Các thì – tenses đóng vai trò chủ chốt trong ngữ pháp tiếng Anh, sử dụng đúng thì giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc. Do đó, hiểu cách chia động từ là kỹ năng vô cùng quan trọng đối với người học tiếng Anh. Việc nắm vững các thì và cách chia động từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, thành công thể hiện ý tưởng của mình.
Bởi vì có những cấu trúc khác tiếng Việt cho nên người học, đặc biệt là người mới bắt đầu, thường sẽ gặp khó khăn khi chia động từ. Ví dụ, chúng ta đôi khi sẽ quên thêm -s/ -es vào cuối câu, hoặc chưa biết nên dùng thì gì và khi nào.
Hiểu được điều đó, bên dưới mình gửi đến các bạn bài viết thực hành 99+ câu bài tập chia động từ tiếng Anh, đi từ cơ bản đến nâng cao với các đáp án chi tiết. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp người học khắc phục những vấn đề hay gặp và sử dụng động từ tiếng Anh một cách chính xác.
Bài viết bao gồm:
- Tóm tắt về 12 thì trong tiếng Anh và cách chia thì.
- 99+ câu bài tập chia động từ tiếng Anh.
- Tải về bài tập chia động từ tiếng Anh.
Hãy cùng mình bắt đầu ngay thôi!
1. Tóm tắt về 12 thì trong tiếng Anh và cách chia thì
Đầu tiên, chúng ta sẽ tóm lược về 12 thì trong tiếng Anh cùng như cách chia động từ.
Tóm tắt kiến thức |
1. Chia động từ: Verb conjugation là quá trình biến đổi một động từ ở dạng cơ bản (infinitive form) thành các dạng khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh và vai trò ngữ pháp trong câu. E.g.: Động từ gốc “go” được chia thành “went” ở dạng quá khứ đơn. 2. 12 thì cơ bản trong tiếng Anh: 2.1. Nhóm thì hiện tại: Hiện tại đơn (Present simple): Diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc thói quen. E.g.: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) Hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói. E.g.: I am cooking dinner now. (Tôi đang nấu cơm bây giờ.) Hiện tại hoàn thành (Present perfect): Diễn tả hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc đã hoàn thành trước hiện tại nhưng chưa xác định thời điểm cụ thể. E.g.: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm.) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous): Diễn tả hành động, sự việc bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại. E.g.: I have been studying English for 2 hours. (Tôi đã học tiếng Anh 2 tiếng.) 2.2. Nhóm thì quá khứ: Quá khứ đơn (Past simple): Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trong quá khứ và được xác định rõ ràng về thời điểm. E.g.: I went to school yesterday. (Tôi đã đi học ngày hôm qua.) Quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. E.g.: I was cooking dinner when you called. (Tôi đang nấu cơm khi bạn gọi.) Quá khứ hoàn thành (Past perfect): Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước một hành động, sự việc khác cũng xảy ra trong quá khứ. E.g.: I had finished my work before you arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi bạn đến.) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous): Diễn tả hành động, sự việc bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến trước một hành động, sự việc khác cũng xảy ra trong quá khứ. E.g.: I had been studying English for 2 hours when I went to bed. (Tôi đã học tiếng Anh 2 tiếng trước khi đi ngủ.) 2.3. Nhóm thì tương lai: Tương lai đơn (Future simple): Diễn tả dự định, kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai. E.g.: I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.) Tương lai tiếp diễn (Future continuous): Diễn tả hành động, sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. E.g.: I will be cooking dinner at 7 pm tomorrow. (Tôi sẽ nấu cơm vào lúc 7 giờ tối ngày mai.) Tương lai hoàn thành (Future perfect): Diễn tả hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. E.g.: I will have finished my work by tomorrow morning. (Tôi sẽ hoàn thành công việc vào sáng mai.) Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous): Diễn tả hành động, sự việc sẽ bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong tương lai và tiếp tục diễn ra cho đến trước một thời điểm khác cũng xảy ra trong tương lai. E.g.: I will have been studying English for 3 hours by the time you arrive. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh 3 tiếng vào lúc bạn đến.) |
Phần tóm tắt về các thì và cách chia thì nằm ở hình bên dưới, mời bạn cùng xem qua:
Thực hành thêm các dạng bài tập sau:
- 199+ bài tập chia động từ thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
- 145+ bài tập chia động từ thì hiện tại tiếp diễn có đáp án chi tiết
- 155+ bài tập chia động từ thì quá khứ đơn có đáp án chi tiết
2. Bài tập chia động từ tiếng Anh
Được sưu tầm từ những tài liệu và đề kiểm tra ngữ pháp, ở dưới là một số dạng bài tập chia động từ giúp các bạn rèn luyện và thuần thục hơn kiến thức về các thì.
Các dạng bài bao gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.
- Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ ở tương lai đơn hoặc be going to.
- Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
- The sun shines/ is shining brightly most days in summer.
- I usually eat/ am eating breakfast at 7:00 am.
- Listen/ Are you listening to the music? It’s very loud!
- We travel/ are traveling to Italy next month.
- She never forgets/ is forgetting to call her mother on her birthday.
- Look! It rains/ is raining outside.
- My brother studies/ is studying medicine at university.
- Do/ Are you doing your homework right now?
- The train leaves/ is leaving for London at 10:00 pm.
- They play/ are playing tennis every weekend.
- I can’t talk now because I cook/ am cooking dinner.
- This river flows/ is flowing into the sea.
- We don’t live/ aren’t living in a big house.
- What do/ are you doing for a living?
- He always wears/ is wearing a black jacket to work.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of the verb in either past simple or past continuous tense
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn)
- While I ………. (play) the piano, my sister ………. (watch) TV.
- They ………. (have) dinner when the phone ………. (ring).
- He ………. (study) for his exam when the internet ………. (go) out.
- We ………. (walk) in the park when it ………. (start) raining.
- She ………. (read) a book while her brother ………. (play) video games.
- I ………. (visit) my grandparents when my cousins ………. (arrive) unexpectedly.
- The cat ………. (sleep) peacefully when the dog ………. (bark) loudly.
- While they ………. (dance) at the party, the lights suddenly ………. (go) off.
- He ………. (work) on his project all night while his friends ………. (watch) a movie.
- We ………. (have) a picnic when it ………. (start) getting dark.
- She ………. (cook) dinner while her husband ………. (clean) the living room.
- They ………. (play) soccer when it ………. (start) to rain heavily.
- While I ………. (wait) for the bus, I ………. (read) a book.
- He ………. (drive) to work when he ………. (get) a flat tyre.
- We ………. (chat) online when the internet connection suddenly ………. (disconnect).
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
- She visited/ has visited her grandmother last week.
- They went/ have gone to the beach yesterday.
- He studied/ has studied English for five years.
- We cooked/ have cooked dinner already.
- I watched/ have watched that movie last night.
- She finished/ has finished her homework just now.
- They saw/ have seen the new exhibition last weekend.
- He worked/ has worked at this company since 2010.
- We traveled/ have traveled to Europe three times.
- She bought/ has bought a new car last month.
- They played/ have played tennis yesterday.
- He read/ has read that book several times.
- We visited/ have visited that city in the past.
- She had/ has breakfast half an hour ago.
- They left/ have left for vacation already.
Exercise 4: Fill in the blanks with the correct form of the verb in either future simple or be going to
(Bài tập 4: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ ở tương lai đơn hoặc be going to)
- Sarah ………. (come) to Strasbourg next Sunday.
- Raphael ………. (buy) a new Honda City at the end of the month.
- Christian ………. (start) working on his MOOC content by the end of this week.
- I ………. (meet) Mr. Smith in a day or two.
- We ………. (shift) to a new home.
- The organizers ………. (send) us an invite soon.
- I ………. (plan) a nice party on her birthday.
- I think the team ………. (play) for the JSW group in the next IPL.
- Gilbert promised that he ………. (come) to the office earlier.
- Ellen ………. (take) her exam at the end of this month.
- Philipp ………. (be) 15 next Wednesday.
- They ………. (get) a new computer.
- I think my mother ………. (like) this CD.
- Paul’s sister ………. (have) a baby.
- They ………. (arrive) at about 4 in the afternoon.
- Just a moment. I ………. (help) you with the bags.
- In 2025 people ………. (buy) more hybrid cars.
- Marvin ………. (throw) a party next week.
- We ………. (fly) to Venice in June.
- Look at those dark clouds! It ………. (rain) soon.
Exercise 5: Unscramble the words to form the correct sentences
(Bài tập 5: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng)
1. homework/ her/ finished/ had/ dinner./ before/ She
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
2. arrived./ they/ had/ by/ time/ a movie/ watched/ We
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
3. waiting,/ of/ minutes/ 30/ After/ bus/ the/ finally/ came.
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
4. cleaned/ the garage./ had/ He/ after/ painted/ the house
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
5. trip./ that/ before/ the ocean/ I/ had/ never/ seen
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
6. arrived,/ the police/ escaped./ the thief/ had/ When
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
7. yesterday./ to the beach/ went/ We
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
8. traffic./ stuck/ in/ I/ arrived/ party/ late/ because/ had/ gotten
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
9. birthday./ her/ for/ baked/ a cake/ Her mom
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
10. France/ lived/ for/ ten years./ They
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….
3. Download bài tập chia động từ tiếng Anh
Để thực hành thêm được nhiều bài tập với nhiều thì hơn, bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới để tải về ngay file PDF tổng hợp 99+ câu bài tập chia động từ tiếng Anh. Tài liệu được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.
4. Lời kết
Hy vọng với bài viết trên, mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn và rèn luyện kỹ năng chia động từ trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc, dưới đây là một số lưu ý để chúng ta không gặp lỗi sai khi làm bài tập chia động từ:
- Ghi nhớ và phân biệt các thì, động từ thường hoặc bất quy tắc là bước đầu tiên để chia động từ đúng cách.
- Việc chia động từ theo ngôi và số giúp thể hiện ai là người thực hiện hành động (I, you, we, they, he, she, it, …) và số lượng người thực hiện hành động ít hay nhiều.
- Tiếng Anh có ba thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn, bạn chú ý sử dụng đúng thể trong câu để thể hiện ý nghĩa của câu một cách rõ ràng.
- Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất giúp bạn ghi nhớ cách chia động từ và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khi làm bài tập chia động từ tiếng Anh, hãy để lại bình luận dưới đây để được đội ngũ học thuật tại Vietop English hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Verb tenses explained, with examples: https://www.grammarly.com/blog/verb-tenses/ – Truy cập ngày 06-07-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 06-07-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 06-07-2024