả lời quá ngắn hoặc quá dài.Luôn kiểm tra kỹ yêu cầu của câu hỏi, đặc biệt là số từ tối đa. Ghi nhớ rằng câu trả lời phải nằm trong giới hạn 1-3 từ.
Sử dụng từ không chính xác: Câu trả lời không chính xác hoặc không liên quan đến thông tin trong đoạn văn.Tìm hiểu ý nghĩa chính xác của thông tin trong đoạn văn trước khi viết câu trả lời. Đảm bảo rằng bạn chọn từ đúng với ngữ cảnh.
Không chú ý đến ngữ pháp: Một số thí sinh không chú ý đến cấu trúc ngữ pháp, dẫn đến việc câu trả lời không đúng.Luyện tập viết câu trả lời ngắn gọn nhưng chính xác về ngữ pháp. Nếu câu hỏi yêu cầu danh từ, hãy sử dụng danh từ; nếu cần tính từ hoặc động từ, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng chúng đúng cách.
Bỏ sót thông tin: Thí sinh có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng do không tìm kiếm kỹ lưỡng trong đoạn văn.Sử dụng kỹ năng đọc quét (scanning) để xác định vị trí thông tin quan trọng. Hãy luyện tập cách tìm kiếm thông tin cụ thể để nâng cao khả năng này.
Thêm thông tin không cần thiết: Một số thí sinh thêm thắt thông tin hoặc diễn giải câu trả lời, khiến câu trả lời không chính xác.Tập trung vào việc trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn và trực tiếp. Đọc lại để đảm bảo không có thông tin thừa.
Không kiểm tra lại câu trả lời: Thí sinh không dành thời gian để kiểm tra lại các câu trả lời, dẫn đến sai sót không đáng có.Dành ít phút cuối cùng để xem lại câu trả lời. So sánh câu trả lời với câu hỏi để chắc chắn rằng bạn đã trả lời đúng ý.
Thiếu kỹ năng từ vựng: Không biết cách diễn đạt lại thông tin hoặc không nắm rõ từ vựng liên quan đến chủ đề.Tích cực học từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong IELTS Reading. Thực hành sử dụng từ đồng nghĩa để mở rộng khả năng diễn đạt.

Bằng cách nhận diện và khắc phục những lỗi sai này, thí sinh có thể cải thiện kỹ năng làm bài Short answer questions IELTS Reading và đạt được kết quả tốt hơn.

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

5. Những tips làm dạng Short answer questions IELTS Reading hiệu quả

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn làm bài dạng Short answer questions trong IELTS Reading một cách nhanh chóng và hiệu quả:

Những tips làm dạng Short answer questions IELTS Reading hiệu quả
Những tips làm dạng Short answer questions IELTS Reading hiệu quả
MẹoChi tiết
Đọc câu hỏi trướcXác định từ khóa: Đọc kỹ câu hỏi để tìm ra các từ khóa và cụm từ quan trọng. Điều này giúp bạn biết chính xác thông tin cần tìm trong đoạn văn.
Sử dụng kỹ năng đọc quét (scanning)Tìm kiếm thông tin nhanh: Khi đọc đoạn văn, hãy sử dụng kỹ thuật quét để nhanh chóng tìm ra vị trí có thông tin liên quan đến từ khóa trong câu hỏi.
Ghi nhớ yêu cầu về từĐộ dài câu trả lời: Nhớ rằng câu trả lời phải nằm trong giới hạn 1-3 từ. Điều này giúp bạn tập trung vào việc tìm kiếm thông tin ngắn gọn.
Luyện tập thường xuyênGiải đề mẫu: Thực hành với nhiều bài tập mẫu để làm quen với dạng câu hỏi này và cải thiện tốc độ làm bài.
Quản lý thời gianPhân bổ thời gian hợp lý: Đặt giới hạn thời gian cho mỗi câu hỏi để đảm bảo bạn có đủ thời gian làm hết tất cả các câu hỏi trong phần Reading.
Tìm hiểu từ vựng liên quanMở rộng từ vựng: Học và làm quen với các từ vựng và cụm từ liên quan đến các chủ đề thường gặp trong IELTS Reading để dễ dàng hiểu và tìm thông tin.

Xem thêm:

6. Bài tập dạng bài Short answer questions IELTS Reading

Dưới đây là một số bài tập về dạng bài Short answer questions IELTS Reading được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và tiệm cận với các bài thi IELTS nhằm giúp các bạn có thêm tài nguyên để luyện tập và cải thiện band điểm trong các kỳ thi chính thức.

Exercise 1: Short answer question

Questions 1-5 

Answer the questions below. 

Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer. 

1. Who was the first owner of A Bar at the Folies? 

2. What is the barmaid wearing? 

3. Which room is seen at the back of the painting? 

4. Who is performing for the audience? 

5. Where did most of the work on the painting take place?

Đáp ánGiải thích
1. Emmanuel Chabrier Câu hỏi: Who was the first owner of A Bar at the Folies? (Ai là chủ sở hữu đầu tiên của bức tranh A Bar at the Folies? 
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi:first owner” và “A Bar at the Folies”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn đầu tiên, cụ thể nằm trong câu: “Originally belonging to the composer Emmanuel Chabrier, it is now in the possession of The Courtauld Gallery in London, where it has also become a favourite with the crowds.” (Bức tranh A Bar at the Folies ban đầu thuộc về nhà soạn nhạc Emmanuel Chabrier, và hiện nay nó thuộc quyền sở hữu của Phòng trưng bày Courtauld ở London, nơi mà bức tranh cũng trở thành một tác phẩm được đông đảo công chúng yêu thích.)
Câu văn này có cụm “orginally belonging to” (ban đầu thuộc về) mang ý nghĩa tương đương với người chủ đầu tiên của bước tranh. Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc “belong to someone” diễn tả sự sở hữu một vật nào đó của một người nào đó, đối chiếu với câu văn có từ khóa, ta được chủ sở hữu của bức tranh A Bar at the Folies là Emmanuel Chabrier. Vì vậy, Emmanuel Chabrier là đáp án cần tìm.
2. black bodiceCâu hỏi: What is the barmaid wearing? (Cô hầu bàn đang mặc gì?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “barmaid” và “wearing” 
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ hai, cụ thể nằm trong câu: “A barmaid stands alone behind her bar, fitted out in a black bodice that has a frilly white neckline, and with a spray of flowers sitting across her décolletage.” (Một cô hầu bàn đứng một mình phía sau quầy, mặc một chiếc áo đen ôm sát có viền cổ trắng xếp nếp và một bó hoa đặt ngang ngực cô.)
Câu văn này có cụm “fitted out” mang nghĩa tương đương với “wearing”, theo sau cụm “fitted out” là một danh từ chỉ trang phục, đối chiếu với câu văn có từ khóa, ta được tên của loại trang phục cô hầu bàn mặc là “black bodice”. Vì vậy, black bodice là đáp án cần tìm.
3. auditoriumCâu hỏi: Which room is seen at the back of the painting? (Căn phòng nào được nhìn thấy phía sau trong bức tranh?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “room” và “at the back”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ hai, cụ thể nằm trong các câu: “Also on the bar are some bottles of liquor and a bowl of oranges, but much of the activity in the room takes place in the reflection of a mirror behind the barmaid. Through this mirror we see an auditorium, bustling with blurred figures and faces…” (Trên quầy bar có vài chai rượu và một tô cam, nhưng phần lớn các hoạt động trong căn phòng được nhìn thấy qua hình ảnh phản chiếu từ tấm gương phía sau cô hầu bàn. Qua tấm gương này, chúng ta có thể thấy một khán thính phòng nhộn nhịp với những hình dáng và khuôn mặt mờ nhạt…).
Câu văn có cụm “behind the barmaid” chỉ ra vị trí của của chiếc gương phía sau cô hầu bàn, và trong tấm gương đó phản chiếu hình ảnh của một căn phòng. Vì thế căn phòng được phản chiếu này chính là căn phòng nằm ở phía sau trong bức tranh, đối chiếu với câu văn có từ khóa, ta có tên của căn phòng đó là “auditorium” (khán thính phòng – một loại phòng được thiết kế để nghe và xem các tiết mục biểu diễn trên sân khấu). Vì vậy, auditorium là đáp án cần tìm.
4. a trapeze artistCâu hỏi: Who is performing for the audience? (Ai đang biểu diễn cho khán giả xem?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “performing” và “audience”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ hai, cụ thể nằm trong câu: “Through this mirror we see an auditorium, bustling with blurred figures and faces: men in top hats, a woman examining the scene below her through binoculars, another in long gloves, even the feet of a trapeze artist demonstrating acrobatic feats above his adoring crowd.” (Qua tấm gương này, chúng ta có thể thấy một khán phòng nhộn nhịp với những hình dáng và khuôn mặt mờ nhạt: những người đàn ông đội mũ chóp cao, một người phụ nữ quan sát cảnh phía dưới bằng ống nhòm, một người khác đeo găng tay dài, thậm chí là đôi chân của một nghệ sĩ nhào lộn đang biểu diễn những động tác xiếc trên không trước đám đông ngưỡng mộ mình.)
Câu văn này có động từ “demonstrating” mang ý nghĩa tương đương với “performing” diễn tả hoạt động của một người nào đó, căn cứ vào vị trí ở trước động từ này để tìm danh từ chỉ người, ta được “a trapeze artist”. Vì vậy, a trapeze artist là đáp án cần tìm.
5. a private studioCâu hỏi: Where did most of the work on the painting take place? (Hầu hết các công việc trên bức tranh diễn ra ở đâu?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “work” và “take place”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ ba, cụ thể nằm trong câu: “The painting was largely completed in a private studio belonging to the painter,… ” (Phần lớn bức tranh được hoàn thành trong một studio riêng thuộc quyền sở hữu của họa sĩ,…)
Câu văn có cụm “was largely completed” mang nghĩa tương đương với việc hầu hết các công việc của bức tranh được diễn ra ở một địa điểm nào đó. Đọc tiếp theo sau cụm “was largely completed in” sẽ đến một danh từ diễn tả vị trí, danh từ đó là “a private studio”. Vì vậy, a private studio là đáp án cần tìm.

Exercise 2: Short answer question

Choose NO MORE THAN THREE WORDS AND/ OR A NUMBER from the text for each answer. 

1. What has been found in some Fancy Foods products? 

2. Where can you find the batch number on the jars? 

3. How much will you receive for an opened jar of contaminated Chicken Curry? 

4. If you have eaten Chicken Curry from a jar with one of the batch numbers listed, whom should you contact? 5. What is the maximum reward Fancy Foods is offering for information about who contaminated their product? 

Đáp ánGiải thích
1. pieces of metalCâu hỏi: What has been found in some Fancy Foods products? (Trong một số sản phẩm của Fancy Foods đã phát hiện ra điều gì?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “found” và “Fancy Foods products”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ nhất, cụ thể nằm trong câu: Fancy Foods wishes to inform the public that pieces of metal have been found in some jars of Fancy Foods Chicken Curry (Spicy) (Fancy Foods xin thông báo đến công chúng rằng đã phát hiện các mảnh kim loại trong một số hũ sản phẩm Fancy Foods Chicken Curry (Spicy).)
Câu văn này có cụm “have been found” diễn tả sự tìm thấy của một sự vật nào đó, vì cấu trúc này viết theo thể bị động, nên để tìm ra chủ ngữ của câu cần nhìn vào vị trí phía trước động từ, ta được “pies of mental”. Vì vậy, “pieces of mental” là vật được tìm thấy và cũng là đáp án cần tìm. 
2. on the bottomCâu hỏi: Where can you find the batch number on the jars? (Bạn có thể tìm mã số lô hàng ở đâu trên các hũ sản phẩm?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “batch number” và “jars”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ nhất, cụ thể nằm trong câu: The batches of the jars involved have numbers from J6617 to J6624. The batch number is printed on the bottom of each jar. (Các lô hàng liên quan có số từ J6617 đến J6624. Số lô hàng được in dưới đáy mỗi hũ.)
Câu văn này có cụm “is printed on” diễn tả thể bị động của chủ từ “The batch number” được in ấn, để biết được vị trí được in ấn cần nhìn vào phía sau giới từ on, ta có “the bottom of each jar”. Tuy nhiên, để đảm bảo số lượng từ cho phép, ta cần xem xét chọn đáp án vừa đúng và đủ, vì câu hỏi yêu cầu tìm một vị trí trên hũ, nên ta chỉ cần trả lời chính xác vị trí, không cần lặp lại danh từ cái hũ. Vì vậy đáp án cần tìm là on the bottom. 
3. $5Câu hỏi: How much will you receive for an opened jar of contaminated Chicken Curry? (Bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền cho một hũ cà ri gà đã mở và bị nhiễm độc?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “How much”, “opened” và “contaminated”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ hai, cụ thể nằm trong câu: Fancy Foods will pay $10 for each jar returned unopened and $5 for each jar already opened. (Fancy Foods sẽ trả $10 cho mỗi hũ chưa mở được trả lại và $5 cho mỗi hũ đã mở.)
Câu văn đưa ra hai mức giá bồi thường mà người dùng sẽ nhận được cho những hũ cà ri bị nhiễm độc, nhưng câu hỏi yêu cầu đưa ra giá bồi thường cho những hũ cà ri đã mở, căn cứ vào từ khóa “already opened” tìm được giá bồi thường là $5. Vậy đáp án cần tìm là $5. (Tuy trong câu được chọn từ đoạn văn tuy không có từ khóa “contaminated” hoặc các từ khóa đồng nghĩa, nhưng dựa vào đoạn văn trước đó đã đề cập đến các hũ cà ri bị nhiễm độc và mã số cụ thể. Vì thế, các hũ cà ri trong câu văn này được ngầm hiểu là các hũ cà ri đã nhiễm độc.)
4. Retailing Manager.Câu hỏi: If you have eaten Chicken Curry from a jar with one of the batch numbers listed, whom should you contact? (Nếu bạn đã ăn cà ri gà từ một trong những hũ có mã số được liệt kê, bạn nên liên hệ với ai?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “eaten”, “batch numbers listed” và “contact”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn thứ ba, cụ thể nằm trong câu: “However, the Retailing Manager will be interested to hear from people who have consumed chicken curry from any of the above batch numbers.” (Tuy nhiên, Quản lý Bán lẻ sẽ chịu trách nhiệm tiếp nhận khiếu nại từ những người đã tiêu thụ món cà ri gà từ bất kỳ lô hàng nào có số mã hiệu đã được nêu trên.)
Câu văn có từ khóa “consumed” đồng nghĩa với  từ khóa“eaten” chỉ những hũ cà ri đã được mở ra và sử dụng, cụm “be interested to hear” mang ý nghĩa tương đương với “contact” diễn tả hành động liên hệ giữa bên mua và bên bán. Để tìm được chủ từ chỉ người chịu trách nhiệm trong việc nhận thông tin từ người dùng, cần truy vấn vị trí phía trước cụm động từ “be interested to”, ta được “Retailing Manager”. Vậy đáp án cần tìm là Retailing Manager.
5. $50,000Câu hỏi: What is the maximum reward Fancy Foods is offering for information about who contaminated their product? (Fancy Foods đề nghị mức thưởng tối đa là bao nhiêu cho thông tin về người đã làm cho sản phẩm của họ bị nhiễm độc?)
⇒ Từ khóa thu được từ câu hỏi: “reward”, “offering” và “who contaminated”
⇒ Dùng kỹ năng đọc quét để tìm từ khóa trong các đoạn văn được cho, tìm được từ khóa trong đoạn văn cuối cùng, cụ thể nằm trong câu: Fancy Foods will pay a reward of $10,000 to $50,000 for information which leads to the conviction of any person found guilty of placing metal pieces in its products. (Fancy Foods sẽ trao thưởng từ $10,000 đến $50,000 cho thông tin về người nào làm nhiễm độc sản phẩm của họ)
Câu văn được ra mức thưởng nằm trong khoảng từ $10,000 cho đến $50,000, tuy nhiên câu hỏi yêu cầu mức thưởng tối đa, nên đáp án cần tìm là $50,000

7. Kết bài

Dạng bài Short answer questions IELTS Reading không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn yêu cầu thí sinh phải chú ý đến chi tiết và kỹ năng xử lý thông tin nhanh chóng. Để đạt điểm cao, thí sinh cần nhớ rằng câu trả lời phải ngắn gọn, chính xác và nằm trong giới hạn từ quy định.

Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn trong dạng bài Short answer question. Nếu có bất kỳ thắc mắc về dạng bài trên, hãy bình luận bên dưới bài viết, đội ngũ biên tập viên sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Reading của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và mẹo làm bài hiệu quả!

Tài liệu tham khảo:

Short answer question: https://takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/reading_short_answer_questions_.pdf – Truy cập ngày 26.09.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h