Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

In terms of là gì? Cấu trúc in term of và cách dùng trong tiếng Anh

In terms of là cụm từ có khá nhiều nghĩa trong tiếng Anh, tùy trường hợp mà chúng sẽ có nghĩa khác nhau. Nếu bạn đang phân vân không biết dùng cụm từ này khi nào, in terms of là gì, thì hãy cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như thực hành viết các đoạn văn có cấu trúc này nhé!

1. In terms of là gì?

Trong tiếng Anh, term (/tɝːm/) có nghĩa là điều khoản, điều kiện. Bên cạnh đó, in term of còn có các nghĩa khác: 

Cụm từ, in terms of có nghĩa là liên quan đến.

In terms of là gì
In terms of là gì

In terms of là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ về cách tiếp cận hoặc phân tích một vấn đề hoặc một khía cạnh cụ thể của một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc nêu rõ một phạm vi hoặc góc nhìn cụ thể trong cuộc trò chuyện hoặc viết văn.

Eg:

  • In terms of education, she has a master’s degree. (Về mặt giáo dục, cô ấy có bằng thạc sĩ.)
  • The project was successful in terms of meeting its objectives. (Dự án đã thành công trong việc đáp ứng các mục tiêu của nó.)
  • In terms of technology, this new smartphone is quite advanced. (Về mặt công nghệ, chiếc điện thoại thông minh mới này khá tiên tiến.)
  • We need to consider the problem in terms of cost and efficiency. (Chúng ta cần xem xét vấn đề về chi phí và hiệu quả.)

2. Be in term of là gì?

Be in terms of dùng để so sánh hoặc mô tả một khía cạnh hoặc mặt của một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể, thể hiện sự rõ ràng hơn trong việc so sánh, đánh giá.

Be in term of là gì
Be in term of là gì

Eg:

  • In terms of cost, the new model is more expensive than the previous one. (Về mặt chi phí, mẫu mới này đắt hơn so với mẫu cũ.)
  • The two products are similar in terms of quality, but the first one is more affordable. (Hai sản phẩm này tương tự về chất lượng, nhưng sản phẩm thứ nhất có giá phải chăng hơn.)
  • In terms of performance, this computer outperforms its competitors in the same price range. (Về hiệu suất, máy tính này vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc giá.)

3. Cấu trúc in terms of

Cấu trúc in terms of là: In terms of + Danh động từ/ Danh từ hoặc Cụm danh từ + Dấu “,” + Mệnh đề: Mô tả hoặc xác định một khía cạnh cụ thể hoặc một yếu tố liên quan đến danh động từ, danh từ hoặc cụm danh từ.

Eg:

  • In terms of transportation, the city offers a variety of options, including buses, trams, and a subway system. (Về phương tiện giao thông, thành phố cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm xe buýt, xe điện và hệ thống tàu điện ngầm.)
  • In terms of qualifications, she has a bachelor’s degree in engineering and five years of work experience. (Về trình độ, cô ấy có bằng cử nhân ngành kỹ thuật và năm năm kinh nghiệm làm việc.)
  • In terms of productivity, the new software has significantly improved our efficiency in data analysis. (Về năng suất, phần mềm mới đã cải thiện đáng kể hiệu suất của chúng tôi trong việc phân tích dữ liệu.)

Mệnh đề + In terms of + Danh động từ/ Danh từ hoặc Cụm danh từ: Bổ sung thêm thông tin hoặc phân tích cụ thể về khía cạnh đã được đề cập trong mệnh đề.

Eg:

  • The team is performing exceptionally well. In terms of results, they have won every match this season. (Đội đã thi đấu xuất sắc. Về kết quả, họ đã thắng tất cả các trận đấu trong mùa này.)
  • The company’s financial situation is stable. In terms of revenue, there has been a steady increase over the past year. (Tình hình tài chính của công ty ổn định. Về doanh thu, đã có sự tăng trưởng ổn định trong năm qua.)
  • Our school is making improvements in various areas. In terms of academics, we have introduced new programs and resources. (Trường của chúng tôi đang cải thiện ở nhiều lĩnh vực. Về mặt học thuật, chúng tôi đã giới thiệu các chương trình và tài nguyên mới.)

Xem thêm:

4. Cách dùng In terms of

Cách dùng In terms of
Cách dùng In terms of

4.1. Dùng với nghĩa là xét về mặt, trên phương diện của

Eg:

  • In terms of salary, this job offers competitive compensation. (Về mặt lương, công việc này cung cấp mức đền bù cạnh tranh.)
  • In terms of education, she is well-qualified for the position. (Về mặt giáo dục, cô ấy đủ trình độ cho vị trí này.)
  • The report evaluates the company’s performance in terms of market share and profitability. (Báo cáo đánh giá hiệu suất của công ty về phần thị trường và lợi nhuận.)

4.2. Với nghĩa trong thời hạn, trong nhiệm kỳ, trong vòng thời gian, trong điều kiện

Eg:

  • In terms of the project timeline, we are on schedule. (Về mặt thời gian dự án, chúng ta đang theo kế hoạch.)
  • In terms of the budget, we need to stay within our allocated funds. (Về mặt ngân sách, chúng ta cần duy trì trong phạm vi quỹ đã được phân bổ.)
  • In terms of weather conditions, the event will take place rain or shine. (Về điều kiện thời tiết, sự kiện sẽ diễn ra dù mưa hay nắng.)

4.3. Dùng để nói về sự liên quan đến, đang trong mối quan hệ với

Eg:

  • In terms of friendships, she values quality over quantity. (Về mặt tình bạn, cô ấy đánh giá chất lượng hơn số lượng.)
  • In terms of career growth, networking plays a crucial role. (Về mặt phát triển sự nghiệp, mạng lưới quan hệ đóng vai trò quan trọng.)
  • The decision was made in terms of the company’s long-term goals. (Quyết định được đưa ra dựa trên mục tiêu dài hạn của công ty.)

4.4. Biểu thị sự ước lượng

Eg:

  • In terms of distance, it’s about a 30-minute walk from here. (Ước tính về khoảng cách, nó cách đây khoảng 30 phút đi bộ.)
  • In terms of age, he appears to be in his mid-40s. (Về mặt tuổi tác, anh ấy có vẻ khoảng giữa 40.)
  • In terms of cost, the repair should be relatively inexpensive. (Về mặt chi phí, việc sửa chữa nên là khá rẻ.)

4.5. Dùng để thể hiện 1 thứ này dưới dạng của thứ khác

Eg:

  • In terms of style, this painting is a masterpiece. (Về mặt kiểu dáng, bức tranh này là một kiệt tác.)
  • In terms of taste, this dish is a fusion of Asian and Mediterranean flavors. (Về mặt hương vị, món này kết hợp giữa hương vị châu Á và Địa Trung Hải.)
  • In terms of writing, her poetry often reflects personal experiences. (Về mặt viết lách, thơ của cô ấy thường phản ánh các trải nghiệm cá nhân.)

4.6. Sử dụng với nghĩa là nhờ vào

Eg:

  • In terms of teamwork, the success of the project was due to effective collaboration. (Về mặt làm việc nhóm, thành công của dự án là nhờ vào sự hợp tác hiệu quả.)
  • In terms of leadership, he was able to motivate the team to achieve their goals. (Về mặt lãnh đạo, anh ấy đã khích lệ đội ngũ để đạt được mục tiêu của họ.)
  • In terms of innovation, the company stands out in its industry. (Về mặt sáng tạo, công ty nổi bật trong ngành của mình.)

5. In terms of với vai trò là từ loại

Nếu xét về mặt phân chia từ loại, in terms of được sử dụng như một liên từ nối. Khi sử dụng liên từ nối, câu văn sẽ trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn. Ngoài ra, nó còn thể hiện được độ thành thạo và tính chuyên nghiệp của bạn khi sử dụng tiếng Anh. 

Eg:

  • In terms of sports, she excels in both tennis and swimming. (Về mặt thể thao, cô ấy xuất sắc cả trong tennis và bơi lội.)
  • The project was a success in terms of meeting its goals and staying within budget. (Dự án đã thành công về mặt đáp ứng các mục tiêu và duy trì trong ngân sách.)
  • In terms of customer satisfaction, this restaurant consistently receives high ratings. (Về mặt hài lòng của khách hàng, nhà hàng này luôn nhận được các đánh giá cao.)

6. Một số cụm từ đồng nghĩa với in term of

With regard to: Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một đoạn văn hoặc câu chuyện về một khía cạnh cụ thể của vấn đề hoặc chủ đề.

Eg: With regard to the budget, we need to make some adjustments. (Về mặt ngân sách, chúng ta cần điều chỉnh một số điểm.)

Regarding: Regarding có nghĩa là liên quan đến hoặc đề cập đến một điều gì đó.

Eg: Regarding your question, I will provide an answer shortly. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi sẽ cung cấp câu trả lời trong thời gian sớm nhất.)

In connection with: Cụm từ này thường được sử dụng để ám chỉ sự liên quan hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố.

Eg: In connection with the recent events, we are taking additional security measures. (Liên quan đến các sự kiện gần đây, chúng tôi đang thực hiện các biện pháp bảo mật bổ sung.)

Concerning: Concerning có nghĩa là liên quan đến hoặc đề cập đến một chủ đề cụ thể.

Eg: The meeting will address various topics concerning project development. (Cuộc họp sẽ đề cập đến các chủ đề liên quan đến phát triển dự án.)

In reference to: Cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến một tài liệu hoặc thông tin đã được cung cấp trước đó.

Eg: In reference to your email, I would like to discuss the proposed changes. (Liên quan đến email của bạn, tôi muốn thảo luận về những thay đổi đề xuất.)

Xem thêm:

7. Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS

Cấu trúc: The chart(s) compare(s) + countries + in terms of + finish the sentence
Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS
Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS

Countries ở đây là một đối tượng có thể thay thế.

Ví dụ: The chart compares three countries, namely the United States, China, and India, in terms of their energy consumption patterns.

Trong ví dụ này:

  • “The chart” đề cập đến biểu đồ hoặc đồ thị bạn sẽ phân tích.
  • “Compares” cho biết bạn sẽ so sánh các yếu tố hoặc thông tin.
  • “Three countries” xác định số lượng đối tượng bạn đang so sánh.
  • “In terms of” chỉ ra bạn sẽ tập trung vào khía cạnh cụ thể nào đó của đối tượng, trong trường hợp này, là mô hình tiêu thụ năng lượng của các quốc gia.

Sau câu mở đầu này, bạn có thể tiếp tục mô tả các thông tin cụ thể từ biểu đồ và so sánh chúng giữa các quốc gia đã nêu trong câu mở đầu. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp thông tin đầy đủ và có logic trong bài viết của mình.

8. Bài tập in terms of trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng

1. In terms of population, India is the second most populous country in the world.

  • A. population
  • B. populated
  • C. populate

2. In terms of knowledge, he is the most well-read person I know.

  • A. knowing
  • B. know
  • C. knowledge

3. She is the most responsible member of the team in terms of meeting deadlines.

  • A. responsibility
  • B. responsible
  • C. responsibly

4. In terms of performance, the athlete gave an outstanding show.

  • A. perform
  • B. performance
  • C. performed

5. In terms of education, Harvard University is one of the most prestigious institutions in the world.

  • A. educate
  • B. educational
  • C. education

6. In terms of health, regular exercise and a balanced diet are crucial.

  • A. healthily
  • B. healthiness
  • C. healthy

7. In terms of happiness, finding purpose in life is essential.

  • A. happily
  • B. happiness
  • C. happier

8. In terms of the environment, it’s important to reduce our carbon footprint.

  • A. environment
  • B. environmental
  • C. environmentally

9. In terms of technology, this new smartphone has the latest features.

  • A. technologically
  • B. technological
  • C. technology

10. In terms of fashion, this designer brand is known for its luxury items.

  • A. fashionable
  • B. fashionably
  • C. fashion

Đáp án bài tập

  1. A. population
  2. C. knowledge
  3. B. responsible
  4. B. performance
  5. C. education
  6. C. healthy
  7. B. happiness
  8. B. environmental
  9. C. technology
  10. C. fashion

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc in terms of là gì, cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh và các ví dụ cụ thể. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ và có thể vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế.

Ngoài ra, nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ của mình, muốn học nhiều hơn về các cấu trúc cũng như dạng từ khác nhau, hãy tham khảo ngay các bài viết khác của Vietop English trên chuyên mục IELTS Grammar nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên