Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách phát âm i chuẩn IPA giúp nâng band điểm IELTS

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong hành trình học tiếng Anh, phát âm đúng là một trong những yếu tố then chốt giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Đặc biệt, chữ i là một trong những nguyên âm phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không được phát âm đúng cách. Việc nắm vững cách phát âm chữ i không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp rõ ràng, mà còn cải thiện đáng kể khả năng nghe và nói của bạn. 

Hôm nay, mình sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và các mẹo hữu ích để phát âm chữ i một cách chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh, từ đó giúp bạn cải thiện khả năng nghe nói một cách đáng kể. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về các cách phát âm chữ i trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Phân biệt các âm /ɪ/, /iː/, /aɪ/ và /ɜː/.
  • Các quy tắc phát âm khi i đứng trước hoặc sau các phụ âm khác.
  • Lỗi sai hay gặp khi phát âm chữ i.
  • Những trường hợp ngoại lệ và cách phát âm đặc biệt.
  • Bài tập thực hành giúp bạn rèn luyện kỹ năng phát âm.

Cùng mình bắt đầu ngay bây giờ.

Nội dung quan trọng
– Cách phát âm i chuẩn IPA:
(+) Phát âm i là /i/ như: Sit, hit, fish, …
(+) Phát âm i là /i:/ như: See, tree, beet, …
(+) Phát âm i là /ai/ khi đứng trước ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te, re, rus như: Ice, idea, high, like, …
(+) Phát âm i là /ɜː/ khi đứng trước r như: Bird, first, girl, … 
(+) Phát âm i trong bảng chữ cái tiếng Anh
– Những cách phát âm i khác trong tiếng Anh:
(+) Phát âm /ɪə/ trong từ beer, fear, near.
(+) Phát âm /aɪə/ trong từ fire, tire, desire.
(+) Phát âm /ɪ/ trong từ business, pretty.
(+) Phát âm /aɪ/ trong từ height, aisle.
(+) Phát âm /ɪ/ trong từ captain, mountain.
–  Lỗi sai thường gặp khi phát âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh:
(+) Lỗi sai thường gặp khi phát âm /i/
* Phát âm quá ngắn hoặc quá dài
* Lưỡi không đúng vị trí
(+) Lỗi sai thường gặp khi phát âm /i:/
* Phát âm không đủ dài
* Lưỡi không đủ căng
– Từ vựng chứa âm i thường xuất hiện trong IELTS như: Criticism, identify, financial, individual needs, high priority, piece of cake, scientific research, …
– Bài tập cách phát âm i trong tiếng Anh.
Các trường hợp phát âm i trong tiếng Anh
Các trường hợp phát âm i trong tiếng Anh

1. Cách phát âm i chuẩn IPA

Chữ i trong tiếng Anh là một trong những chữ cái có nhiều cách phát âm đa dạng nhất, tùy thuộc vào ngữ cảnh và các chữ cái xung quanh. Việc nắm vững các quy tắc phát âm này là vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.

Hướng dẫn cách phát âm i chuẩn IPA
Hướng dẫn cách phát âm i chuẩn IPA

1.1. Phát âm /i/

Âm /i/ là một nguyên âm ngắn và căng. Để phát âm âm này, lưỡi của bạn cần giữ gần phía trước miệng, và cần hơi căng lên. Môi hơi mỉm cười, mở ra nhưng không quá rộng. Đây là âm thanh mà bạn sẽ nghe thấy trong nhiều từ tiếng Anh có chữ i.

  • Bước 1: Mở miệng một chút và giữ môi mỉm cười nhẹ, không mở rộng.
  • Bước 2: Đặt lưỡi ở gần phía trước miệng, hơi căng lưỡi lên.
  • Bước 3: Phát ra âm ngắn.

E.g.:

  • Sit /sɪt/: Ngồi
  • Hit /hɪt/: Đánh
  • Fish /fɪʃ/: Cá

1.2. Phát âm /i:/

Âm /i:/ là một nguyên âm dài và căng. Khi phát âm âm này, bạn cần kéo dài âm thanh hơn so với /i/. Lưỡi cũng giữ gần phía trước miệng, và môi mỉm cười giống như khi phát âm /i/. Điểm khác biệt lớn nhất là độ dài của âm.

  • Bước 1: Mở miệng một chút và giữ môi mỉm cười nhẹ, giống như khi phát âm /i/.
  • Bước 2: Đặt lưỡi ở gần phía trước miệng, nhưng căng lưỡi hơn so với khi phát âm /i/.
  • Bước 3: Kéo dài âm thanh khi phát âm.

E.g.:

  • See /si:/: Nhìn thấy
  • Tree /tri:/: Cây
  • Beet /bi:/: Củ cải đường

1.3. Phát âm /ai/ khi đứng trước các âm ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te, re, rus

Khi chữ i đứng trước các chữ cái này, nó thường được phát âm là /ai/. Âm /ai/ là một nguyên âm đôi, bắt đầu bằng âm /a/ (như trong từ cat) và kết thúc bằng âm /i/ (như trong từ sit).

  • Bước 1: Bắt đầu với âm /a/, mở miệng rộng và lưỡi thấp.
  • Bước 2: Chuyển dần sang âm /i/, lưỡi di chuyển lên phía trước và gần với vòm miệng, môi mỉm cười nhẹ.
  • Bước 3: Phát âm liên tục từ /a/ sang /i/.

E.g.:

  • Ice /aɪs/: Băng
  • Idea /aɪˈdɪə/: Ý tưởng
  • High /haɪ/: Cao
  • Like /laɪk/: Thích
  • Mile /maɪl/: Dặm

1.4. Phát âm /ɜː/ khi đứng trước r

Khi chữ i đứng trước r, nó thường được phát âm là /ɜː/. Đây là một âm nguyên âm trung, không căng, và lưỡi nằm ở giữa miệng.

  • Bước 1: Giữ lưỡi ở vị trí trung gian trong miệng, không quá cao hoặc quá thấp.
  • Bước 2: Mở miệng nhẹ, không căng môi.
  • Bước 3: Phát ra âm tròn và dài.

E.g.:

  • Bird /bɜːd/: Chim
  • First /fɜːst/: Đầu tiên
  • Girl /ɡɜːl/: Cô gái

Note: Để phát âm âm /ɜː/, bạn cần giữ lưỡi ở vị trí trung gian, không quá cao hoặc quá thấp, và phát âm âm một cách nhẹ nhàng và tròn trịa.

1.5. Phát âm i trong bảng chữ cái tiếng Anh

Khi phát âm chữ i trong bảng chữ cái tiếng Anh, được phát âm là /aɪ/. Đây là âm đôi mà bạn sẽ thấy trong nhiều từ khác nhau.

  • Bước 1: Bắt đầu với âm /a/, mở miệng rộng và lưỡi thấp.
  • Bước 2: Chuyển dần sang âm /i/, lưỡi di chuyển lên phía trước và gần với vòm miệng, môi mỉm cười nhẹ.
  • Bước 3: Phát âm liên tục từ /a/ sang /i/.

Việc nắm vững các cách phát âm chữ i là rất quan trọng để cải thiện khả năng nói và nghe tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập các âm này thường xuyên và kiểm tra phát âm của mình bằng cách nghe và lặp lại từ từ người bản xứ.

Xem thêm:

2. Những cách phát âm i khác trong tiếng Anh

Ngoài các cách phát âm chuẩn IPA đã được đề cập ở trên, chữ i trong tiếng Anh còn có những cách phát âm khác trong các ngữ cảnh đặc biệt. Dưới đây là những cách phát âm khác và hướng dẫn chi tiết cách thực hiện.

2.1. Phát âm /ɪə/ trong từ beer, fear, near

  • Bước 1: Bắt đầu với âm /ɪ/. Để phát âm âm này, đặt lưỡi ở gần phía trước miệng, hơi căng lưỡi lên. Mở miệng nhẹ và môi mỉm cười một chút.
  • Bước 2: Chuyển dần sang âm /ə/. Để phát âm âm này, di chuyển lưỡi xuống và về phía sau, môi mở ra nhưng không quá rộng.

E.g.:

  • Beer /bɪə/: Bia
  • Fear /fɪə/: Sợ hãi
  • Near /nɪə/: Gần

2.2. Phát âm /aɪə/ trong từ fire, tire, desire

  • Bước 1: Bắt đầu với âm /aɪ/. Mở miệng rộng và lưỡi thấp, sau đó di chuyển lưỡi lên phía trước và gần với vòm miệng, môi mỉm cười nhẹ.
  • Bước 2: Chuyển dần sang âm /ə/. Lưỡi di chuyển xuống và về phía sau, môi mở ra nhưng không quá rộng.

E.g.:

  • Fire /faɪə/: Lửa
  • Tire /taɪə/: Lốp xe
  • Desire /dɪˈzaɪə/: Mong muốn

2.3. Phát âm /ɪ/ trong từ business, pretty

  • Bước 1: Đặt lưỡi gần phía trước miệng, hơi căng lưỡi lên. Mở miệng nhẹ và môi mỉm cười nhưng không quá căng.
  • Bước 2: Phát âm âm ngắn và nhẹ nhàng.

E.g.:

  • Business /ˈbɪznɪs/: Kinh doanh
  • Pretty /ˈprɪti/: Đẹp

2.4. Phát âm /aɪ/ trong từ height, aisle

  • Bước 1: Bắt đầu với âm /a/. Mở miệng rộng và lưỡi thấp.
  • Bước 2: Chuyển dần sang âm /ɪ/. Lưỡi di chuyển lên phía trước và gần với vòm miệng, môi mỉm cười nhẹ.

E.g.:

  • Height /haɪt/: Chiều cao
  • Aisle /aɪl/: Lối đi

2.5. Phát âm /ɪ/ trong từ captain, mountain

  • Bước 1: Đặt lưỡi gần phía trước miệng, hơi căng lưỡi lên. Mở miệng nhẹ và môi mỉm cười nhưng không quá căng.
  • Bước 2: Phát âm âm ngắn và nhẹ nhàng.

E.g.:

  • Captain /ˈkæptɪn/: Thuyền trưởng
  • Mountain /ˈmaʊntɪn/: Núi

Những cách phát âm i khác nhau trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, bằng cách luyện tập thường xuyên và chú ý đến từng chi tiết nhỏ, bạn có thể cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp của mình. Hãy kiên nhẫn và luyện tập đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.

Cùng mình ôn tập lại cách phát âm i qua video sau:

Phát âm chuẩn là một trong những yếu tố giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí pronunciation trong phần thi IELTS Speaking. Để tự tin trình bày ý tưởng trôi chảy, mạch lạc với phát âm chuẩn để ghi điểm với ban giám khảo, bạn có thể tham khảo các khoá học IELTS tại Vietop để được hướng dẫn và cải thiện phát âm chuẩn nhất.

Xem thêm:

3. Lỗi sai thường gặp khi phát âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh

Phát âm đúng các nguyên âm là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là hai âm /i/ và /i:/. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp khi phát âm hai âm này và cách khắc phục.

Lỗi sai thường gặp khi phát âm i
Lỗi sai thường gặp khi phát âm i

3.1. Lỗi sai thường gặp khi phát âm /i/

Trước hết, mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu về lỗi sai thường gặp khi phát âm /i/.

3.1.1. Phát âm quá ngắn hoặc quá dài

Một số người có xu hướng phát âm /ɪ/ quá ngắn, không đủ rõ ràng hoặc quá dài, gần giống như /i:/. Âm /ɪ/ là một nguyên âm ngắn, bạn nên phát âm một cách ngắn gọn và dứt khoát.

SaiĐúng
Sit /si:t/ (quá dài)Sit /sɪt/ (ngắn và dứt khoát)

3.1.2. Lưỡi không đúng vị trí

Lưỡi của bạn có thể không ở vị trí gần phía trước miệng, dẫn đến âm thanh không chính xác. Để phát âm đúng, bạn hãy đặt lưỡi gần phía trước miệng và hơi căng lên, mở miệng nhẹ và giữ môi mỉm cười.

SaiĐúng
Hit /hət/ (lưỡi quá thấp)Hit /hɪt/ (lưỡi gần phía trước)

3.2. Lỗi sai thường gặp khi phát âm /i:/

Tiếp theo là những lỗi sai thường gặp khi phát âm /i:/ để phát âm chuẩn hơn nhé.

3.2.1. Phát âm không đủ dài

Một số người phát âm /i:/ quá ngắn, giống như /i/, làm mất đi sự khác biệt giữa hai âm này. Âm /i:/ là một nguyên âm dài, bạn nên kéo dài âm thanh khi phát âm. 

SaiĐúng
See /sɪ/ (quá ngắn)See /si:/ (dài và rõ ràng)

3.2.2. Lưỡi không đủ căng

Lưỡi của bạn có thể không đủ căng, dẫn đến âm thanh không rõ ràng và chính xác. Hãy đặt lưỡi gần phía trước miệng và căng lưỡi hơn so với khi phát âm /i/ rồi mở miệng nhẹ và giữ môi mỉm cười.

SaiĐúng
Tree /trɪ/ (lưỡi không đủ căng)Tree /tri:/ (lưỡi căng và âm thanh dài)

4. Từ vựng chứa âm i thường xuất hiện trong IELTS 

Bạn có thường xuyên mắc lỗi khi phát âm những từ chứa âm i không? Phần này sẽ giúp bạn làm chủ âm này và sử dụng từ vựng một cách chính xác, tự tin hơn trong bài thi IELTS.

Từ vựng chứa âm i thường xuất hiện trong IELTS
Từ vựng chứa âm i thường xuất hiện trong IELTS
TừPhiên âmLoại từ Nghĩa của từ
Individual/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/Noun/ AdjectiveCá nhân
Significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/AdjectiveQuan trọng, đáng kể
Achievement/əˈtʃiːvmənt/NounThành tựu
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/NounCảm hứng
Minimize/ˈmɪnɪmaɪz/VerbGiảm thiểu
Benefit/ˈbenɪfɪt/Noun/VerbLợi ích
Efficient/ɪˈfɪʃənt/AdjectiveHiệu quả
Criticism/ˈkrɪtɪsɪzəm/NounSự phê bình
Identify/aɪˈdentɪfaɪ/VerbNhận dạng, xác định
Financial/faɪˈnænʃəl/AdjectiveThuộc về tài chính
Individual needs/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl niːdz/CollocationNhu cầu cá nhân
High priority/haɪ praɪˈɒrɪti/CollocationƯu tiên cao
It is what it is/ɪt ɪz wɒt ɪt ɪz/IdiomKhông thể thay đổi
Piece of cake/piːs əv keɪk/IdiomRất dễ dàng
Scientific research/ˌsaɪən’tɪfɪk rɪ’sɜːtʃ/CollocationNghiên cứu khoa học
Positive impact/ˈpɒzɪtɪv ˈɪmpækt/CollocationTác động tích cực
Critically important/ˈkrɪtɪkli ɪmˈpɔːtənt/CollocationCực kỳ quan trọng
Limited resources/ˈlɪmɪtɪd rɪˈzɔːsɪz/CollocationNguồn lực hạn chế
Initial stage/ɪˈnɪʃəl steɪdʒ/CollocationGiai đoạn ban đầu
High risk/haɪ rɪsk/CollocationRủi ro cao

Xem thêm:

5. Bài tập cách phát âm i trong tiếng Anh

Để giúp bạn nắm vững cách phát âm chữ i trong tiếng Anh, hãy cùng mình làm bài tập để vận dụng kiến thức đã học.

Exercise 1: Circle the words with different pronunciations

(Bài tập 1: Khoanh tròn từ có cách phát âm khác)

  1. A. fit                     B. sit                       C. it                      D. bite
  2. A. finish               B. quickly               C. city                  D. hike
  3. A. pitch                B. kitchen              C. silly                  D. kite
  4. A. think                B. drink                  C. hike                  D. blink
  5. A. litter                 B. bitter                 C. fighter              D. winter
Đáp ánGiải thích
D. biteA. fit /fɪt/ (adj): Vừa vặn
B. sit /sɪt/ (v): Ngồi
C. it /ɪt/ (n): Nó
D. bite /baɪt/ (v): Cắn
⇒ D. bite, vì từ này có âm /aɪ/ khác với âm /ɪ/ của các từ còn lại.
D. hikeA. finish /ˈfɪnɪʃ/ (adj): Hoàn thành
B. quickly /ˈkwɪkli/ (adv): Nhanh chóng
C. city /ˈsɪti/ (n): Thành phố
D. hike /haɪk/ (v): Đi bộ đường dài
⇒ D. hike, vì từ này có âm /aɪ/ khác với âm /ɪ/ của các từ còn lại.
D. kiteA. pitch /pɪtʃ/ (n): Sân bóng, độ cao (âm thanh)
B. kitchen /ˈkɪtʃən/ (n): Nhà bếp
C. silly /ˈsɪli/ (adj): Ngớ ngẩn
D. kite /kaɪt/ (n): Con diều
⇒ D. kite, vì từ này có âm /aɪ/ khác với âm /ɪ/ của các từ còn lại.
C. hikeA. think /θɪŋk/ (v): Nghĩ
B. drink /drɪŋk/ (v): Uống
C. hike /haɪk/ (v): Đi bộ đường dài
D. blink /blɪŋk/ (v): Chớp mắt
⇒ C. hike, vì từ này có âm /aɪ/ khác với âm /ɪ/ của các từ còn lại.
C. fighterA. litter /ˈlɪtər/ (n): Rác thải
B. bitter /ˈbɪtər/ (adj): Đắng
C. fighter /ˈfaɪtər/ (n): Chiến binh
D. winter /ˈwɪntər/ (n): Mùa đông
⇒ C. fighter, vì từ này có âm /aɪ/ khác với âm /ɪ/ của các từ còn lại.

Exercise 2: Distinguish the pronunciation of different pronunciations i

(Bài 2: Phân biệt âm các cách phát âm khác nhau của i với những từ sau)

  1. sit ⇒ ……….
  2. bit ⇒ ……….
  3. fish ⇒ ……….
  4. beet ⇒ ……….
  5. see ⇒ ……….
Đáp ánGiải thích
/sɪt/Chữ i trong từ “sit” được phát âm là /ɪ/, đây là một nguyên âm ngắn, miệng mở hẹp hơn và lưỡi nằm ở vị trí trung gian.
/bɪt/Tương tự như từ “sit”, chữ i trong “bit” cũng được phát âm là /ɪ/, là âm ngắn.
/fɪʃ/Chữ i trong từ “fish” được phát âm là /ɪ/, vẫn là âm ngắn, giúp tạo ra âm sắc rõ ràng và ngắn gọn.
/bi/ Chữ ee trong “beet” được phát âm là /i:/, đây là một nguyên âm dài. Lưỡi nằm ở vị trí cao hơn và miệng mở hẹp hơn so với âm ngắn /ɪ/.
/si:/Chữ ee trong “see” cũng được phát âm là /i:/, tương tự như từ “beet”, là âm dài.

Exercise 3: Fill in the blanks based on the pronunciation 

(Bài 3: Điền các từ vào chỗ trống dựa trên phiên âm của từ)

  1. /ˈdɪfɪkəlt/ ⇒ ……….
  2. /ˈɪmɪdʒ/ ⇒ ……….
  3. /ˈmɪsʌndərstænd/ ⇒ ……….
  4. /ˈsɪmpl/ ⇒ ……….
  5. /riːd/ ⇒ ……….
Đáp ánGiải thích
DifficultÂm /ɪ/ xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong từ, đều là âm ngắn.
ImageÂm /ɪ/ ở đầu từ và là âm ngắn.
MisunderstandingCó nhiều âm /ɪ/ xuất hiện và đều là âm ngắn.
SimpleÂm /ɪ/ ở vị trí thứ hai và là âm ngắn.
ReadÂm /i:/ ở đây là âm dài, vì vậy có thể là động từ “read” (đọc).

Exercise 4: Read the following sentences and determine words containing the sound /i/ or /ɪ/

(Bài 4: Đọc các câu sau và xác định từ chứa âm /i/ hoặc /ɪ/)

  1. She likes to read books. ⇒ ……….
  2. The kids are sitting on the floor. ⇒ ……….
  3. They need to meet soon. ⇒ ……….
  4. I have a bit of time. ⇒ ……….
  5. The sheep are in the field. ⇒ ……….
Đáp ánGiải thích
Read
/riːd/
Từ “read” chứa âm /iː/. Đây là âm dài, khi phát âm môi mở rộng hơn và kéo dài âm thanh.
Sitting
/ˈsɪtɪŋ/
Từ “sitting” chứa hai lần âm /ɪ/. Đây là âm ngắn, khi phát âm môi không mở rộng bằng âm dài và âm thanh ngắn hơn.
Meet
/miːt/
Từ “meet” chứa âm /iː/. Giống như từ “read”, từ này có âm dài /iː/, thường xuất hiện trong các từ có nguyên âm kép hoặc nguyên âm dài.
Bit
/bɪt/
Từ “bit” chứa âm /ɪ/. Âm ngắn này được phát âm giống như trong từ “sit” và “hit”, với âm thanh ngắn và nhanh.
Sheep
/ʃiːp/
Từ “sheep” chứa âm /iː/. Đây là âm dài, phát âm giống như trong các từ “read” và “meet”.

Xem thêm: Top 13 phần mềm luyện phát âm tiếng Anh miễn phí tốt nhất

6. Kết luận

Vậy là bạn đã khám phá những cách phát âm đa dạng của chữ i trong tiếng Anh rồi đấy. Từ âm /ɪ/ ngắn gọn đến âm /i:/ kéo dài, và những biến thể khác khi kết hợp với các chữ cái khác, chữ i thực sự là một chữ cái thú vị và đầy thử thách.

Để có cách phát âm i chuẩn, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Hãy dành thời gian nghe, nói và bắt chước cách phát âm của người bản ngữ để cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài những kiến thức cơ bản mình đã chia sẻ, còn rất nhiều điều thú vị khác về cách phát âm tiếng Anh mà bạn có thể khám phá. Hãy tiếp tục tìm hiểu và luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Để cải thiện kỹ năng phát âm, bạn có thể tham gia các lớp học phát âm, sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc tìm một người bạn bản ngữ để luyện tập cùng.

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • How to pronounce the letter ‘i’: https://english.stackexchange.com/questions/54711/how-to-pronounce-the-letter – Truy cập 19-07-2024.
  • Learn to Pronounce the ‘short i’ sound /ɪ: https://pronuncian.com/pronounce-short-i – Truy cập 19-07-2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop