Know là gì và quá khứ của know có tất cả bao nhiêu hình thức? Có khó áp dụng hay không? Câu trả lời là không. Nếu như các bạn khám phá bài viết dưới đây và nghiêm chỉnh làm đầy đủ các bài tập mình cung cấp thì tất cả câu hỏi khó nhằn kia sẽ lập tức biến tan.
Cùng mình khám phá ngay bài viết dưới đây!
Nội dung quan trọng |
Trong tiếng Anh, know có nghĩa hiểu, biết, nắm bắt thông tin về một thứ nhất định. Trả lời cho câu hỏi quá khứ của know: + Quá khứ đơn: Knew + Quá khứ phân từ: Known |
1. Know là gì?
Phiên âm:
UK: /nəʊ/
US: /noʊ/
Trong tiếng Anh, know có nghĩa hiểu, biết, nắm bắt thông tin về một thứ nhất định.
E.g.:
- I know him. (Tôi biết anh ấy.)
- She knows English. (Cô ấy biết tiếng Anh.)
- They know the answer. (Họ biết câu trả lời.)
2. Quá khứ của know – V1, V2 và V3 của know là gì?
Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Know | Knew | Known |
Như vậy, quá khứ của know là knew đối với quá khứ đơn và known với quá khứ phân từ.
E.g.:
- She knew the answer to the question before the teacher asked. (Cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi trước khi giáo viên hỏi.)
- By the time they arrived at the party, he had known about the surprise. (Khi họ đến bữa tiệc, anh ấy đã biết về sự bất ngờ.)
- They had known each other since they were children. (Họ đã biết nhau từ khi còn nhỏ.)
Xem thêm:
- V1, V2, V3 của give là gì? Cách sử dụng quá khứ của give trong tiếng Anh
- Quá khứ của build là gì? Cách sử dụng V2, V3 của build trong tiếng Anh
- Giải mã V2, V3 của write là gì? Cách sử dụng quá khứ của write trong tiếng Anh
3. Cách dùng động từ know trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách dùng của know trong câu:
Cách dùng | Ý nghĩa |
Biết, hiểu | She knows how to speak three languages fluently. (Cô ấy biết nói ba ngôn ngữ một cách thành thạo.) |
Quen biết, biết đến | They know each other since they were in college. (Họ biết đến nhau từ khi họ còn ở trường đại học.) |
Có kiến thức về | He knows a lot about history. (Anh ấy biết rất nhiều về lịch sử.) |
Nhận biết, nhận ra | I know him by his distinctive laugh. (Tôi nhận ra anh ấy qua cách cười đặc trưng của anh ấy.) |
Biết được thông tin | She knows that the meeting has been canceled. (Cô ấy biết rằng cuộc họp đã bị hủy.) |
Cảm nhận, hiểu rõ | They know the importance of teamwork. (Họ hiểu rõ tầm quan trọng của làm việc nhóm.) |
Quen thuộc, thân thiện | He knows this area like the back of his hand. (Anh ấy biết khu vực này như lòng bàn tay của mình.) |
4. Các dạng thức của know
Dưới đây là một số dạng thức của know:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To know | She wants to know more about your culture. (Cô ấy muốn biết thêm về văn hóa của bạn). |
Bare_V Nguyên thể | Know | I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này). |
Gerund Danh động từ | Knowing | Knowing your strengths and weaknesses can help you succeed. (Biết được điểm mạnh và điểm yếu của bạn có thể giúp bạn thành công). |
Past Participate Phân từ II | Known | The artist is known for her unique style of painting. (Nghệ sĩ được biết đến với phong cách vẽ độc đáo của mình). |
5. Cách chia know trong 12 thì
Sau đây là cách chia động từ know trong 12 thì:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Knew | I knew the answer to the question. (Tôi biết câu trả lời.) She knew she had to study for the test. (Cô ấy biết cô ấy phải học cho bài kiểm tra.) |
Quá khứ hoàn thành | Had known | She had known the restaurant was closed, so she made other plans. (Cô ấy đã biết nhà hàng đó đã đóng cửa, vì vậy cô ấy đã lập kế hoạch khác.) He had known his friend’s secret for years but never revealed it. (Anh ấy đã biết bí mật của bạn suốt nhiều năm nhưng không bao giờ tiết lộ.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/ Were +Knowing | She was knowing the answer to the question before the teacher asked. (Cô ấy đã biết câu trả lời trước khi giáo viên hỏi.) They were knowing about the surprise party but pretended to be surprised. (Họ đã biết về bữa tiệc bất ngờ nhưng giả vờ bất ngờ.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been knowing | He had been knowing about the new project for weeks before it was officially announced. (Anh ấy đã biết về dự án mới từ vài tuần trước khi nó được công bố chính thức.) She had been knowing him since they were in elementary school together. (Cô ấy đã biết anh ta từ khi họ cùng học tiểu học.) |
Hiện tại đơn | Know với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Knows với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.) She knows how to play the piano very well. (Cô ấy biết chơi đàn piano rất tốt.) |
Hiện tại tiếp diễn | Am knowing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is knowing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I am knowing the answer, but I won’t tell you yet. (Tôi đang biết câu trả lời, nhưng tôi chưa muốn nói cho bạn biết.) She is knowing the truth, but she won’t admit it. (Cô ấy đang biết sự thật, nhưng cô ấy không thừa nhận.) |
Hiện tại hoàn thành | Have known với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has known với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I have known him since we were children. (Tôi đã biết anh ta từ khi chúng tôi còn là trẻ con.) She has known the answer all along but didn’t speak up. (Cô ấy đã biết câu trả lời suốt thời gian nhưng không nói ra.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been knowing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been knowing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I have been knowing about the plan for weeks. (Tôi đã biết về kế hoạch từ vài tuần nay.) She has been knowing him since they were in high school. (Cô ấy đã biết anh ta từ khi họ còn đi học trung học.) |
Tương lai đơn | Will know | I will know the answer soon. (Tôi sẽ biết câu trả lời sớm thôi.) She will know the truth eventually. (Cô ấy sẽ biết sự thật cuối cùng.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be knowing | I will be knowing the result by tomorrow. (Tôi sẽ biết kết quả vào ngày mai.) They will be knowing about the party once they receive the invitation. (Họ sẽ biết về buổi tiệc sau khi nhận được lời mời.) |
Tương lai hoàn thành | Will have known | By the time you arrive, I will have known the truth. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã biết sự thật.) She will have known about the job offer before the end of the week. (Trước cuối tuần, cô ấy sẽ đã biết về đề xuất công việc.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been knowing | By next month, she will have been knowing about the plan for a year. (Vào tháng tới, cô ấy sẽ đã biết về kế hoạch được một năm.) |
6. Cách chia know trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ know trong cấu trúc câu đặc biệt kèm theo ví dụ:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Know | If they know the way, they will lead us to the destination. (Nếu họ biết đường, họ sẽ dẫn chúng ta đến đích.) |
Câu giả định – Quá khứ | Knew | If he knew about the surprise party, he wouldn’t have been surprised. (Nếu anh ấy biết về bữa tiệc bất ngờ, anh ấy đã không bất ngờ.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had known | If she had known about the test, she would have studied more. (Nếu cô ấy đã biết về bài kiểm tra, cô ấy đã học nhiều hơn.) |
Câu giả định – Tương lai | Should know | If he should know the way, he will guide us to the destination. (Nếu anh ấy nên biết đường, anh ấy sẽ dẫn chúng ta đến đích.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would know | If she studied more, she would know the material better. (Nếu cô ấy học nhiều hơn, cô ấy sẽ biết vật liệu tốt hơn.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be knowing | If he were practicing regularly, he would be knowing how to play the piano fluently. (Nếu anh ấy đang tập luyện thường xuyên, anh ấy đã biết chơi đàn piano một cách lưu loát.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have known | If he had paid attention in class, he would have known how to solve the math problem. (Nếu anh ấy đã chú ý trong lớp học, anh ấy đã biết cách giải bài toán toán học.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính | Would have been knowing | If they had been practicing regularly, they would have been knowing how to play the song fluently. (Nếu họ đã tập luyện thường xuyên, họ đã biết chơi bài hát một cách lưu loát.) |
7. Phrasal verb với know
Dưới đây là một số phrasal verb với know thông dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Know down | Ghi chép lại | I’ll know down the important points. (Tôi sẽ ghi chép lại những điểm quan trọng.) |
Know by heart | Thuộc lòng | He knows all the lyrics by heart. (Anh ấy thuộc lòng tất cả các bài nhạc.) |
Know by sight | Nhận ra khi nhìn thấy | I know her by sight, but we’ve never met. (Tôi nhận ra cô ấy khi nhìn thấy, nhưng chúng ta chưa từng gặp nhau.) |
Know through | Biết thông qua | She knows about the event through her friend. (Cô ấy biết về sự kiện thông qua bạn của mình.) |
8. Bài tập về quá khứ của know
Các bài tập về thì quá khứ của know dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của know.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. He ………. the answer yesterday.
- A. have known
- B. knew
- C. know
2. She ………. about the party yesterday
- A. knowns
- B. knew
- C. have known
3. She ………. about the surprise at this time yesterday.
- A. knew
- B. was knowing
- C. had known
4. He ………. the answer before the teacher asked.
- A. knew
- B. already known
- C. had known
5. She ………. about the event before it was announced.
- A. had known
- B. knowing
- C. knew
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. She knews/ knew how to ride a bike yesterday.
2. He knew/ was knowing the capital of France.
3. He was knowing/ knews his lines yesterday morning.
4. By the time I arrived, he had known/ has known the documents.
5. They had known/ knowns the payment before the deadline.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- answer/ the/ knew/ She/
=> ………………………………………………………………………….
- way/ He/ the/ knew/
=> ………………………………………………………………………….
- the lesson/ were knowing/ at this time yesterday/ The students/
=> ………………………………………………………………………….
- for weeks/ had known/ the surprise/ She/ party/ about/
=> ………………………………………………………………………….
- the address/ didn’t get lost/ We/ had known/ so/ we/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm:
- Trọn bộ 139+ bài tập câu điều kiện nâng cao có đáp án chi tiết
- 200+ bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (có đáp án)
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kèm đáp án chi tiết
9. Kết luận
Mình tin rằng qua bài viết này, các bạn đã có cho mình câu trả lời cho câu hỏi quá khứ của know là gì, cách sử dụng động từ này trong các thì của tiếng Anh, trong các cấu trúc câu đặc biệt. Ngoài ra, các phrasal verb liên quan cũng được đề cập đến trong bài viết.
Những bài tập được cung cấp ở trên sẽ là trợ thủ đắc lực cho các bạn để nắm rõ hơn về điểm ngữ pháp này, các bạn còn thêm một quyền trợ giúp khác nữa bằng cách để lại comment dưới bài viết để có thể được giải đáp cho những thắc mắc của mình.
Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELST Vietop nhé!
Tài liệu tham khảo:
Know: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/know – Truy cập ngày 11.06.2024