Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Turn to là gì? Ý nghĩa và cách dùng turn to trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi đối mặt với những thử thách và khó khăn trên con đường sự nghiệp hay trong cuộc sống cá nhân, chúng ta thường tự hỏi: Nên làm gì tiếp theo?

Cụm từ turn to (dựa vào, tìm đến) xuất hiện như một liều thuốc ổn định giữa dòng đời xô bồ, giúp ta không chỉ tìm ra giải pháp mà còn tạo dựng niềm tin và động lực để tiến bước. 

Hãy cùng khám phá sâu hơn về phép màu nhỏ bé này trong những khía cạnh khác nhau của cuộc sống, hiểu rõ hơn về sự cần thiết và giá trị của việc turn to đúng người, đúng lúc.

Nội dung quan trọng
– Turn to là một phrasal verb có nghĩa là tìm đến ai đó để xin lời khuyên, sự giúp đỡ hoặc tìm cách giải quyết vấn đề. Nó thể hiện sự tin tưởng và phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ người khác trong những thời điểm khó khăn.
– Turn to someone: Tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ, xin lời khuyên, hoặc tìm kiếm sự an ủi.
– Turn to something: Bắt đầu sử dụng hoặc làm điều gì đó khác, thường là để giải quyết một vấn đề.

1. Turn to là gì?

Phiên âm:  /tɝːn/  /tɝːn/

Turn to là một phrasal verb with turn có nghĩa là tìm đến ai đó để xin lời khuyên, sự giúp đỡ hoặc tìm cách giải quyết vấn đề. Nó thể hiện sự tin tưởng và phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ người khác trong những thời điểm khó khăn. Tùy từng trường hợp khác nhau, turn to sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
Turn to là gì?
Turn to là gì?
Ý nghĩaVí dụ
Tìm đến ai đó để xin lời khuyên hoặc sự giúp đỡ. When I have a difficult decision to make, I often turn to my parents for advice. (Khi tôi có một quyết định khó khăn phải đưa ra, tôi thường tìm đến bố mẹ để xin lời khuyên.)
Chuyển đổi hoặc bắt đầu làm một cái gì đó khác.After retiring, he turned to painting as a hobby. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy bắt đầu chuyển sang vẽ tranh như một sở thích.)
Trở thành hoặc phát triển thành một cái gì đó.The caterpillar turns into a butterfly.(Sâu bướm trở thành bướm.)
Dùng để mô tả việc chuyển sự chú ý hoặc tập trung vào một điều gì khác.Let’s turn to the next chapter of the book.(Hãy chuyển sang chương tiếp theo của cuốn sách.)
Dùng để mô tả việc dựa vào, tin cậy vào điều gì đó.In times of need, people often turn to prayer for comfort. (Trong những lúc khó khăn, mọi người thường tìm đến cầu nguyện để tìm sự an ủi.)

2. Các cụm từ thường dùng với turn to

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với turn to:

Các cụm từ thường gặp với turn toÝ nghĩaVí dụ
Turn to dustDùng để miêu tả những vật bị hủy hoại theo thời gian hoặc do tác động mạnh.After years of neglect, the old mansion turned to dust. (Sau nhiều năm bị bỏ quên, tòa lâu đài cũ đã biến thành bụi.)
Turn to jellyDùng để miêu tả tình trạng yếu đuối tạm thời do cảm xúc mạnh mẽ.His legs turned to jelly when he had to give a speech in front of the large audience. (Chân anh ấy bủn rủn khi phải phát biểu trước đám đông lớn.)
Turn to stone
Dùng khi ai đó bị kinh ngạc hoặc sợ hãi đến mức không thể di chuyển.She was so scared that she turned to stone and couldn’t move. (Cô ấy sợ đến nỗi trở nên bất động và không thể di chuyển.)
Turn to ashes
Dùng để miêu tả sự thất bại hoặc sự sụp đổ của một kế hoạch, ước mơ.All his dreams and plans turned to ashes after the company went bankrupt. (Tất cả những giấc mơ và kế hoạch của anh ta tan thành mây khói sau khi công ty phá sản.)
Turn to goldDùng để miêu tả việc thành công lớn hoặc tạo ra giá trị từ những cơ hội hoặc công việc nhất định.Everything he touches seems to turn to gold. He’s a true entrepreneur. (Mọi thứ anh ấy chạm vào dường như đều trở thành vàng. Anh ấy thực sự là một doanh nhân tài ba.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường gặp với turn to 

Sau đây là các cấu trúc thường gặp với turn to kèm theo ví dụ chi tiết:

Cấu trúc thường gặp với turn to
Cấu trúc thường gặp với turn to
Các cấu trúc thường gặp với turn toÝ nghĩaVí dụ
Turn to someoneTìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ, xin lời khuyên, hoặc tìm kiếm sự an ủi.In times of trouble, many people turn to their family for support. (Trong những lúc khó khăn, nhiều người tìm đến gia đình để nhận được sự hỗ trợ.)
Turn to somethingBắt đầu sử dụng hoặc làm điều gì đó khác, thường là để giải quyết một vấn đề.When the company’s sales declined, they turned to online marketing to reach a broader audience. (Khi doanh số của công ty giảm, họ chuyển sang tiếp thị trực tuyến để tiếp cận một đối tượng rộng hơn.)

4. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn to

Dưới đây là một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn to:

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn to
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn to
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn toPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Resort to/rɪˈzɔːrt/ /tu/Sử dụng khi một người phải dùng đến một biện pháp nhất định vì không còn lựa chọn nào khác.When the company faced financial difficulties, they had to resort to cutting staff.                    (Khi công ty gặp khó khăn tài chính, họ phải dùng đến việc cắt giảm nhân viên.)
Refer to/rɪˈfɝː/ /tu/Sử dụng khi một người tìm kiếm thông tin hoặc ý kiến từ một nguồn đáng tin cậy.For any medical advice, you should refer to a specialist.
(Để có bất kỳ lời khuyên y tế nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia.)
Appeal to/əˈpiːl/ /tu/Sử dụng khi một người kêu gọi sự giúp đỡ hoặc ủng hộ từ người khác.In times of crisis, the charity appeals to the public for donations. (Trong thời kỳ khủng hoảng, tổ chức từ thiện kêu gọi công chúng quyên góp.)
Look to/lʊk/ /tu/Sử dụng khi một người dựa vào sự hỗ trợ hoặc chỉ dẫn từ người khác.During difficult times, we look to our friends and family for support.
(Trong những thời điểm khó khăn, chúng tôi trông cậy vào bạn bè và gia đình để được hỗ trợ.)
Call on/kɑːl/  /ɑːn/Nhờ cậy, kêu gọi (sự giúp đỡ hoặc hành động từ ai đó)The teacher called on the students to participate in the discussion. (Giáo viên kêu gọi học sinh tham gia vào thảo luận.)
Fall back on/fɑːl/ /bæk/  /ɑːn/Sử dụng khi một người phải dùng đến một biện pháp hoặc tài nguyên cuối cùng khi không còn lựa chọn nào khác.If the plan fails, we need something to fall back on.
(Nếu kế hoạch thất bại, chúng ta cần một cái gì đó để dựa vào.)

5. Các từ/ cụm từ trái nghĩa với turn to

Dưới đây là một số từ/ cụm từ trái nghĩa với turn to:

Từ/ cụm từ trái nghĩa với turn toPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Avoid/əˈvɔɪd/Sử dụng khi một người cố gắng không tiếp xúc hoặc không nhờ cậy đến một cái gì đó hoặc ai đó.He avoided asking for help because he wanted to do it on his own.
(Anh ấy tránh việc nhờ giúp đỡ vì muốn tự mình làm.)
Ignore/ɪɡˈnɔːr/Sử dụng khi một người không chú ý hoặc không quan tâm đến một sự kiện hoặc ai đó.She ignored the advice given by her friends and continued on her own path.
(Cô ấy phớt lờ lời khuyên của bạn bè và tiếp tục con đường của riêng mình.)
Overlook/ˌoʊ.vɚˈlʊk/Bỏ qua (một cách vô tình hoặc có ý)Ngữ cảnh: Sử dụng khi một người quên không để ý hoặc không chú ý đến một thứ gì đó.He often overlooks small details that can make a big difference.
(Anh ấy thường bỏ qua những chi tiết nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
Neglect/nɪˈɡlekt/Sử dụng khi một người không thực hiện trách nhiệm hoặc không quan tâm đúng mức đến một việc gì đó.Due to his busy schedule, he neglected his health.
(Do lịch trình bận rộn, anh ấy đã sao lãng sức khỏe của mình.)
Shun/ʃʌn/Sử dụng khi một người cố tình tránh xa ai đó hoặc điều gì đó, thường vì không đồng tình hoặc sợ hãi.They shunned him because of his past mistakes.
(Họ tránh xa anh ấy vì những sai lầm trong quá khứ.)
Disregard/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/Sử dụng khi một người lờ đi hoặc không quan tâm đến một điều gì đó mà lẽ ra cần phải chú ýShe disregarded the warnings and went ahead with her plan. (Cô ấy xem nhẹ những cảnh báo và tiếp tục với kế hoạch của mình.)

6. Bài tập về turn to

Các bài tập về turn to dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Viết câu dựa trên từ có sẵn.
  • Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
  • Chọn đáp án đúng A, B, C.

Cùng ôn lại kiến thức qua hình bên dưới:

Tổng hợp kiến thức về turn to
Tổng hợp kiến thức về turn to

Exercise 1: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided

(Bài tập 1: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp )

1. Khi gặp khó khăn, anh ta nhờ đến sự hỗ trợ của gia đình.

=> ………………………………………………………………………….

2. Trong những lúc bất định, mọi người thường tìm đến tôn giáo để tìm sự an ủi.

=> ………………………………………………………………………….

3. Cô ấy nhờ cậy đến người thầy của mình để xin lời khuyên về con đường sự nghiệp

=> ………………………………………………………………………….

4. Sau tai nạn, anh ấy tìm đến rượu để đối phó với cảm xúc của mình.

=> ………………………………………………………………………….

5. Khi dự án thất bại, đội ngũ quay lại đánh giá lại các chiến lược của họ.

=> ………………………………………………………………………….

When he faced difficulties, he turned to his family for support.

Giải thích: Turn to diễn tả hành động nhờ sự hỗ trợ.

  1. In times of uncertainty, people often turn to religion for comfort.

Giải thích: Turn to diễn tả hành động tìm kiếm tôn giáo.

  1. She turned to her mentor for advice on her career path.

⇒ Giải thích: Turn to  diễn tả hành động nhờ cậy. 

  1. After the accident, he turned to alcohol to cope with his emotions.

⇒ Giải thích: Turn to diễn tả hành động đối phó. 

  1. When the project failed, the team turned to re-evaluate their strategies.

⇒ Giải thích: Turn to diễn tả hành động quay lại.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

  1. turned to/ costs/ outsourcing/ the/ The company/ reduce/ to/ .

=> ………………………………………………………………………….

  1. turns to/ a way/ often/ exercise/ He/ stress/ to cope with/ as/ .

=> ………………………………………………………………………….

  1. turned to/ their project/ to/ their project/ for/ raise money/ They/ crowdfunding/ . 

=> ………………………………………………………………………….

  1. turned to/ unexpected expenses/ his savings/ He/ the/ cover/ to/ . 

=> ………………………………………………………………………….

  1. turned to/ alternative treatment/ for/ holistic medicine/ an/ The patient/ . 

=> ………………………………………………………………………….

The company turned to outsourcing to reduce costs. (Công ty chuyển sang thuê ngoài để giảm chi phí.)

Giải thích: Turn to diễn tả hành động tìm đến việc thuê bên ngoài. 

  1. He often turns to exercise as a way to cope with stress.(Anh ấy thường tìm đến tập thể dục như một cách để đối phó với căng thẳng.)

Giải thích: Turn to diễn tả hành động tìm đến việc tập thể thao

  1. They turned to crowdfunding to raise money for their project. (Họ chuyển sang huy động vốn cộng đồng để gây quỹ cho dự án của mình.)

⇒ Giải thích: Turn to diễn tả hành động tìm đến việc huy động vốn. 

  1. He turned to his savings to cover the unexpected expenses. (Anh ấy đã sử dụng tiền tiết kiệm của mình để trang trải các chi phí bất ngờ.)

⇒ Giải thích: Turn to diễn tả hành động tìm đến khoản tiết kiệm. 

  1. The patient turned to holistic medicine for an alternative treatment. (Bệnh nhân đã tìm đến y học toàn diện để có phương pháp điều trị thay thế.)

⇒ Giải thích: Turn to diễn tả hành động tìm đến y học toàn diện. 

Exercise 3: Choose the synonym of turn in

(Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa của turn in )

1. She always …….. her friends when she feels overwhelmed.

  • A. ignore
  • B. relies on 
  • C. overlook

2. During difficult times, he …….. help from his community.

  • A. neglect
  • B. disregard
  • C. seeks

3. Whenever in doubt, she …….. her mentor for advice.

  • A. consults
  • B. ignore
  • C. overlook

4. He …….. on his family’s support to get through the crisis.

  • A. neglect
  • B. depended
  • C. avoid

5.  In moments of stress, she …….. her hobbies to find relief.

  • A. leans on
  • B. disregard
  • C.overlook

Đáp ánGiải thích
1. CRelies on là từ đồng nghĩa với turn to.
2. CSeek là từ đồng nghĩa với turn to.
3. AConsult là từ đồng nghĩa với turn to.
4. BDepended là từ đồng nghĩa với turn to.
5. BLeans on là từ đồng nghĩa với turn to.

7. Các kiến thức liên quan

Để hiểu thêm về điểm ngữ pháp này, mời bạn cùng tìm hiểu về các kiến thức liên quan dưới đây.

7.1. Turn out to be là gì?

  • Ý nghĩa: Trở thành hoặc hóa ra là một điều gì đó.
  • E.g.: The new policy turned out to be very effective. (Chính sách mới hóa ra lại rất hiệu quả.)

7.2. Turn back to là gì?

  • Ý nghĩa: Quay lại một trạng thái, hoạt động hoặc thói quen trước đó.
  • E.g.: After trying a different method, she decided to turn back to her original plan. (Sau khi thử phương pháp khác, cô quyết định quay lại kế hoạch ban đầu của mình.)

7.3. Done to a turn là gì?

  • Ý nghĩa: Được nấu chín vừa tới mức hoàn hảo.
  • E.g.: The steak was done to a turn, with a perfect pink center. (Miếng bít tết được nấu chín vừa tới, với phần giữa màu hồng hoàn hảo.)

8. Kết bài

Bạn đã nắm được ý nghĩa của cụm từ turn to là gì chưa? Cụm từ turn to có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Nó có thể chỉ hành động tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ hoặc xin lời khuyên, hoặc chuyển sang làm hoặc sử dụng một phương án khác để giải quyết vấn đề.

Khi học cụm từ này, điều quan trọng là phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa và sử dụng phù hợp. Hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Tài liệu tham khảo:

Turn to: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/turn-to – Truy cập ngày 04.06.2024

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h