Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của carry off là gì, các ngữ cảnh sử dụng khác nhau, và cách để áp dụng cụm từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Việc hiểu rõ carry off không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Chính vì vậy, bài viết sẽ đem tới các nội dung sau:
- Carry off là gì?
- Cấu trúc chứa carry off.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry off.
- Thành ngữ với carry off.
- …
Tìm hiểu ngay cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Carry off diễn đạt sự thành công đạt được điều gì hoặc mang đi một cách cưỡng ép hoặc đột ngột. – Cấu trúc câu chứa carry off: + Câu chủ động: Carry off something/ someone hoặc carry something/ someone off + Câu bị động: Be carried off by something/ someone – Từ đồng nghĩa với carry off: Accomplish, achieve, succeed in, win, … – Từ trái nghĩa với carry off: Fail, loose, struggle with, … – Thành ngữ với carry off: Carry off the palm, carry off in triumph, carry something off with aplomb, carry off the honors, carry off the day, … |
1. Carry off là gì?
Phiên âm: /ˈkær.i ɒf/
Carry off là một cụm động từ với carry trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một trong những ý nghĩa phổ biến của carry off là diễn đạt sự thành công đạt được, thể hiện điều gì đó khó khăn.
E.g.:
- Despite the challenges, she managed to carry off the project successfully. (Mặc dù có nhiều thách thức, cô ấy đã hoàn thành dự án thành công.)
- Despite the limited time, he carried off the presentation flawlessly, impressing all the attendees. (Dù thời gian có hạn, anh ấy đã thực hiện bài thuyết trình một cách hoàn hảo, gây ấn tượng với tất cả người tham dự.)
- I thought he carried off the part of Hamlet with great skill. (Tôi nghĩ anh ấy đã thể hiện vai Hamlet một cách rất tài tình.)
Ngoài ra, carry off còn diễn tả sự mang đi một cách cưỡng ép hoặc đột ngột.
E.g.:
- The kidnappers carried off the child in a black van. (Những kẻ bắt cóc đã mang đứa trẻ đi trong một chiếc xe tải màu đen.)
- Thieves broke the shop window and carried off jewellery worth thousands of pounds. (Những tên trộm đã đập vỡ cửa sổ của cửa hàng và mang đi số trang sức trị giá hàng ngàn bảng Anh.)
- Soldiers were reported to have rounded up civilians and carried them off somewhere. (Có báo cáo rằng các binh lính đã tập hợp dân thường lại và đưa họ đi đâu đó.)
Xem thêm các cụm động từ khác:
- Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Carry forward là gì? Cách dùng cấu trúc carry forward và bài tập chi tiết
- Carry over là gì? Cách sử dụng cấu trúc carry over trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc carry off
Cấu trúc chứa carry off được chia thành hai dạng chính, là chủ động và bị động. Tuỳ vào mục đích sử dụng, mỗi cấu trúc sẽ được sử dụng trong hoàn cảnh khác nhau.
2.1. Câu chủ động
Carry off trong câu chủ động thường được dùng để nhấn mạnh hành động của chủ thể. Câu thường có dạng như sau:
Carry off something/ someone
Carry something/ someone off
E.g.:
- She managed to carry off the project despite the challenges. (Cô ấy đã thực hiện thành công dự án mặc dù có nhiều thách thức.)
- He carried off the performance with great skill. (Anh ấy đã thể hiện màn trình diễn với kỹ năng tuyệt vời.)
- He carried off the difficult role effortlessly. (Anh ấy đã thể hiện vai diễn khó khăn một cách dễ dàng.)
2.2. Câu bị động
Mặt khác, khi muốn nhấn mạnh tác nhân gây ra hành động, ta sử dụng carry off ở câu bị động. Dưới đây là cấu trúc thông thường của câu:
Be carried off by something/ someone
E.g.:
- The valuables were carried off by the burglars. (Những món đồ quý giá đã bị mang đi bởi những tên trộm.)
- The hostages were carried off to an unknown location. (Các con tin đã bị đưa đến một địa điểm không xác định.)
- The ancient artifacts were carried off by the looters during the chaos. (Những cổ vật cổ xưa đã bị mang đi bởi những kẻ cướp trong lúc hỗn loạn.)
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry off
Ngoài carry off, bạn có thể tham khảo một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây của cụm từ để thay đổi linh hoạt trong tiếng Anh.
3.1. Từ đồng nghĩa
Ta có một vài từ đồng nghĩa với carry off như sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ | Hoàn thành | She managed to accomplish the project despite the challenges. (Cô ấy đã hoàn thành dự án mặc dù có nhiều thách thức.) |
Achieve /əˈtʃiːv/ | Đạt được | He achieved the performance with great skill. (Anh ấy đã thực hiện màn trình diễn với kỹ năng tuyệt vời.) |
Succeed in /səkˈsiːd ɪn/ | Thành công trong việc | They succeeded in carrying off the difficult role effortlessly. (Họ đã thành công trong việc thể hiện vai diễn khó khăn một cách dễ dàng.) |
Win /wɪn/ | Chiến thắng | He won the first prize in the competition. (Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi.) |
Kidnap /ˈkidnӕp/ | Bắt cóc | He is very wealthy and lives in fear of his children being kidnapped. (Anh ấy rất giàu có và sống trong nỗi sợ rằng bọn trẻ sẽ bị bắt cóc.) |
Seize /siːz/ | Bắt giữ, túm lấy | The police seized the stolen property. (Cảnh sát giữ lại những đồ vật bị trộm.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Trái lại, khi không đạt được điều gì, bạn có thể dùng các từ sau đây:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fail /feɪl/ | Thất bại | He failed to carry off the project due to numerous obstacles. (Anh ấy đã thất bại trong việc thực hiện dự án do nhiều trở ngại.) |
Loose /luːz/ | Thua, mất | They lost the opportunity to carry off the award. (Họ đã mất cơ hội để giành giải thưởng.) |
Struggle with /ˈstrʌɡəl wɪð/ | Vật lộn với | She struggled with the performance and couldn’t carry it off smoothly. (Cô ấy đã gặp khó khăn với màn trình diễn và không thể thực hiện nó một cách suôn sẻ.) |
4. Thành ngữ với carry off
Trong tiếng Anh, carry off còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ phổ biến. Mình đã tổng hợp các thành ngữ ấy trong bảng dưới đây, cùng tham khảo với mình nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry off the palm | Giành chiến thắng, đạt được thành công lớn. | In the local marathon, she carried off the palm with ease. (Trong cuộc thi marathon địa phương, cô ấy đã giành chiến thắng một cách dễ dàng.) |
Carry off in triumph | Giành chiến thắng hoặc thành công với sự tự hào và vinh quang. | The underdog team carried off in triumph after defeating the champions. (Đội yếu đã chiến thắng với sự tự hào sau khi đánh bại đội vô địch.) |
Carry something off with aplomb | Thực hiện điều gì đó một cách tự tin và thành thạo. | She carried off the complex dance routine with aplomb. (Cô ấy đã thực hiện bài nhảy phức tạp một cách tự tin và thành thạo.) |
Carry off the honors | Nhận được giải thưởng hoặc sự công nhận cho thành tích xuất sắc. | He carried off the honors at the annual awards ceremony. (Anh ấy đã nhận được giải thưởng tại buổi lễ trao giải hàng năm.) |
Carry off the day | Chiến thắng hoặc đạt được thành công trong một cuộc thi hoặc tranh luận. | Despite the fierce competition, our team carried off the day. (Dù có sự cạnh tranh khốc liệt, đội của chúng tôi đã giành chiến thắng.) |
5. Bài tập với carry off
Để ghi nhớ hiệu quả các kiến thức về carry off, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập trong phần này nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Chọn câu đúng.
Cùng hoàn thành ngay cùng mình nhé!
Exercise 1: Rewrite these sentences in English with the correct form of carry over
(Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh với dạng đúng của carry over)
- Cô ấy đã thực hiện thành công dự án mặc dù có nhiều thách thức.
- Những tên trộm đã mang đi các món trang sức quý giá trong đêm.
- Anh ấy đã đạt được giải nhất trong cuộc thi.
- Các binh lính đã đưa các con tin đi nơi khác.
- Họ đã vượt qua các đội khác để đạt giải nhất trong kì thi.
Exercise 2: Choose the correct sentence
(Bài tập 2: Chọn câu chính xác)
1.
- a. He failed to carry off the role due to numerous obstacles.
- b. He carried off the role due to numerous obstacles.
2.
- a. The team carried off the first prize in the tournament.
- b. The team carried off the first prize in the project.
3.
- a. She struggled but managed to carry off the presentation.
- b. She struggled but managed to carry off the painting.
4.
- a. The burglars carried off the laptop and the documents.
- b. The burglars carried off the presentation and the laptop.
5.
- a. He carried off the prize after impressing the judges with his performance.
- b. He carried off the prize after failing to impress the judges with his performance.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B, C
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B, C)
- She ………. to deliver the speech confidently despite her nervousness.
- A. failed
- B. succeeded
- C. struggled
- The company ………. the project and gained international recognition.
- A. lost
- B. won
- C. carried off
- They ………. to solve the problem after several attempts.
- A. failed
- B. achieved
- C. struggled with
- The thieves managed to ………. the valuable painting without anyone noticing.
- A. win
- B. lose
- C. accomplish
- He ………. the award for his innovative design in the competition.
- A. won
- B. lost
- C. struggled
Xem thêm các bài tập khác:
- Chinh phục bài tập trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (kèm đáp án)
- 199+ bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có đáp án đầy đủ
- Bỏ túi 199+ bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản tới nâng cao có đáp án chi tiết
6. Kết luận
Hiểu rõ carry off là gì và biết cách sử dụng cụm động từ này một cách chính xác là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Từ việc thực hiện thành công một nhiệm vụ, giành chiến thắng trong một cuộc thi hay thể hiện một vai diễn xuất sắc, carry off mang nhiều ý nghĩa phong phú và hữu ích.
Sau khi hiểu được carry off là gì, bạn hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tìm hiểu thêm về các cụm từ phổ biến khác nhé. Ngoài ra, hãy để lại bình luận phía dưới nếu cảm thấy bài viết này hữu ích hoặc có bất kỳ thắc mắc nào cho mình!
Tài liệu tham khảo:
- Carry off: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-off – Truy cập ngày 17/08/2024
- Carry off: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/carry-off – Truy cập ngày 17/08/2024
- Carry off: https://www.thesaurus.com/browse/carry-off – Truy cập ngày 17/08/2024