Bạn đã bao giờ cảm thấy get là một từ hack não trong tiếng Anh chưa? Rõ ràng là nó xuất hiện khắp mọi nơi, nhưng ý nghĩa thì cứ biến đổi khôn lường.
Đừng lo lắng! Bí mật nằm ở sự đa dạng cấu trúc mà get tham gia. Bài viết này sẽ giải mã những cấu trúc get thông dụng nhất, giúp bạn tự tin làm chủ từ vựng khó nhằn này và “get” điểm cao trong các bài kiểm tra!
Bài viết này sẽ cung cấp một số điểm kiến thức quan trọng bao gồm định nghĩa về object, các cấu trúc về object, một số phrasal verb cũng như những thành ngữ đi với object trong tiếng Anh.
Cùng nhau khám phá những điểm ngữ pháp thú vị nhé!
Nội dung quan trọng |
– Get là một từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau, dưới đây là những ý nghĩa phổ biến của get trong tiếng Anh. + Nhận được, có được thứ gì đó + Mua + Bắt (phương tiện công cộng) + Trở nên + Đến, đi đến một địa điểm + Bắt đầu (làm gì) + Được phép, có cơ hội (làm gì) + Khiến ai đó làm gì + Hiểu + Bị (bệnh,…) + Kiếm (tiền) – Những cấu trúc phổ biến của get trong tiếng Anh. + Get + Danh từ/ Đại từ + Get + Tính từ + Get + Giới từ + Get + Quá khứ phân từ + Get + Quá khứ phân từ mang nghĩa bị động. + Get + to V-inf (Động từ nguyên mẫu có to). + Get + V-ing + Get somebody to V-inf – Phrasal verb với Get + Get along + Get away + Get by + Get about + Get over + Get rid of + Get on + Get back + Get through + Get in – Các thành ngữ thường gặp với get + Get a grip + Get away with (something) + Get a load of + Get with it + Get (one’s) feet wet + Get a lifeGet real + Get the ball rolling + Get down to business + Get something off your chest + Get over it + Get your act together + Get carried away + Get even (with someone) |
1. Get là gì?
Get là một từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau, dưới đây là những ý nghĩa phổ biến của get trong tiếng Anh.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Nhận được, có được thứ gì đó | I got a dress from my mom. (Tôi nhận được một chiếc váy từ mẹ của tôi.) |
Mua | He went to the library to get several books. (Anh ấy đi đến thư viện để lấy/ tìm một vài quyển sách) |
Bắt (phương tiện công cộng) | I get the bus everyday. (Tôi bắt xe buýt mỗi ngày.) |
Trở nên | My grade is getting better because I have changed my studying method. (Kết quả học tập của tôi đang trở nên tốt hơn vì tôi đã thay đổi phương pháp học tập.) |
Bắt đầu (làm gì) | We need to get going soon. (Chúng ta cần bắt đầu đi sớm.) |
Được phép, có cơ hội (làm gì) | I got to visit my grandma. (Tôi đã có cơ hộiđi thăm bà của mình.) |
Khiến ai đó làm gì | They got me to help them with chores. (Họ đã nhờ tôi giúp việc nhà.) |
Hiểu | He never gets my concerns. (Anh ấy không bao giờ hiểu được những nỗi lo của tôi.) |
Bị (bệnh,…) | I got food poisoning after eating fast food. (Tôi bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn thức ăn nhanh.) |
Kiếm (tiền) | I think he gets about twenty thousand pounds a year in his job. (Tôi nghĩ anh ấy kiếm được khoảng hai mươi nghìn bảng một năm trong công việc của mình.) |
2. Những cấu trúc phổ biến của get trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc get phổ biến trong tiếng Anh, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get + Danh từ/ Đại từ | S + get + Noun/Pronoun | Có được, nhận được, nắm lấy. Diễn tả việc nhận, mua hoặc sở hữu một vật gì đó. | I got a gift voucher from Hoa. (Tôi nhận được một phiếu quà tặng từ Hoa.) |
Get + Tính từ | S + get + Adjective | Trở nên. Miêu tả sự thay đổi về trạng thái của sự vật nào đó | It’s getting windy outside. (Trời đang trở gió bên ngoài.) |
Get + Giới từ | S + get + Preposition (+ Place/ State) | Diễn tả sự di chuyển hoặc một hành động cụ thể, tuy nhưng ý nghĩa còn phụ thuộc vào giới từ đi kèm.Get up: Thức dậy.Get across: Giải thích tường tận. | She does not get anything across to her boyfriend. (Cô ấy không giải thích tường tận cho bạn trai của mình) |
Get + Quá khứ phân từ | S + get + Past Participle | Miêu tả việc ai đó làm gì cho họ | Many employees get promoted after years of hard work. (Nhiều nhân viên được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.) |
Get + Quá khứ phân từ mang nghĩa bị động | S + get + Past Participle (+ by someone) | Diễn đạt những việc người khác làm cho mình. | My phone got stolen. (Điện thoại của tôi bị đánh cắp.) |
Get + to V-inf (Động từ nguyên mẫu có to) | S + get + to + V-inf | Được phép, có cơ hội. | I got to visit Japan last summer. (Tôi có cơ hội thăm Nhật Bản vào mùa hè năm ngoái.) |
Get + V-ing | S + get + V-ing | Bắt đầu làm gì. Được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật | Let’s get moving before it gets too late. (Hãy bắt đầu di chuyển trước khi quá muộn.) |
Get used to + V-ing | S + get used to + V-ing | Dần quen với việc làm gì | I got used to waking up early after a few weeks. (Tôi đã quen với việc dậy sớm sau vài tuần.) |
Get somebody to V-ing | S + get + someone + to + V-ing | Có ai đó làm gì cho mình. | She got her brother to help with the heavy boxes. (Cô ấy nhờ anh trai giúp mang những chiếc hộp nặng.) |
3. Phrasal verb với get
Khi kết hợp với một số giới từ, get lại mang một ý nghĩa khác mới mẻ. Cùng nhau khám phá những phrasal verb với get dưới đây nhé!
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get along | Hòa hợp với ai đó. | She get along well with my colleagues. (Cô ấy hòa hợp tốt với các đồng nghiệp của mình.) |
Get away | Đi đâu đó, rời khỏi nơi nào đó hoặc trốn thoát khỏi đâu đó. | The thief got away before the police arrived. (Tên trộm đã tẩu thoát trước khi cảnh sát đến.) |
Get by | Xoay sở để sống hoặc hoàn thành một việc gì đó với nguồn lực hạn chế; đối phó được với một tình huống khó khăn. | It’s hard to get by on such a small salary. (Thật khó để cố gắng xoay sở với mức lương ít ỏi như vậy.) |
Get about | Đi lại, di chuyển từ nơi này đến nơi khác; lan truyền (tin tức). | My grandmother doesn’t get about much these days. (Dạo này bà tôi không đi lại nhiều.) |
Get over | Hồi phục sau một căn bệnh, nỗi buồn, hoặc một trải nghiệm tiêu cực; vượt qua một khó khăn. | It took her a long time to get over her illness. (Cô ấy mất một thời gian dài để hồi phục sau cơn bệnh.) |
Get rid of | Loại bỏ, vứt bỏ một cái gì đó không cần thiết hoặc không mong muốn. | We need to get rid of all this junk. (Chúng ta cần loại bỏ tất cả những thứ vớ vẩn này.) |
Get on | Lên (xe lửa, xe, máy bay, v.v.). Có một mối quan hệ tốt với ai đó, hòa hợp với ai đó. Tương tự như get along with.Đề cập đến việc ai đó đang già đi. | I get on the bus at the next stop. (Tôi lên xe buýt ở trạm dừng tiếp theo.) She gets on well with her classmates. (Cô ấy hòa hợp tốt với các bạn cùng lớp.). I’m nearly 31 and that’s getting on a bit for a footballer. (Tôi gần 31 và điều đó hơi quá đối với một cầu thủ bóng đá.) |
Get back | Trở lại một nơi nào đó.Quay lại làm việc gì đó. | When will you get back from your trip? (Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến đi của mình?) I need to get back to work. (Tôi cần quay lại làm việc.) |
Get through | Liên lạc được với ai đó (thường là qua điện thoại).Vượt qua một tình huống khó khăn. | I finally got through to my sister on the phone. (Cuối cùng tôi cũng liên lạc được với chị gái mình qua điện thoại.) We need to get through this difficult situation together. (Chúng ta cần cùng nhau vượt qua tình huống khó khăn này.) |
Get in | Đến (nhà, văn phòng, v.v.).Trúng tuyển, được chấp nhận (vào trường học, câu lạc bộ, v.v.).Đi vào, đột nhập vào.. | I usually get in late after work. (Tôi thường về nhà muộn sau giờ làm.). He worked hard and finally got in to the top medical school. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ và cuối cùng trúng tuyển vào trường y hàng đầu.) How did the thief get in? (Kẻ trộm đã đột nhập bằng cách nào?) |
4. Các thành ngữ thường gặp với get
Ngoài sự đa dạng khi ở dạng phrasal verb, thành ngữ với get còn là một chủ đề thú vị để khám phá vì chúng mang nhiều ý nghĩa phong phú, độc đáo khác nhau. Cùng khám phá nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get a grip | Kiềm chế cảm xúc, giữ bình tĩnh. | Get a grip, Peter! It’s not the end of the world. (Kiềm chế lại đi Peter! Đây không phải là tận thế.) |
Get away with (something) | Trốn thoát hoặc tránh bị phạt sau khi làm điều gì sai trái. | Olivia thought she got away with cheating until the examiner called out her name. (Olivia nghĩ rằng cô ấy đã thoát khỏi việc gian lận cho đến khi giám khảo gọi tên cô ấy) |
Get a load of | Hãy nhìn xem, hãy nghe xem (dùng để thu hút sự chú ý). | Get a load of that car! (Nhìn chiếc xe đó kìa!). |
Get with it | Bắt kịp, thích nghi, làm quen với cái gì đó mới. | The world is changing so fast, you need to get with it or you’ll be left behind. (Thế giới đang thay đổi rất nhanh, bạn cần bắt kịp nó nếu không bạn sẽ bị bỏ lại phía sau.) |
Get (one’s) feet wet | Bắt đầu làm quen với một công việc, hoạt động mới. | This is my first project as a team leader, so I’m just getting my feet wet. (Đây là dự án đầu tiên của tôi với vai trò trưởng nhóm, vì vậy tôi chỉ mới bắt đầu làm quen thôi.) |
Get a life | Hãy sống cuộc đời của bạn đi (thường dùng khi ai đó quá quan tâm đến cuộc sống của người khác). | Stop worrying about what other people are doing and get a life! (Đừng lo lắng về những gì người khác đang làm nữa, hãy sống cuộc đời của bạn đi!) |
Get real | Hãy thực tế đi, đừng mơ mộng nữa. | You think you’re going to become a millionaire overnight? Get real! (Bạn nghĩ rằng bạn sẽ trở thành triệu phú chỉ sau một đêm á? Hãy thực tế đi!) |
Get the ball rolling | Bắt đầu một việc gì đó. | Let’s get the ball rolling on this project by discussing the first steps. (Hãy bắt đầu dự án này bằng cách thảo luận về những bước đầu tiên). |
Get down to business | Bắt đầu tập trung vào công việc chính. | Okay, everyone, the meeting is starting, let’s get down to business. (Được rồi mọi người, cuộc họp bắt đầu, hãy tập trung vào công việc chính thôi.) |
Get something off your chest | Giải tỏa, nói ra những điều đang giấu kín trong lòng. | If you have something bothering you, just get it off your chest. (Nếu bạn có điều gì đó làm phiền bạn, hãy cứ giải tỏa nó đi.) |
Get over it | Vượt qua nó đi (thường dùng để khuyên ai đó đừng buồn bã về một chuyện gì đó nữa). | He broke up with you a year ago, it’s time to get over it. (Anh ấy chia tay bạn một năm trước rồi, đến lúc vượt qua chuyện đó đi.) |
Get your act together | Sắp xếp cuộc sống hoặc công việc một cách có trật tự. | If you want to succeed, you need to get your act together and start working hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải sắp xếp cuộc sống và công việc một cách có trật tự và bắt đầu làm việc chăm chỉ). |
Get carried away | Quá khích, mất kiểm soát. | I got carried away and spent all my money on clothes. (Tôi đã quá khích và tiêu hết tiền vào quần áo.) |
Get even (with someone) | Trả đũa ai đó. | She’s planning to get even with him for what he did to her. (Cô ấy đang lên kế hoạch trả đũa anh ta vì những gì anh ta đã làm với cô ấy.) |
5. Bài tập về cấu trúc get
Dưới đây là một số bài tập về get, được thiết kế dựa trên các kiến thức đã cung cấp trước đó. Các bài tập này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt trong học tập cũng như cuộc sống. Bài tập bao gồm nhiều dạng khác nhau như:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. It’s late! We should …….. going before the traffic gets worse.
- A. get on
- B. get away
- C. get started
2. She finally …….. after being sick for a whole week.
- A. got back
- B. got over
- C. got into
3. He tried to …….. of doing his homework by pretending to be sick.
- A. get out
- B. get through
- C. get in
4. It took him a long time to …….. the shock of losing his job.
- A. get over
- B. get by
- C. get down
5. They hope to …….. a good university with their excellent grades.
- A.get into
- B. get away
- C. get off
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. early/ to/ you/ if/ work/ leave/ get/ can/ on/ time/ .
=>………………………………………………………………………………………..
2. a/ needs/ she/ new/ job/ to/ get/ because/ one/ lost/ she/ .
=>………………………………………………………………………………………..
3. trying/ into/ university/ he’s/ a/ to/ get/ good/ .
=>………………………………………………………………………………………..
4. traffic/ was/ because/ of/ late/ the/ he/ got/ stuck/ .
=>………………………………………………………………………………………..
5. help/ by/ friends/ my/ get/ little/ a/ I/ with/ .
=>………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Tôi cần kiếm một công việc mới càng sớm càng tốt.
=>………………………………………………………………………………………..
2. Cô ấy đã vào được một trường đại học danh tiếng.
=>………………………………………………………………………………………..
3. Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng chúng tôi vẫn xoay sở được.
=>………………………………………………………………………………………..
4. Anh ấy đã bình phục sau trận ốm nặng.
=>………………………………………………………………………………………..
5. Nếu bạn không rời đi sớm, bạn sẽ bị tắc đường.
=>………………………………………………………………………………………..
6. Kết luận
Cấu trúc với get rất đa dạng và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi như IELTS. Khi sử dụng get, hãy chú ý đến giới từ đi kèm vì chúng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của cụm từ.
Ngoài ra, get thường được dùng trong văn phong thân mật hơn so với các động từ thay thế như obtain hay arrive.
Để nắm vững ngữ pháp IELTS và nâng cao kỹ năng viết, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, nơi cung cấp những bài học chi tiết và bài tập thực hành giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS!
Tài liệu tham khảo:
Cấu trúc của get: https://www.inenglishwithlove.com/blog/5-common-uses-get – Truy cập ngày 11-02-2025