Cấu trúc Despite, In spite of, Although, Though đều nằm trong trong điểm ngữ pháp của mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause). Những cấu trúc này không chỉ được sử dụng trong các bài thi mà còn phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn thống kê lại điểm ngữ pháp, cách dùng Despite, In spite of, Athough, Though, Even though và cách chuyển đổi giữa chúng nhé!
Vietop English xin giới thiệu: Khóa học IELTS Cấp Tốc cam kết chuẩn đầu ra 6.5+. Cùng tìm hiểu thêm nhé.
1. Tổng quát về Although/ Though/ Despite/ In spite of
Although/ Though/ Despite/ In spite of đều mang nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Câu có những từ này thường mô tả hai hành động trái ngược nhau, thể hiện sự nhượng bộ.
Ví dụ:
- He refused to buy a new car although he had enough money. (Anh ấy từ chối mua một chiếc xe mới dù anh ta có đủ tiền.)
- Although it was raining, he walked to the station. (Mặc dù trời mưa,anh ta vẫn đi đến ga.)
- Despite the bad weather, we still play basketball. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.)
- Hannah still goes to work in spite of being sick. (Hannah vẫn đi làm dù cô ấy đang ốm.)
1.1. Có một số điểm chung giữa “Though,” “Although,” “Even though,” và “Despite,” “In spite of”
Cả bốn từ này đều có ý nghĩa “dù…” hoặc “bất chấp…”. Nói cách khác, chúng đều diễn đạt một mối quan hệ trong đó tình trạng A tồn tại, nhưng tình trạng B không bị ảnh hưởng.
- Although/ Though/ Even though she had a headache, she went to work.
⟶ Dù cô ấy bị đau đầu, cô ấy đã đi làm. - Despite/ In spite of her headache, she went to work.
⟶ Bất chấp cơn đau đầu của cô ấy, cô ấy đã đi làm.
Phân tích: Dù hai câu trên có cấu trúc và từ ngữ khác nhau khi dịch sang tiếng Việt, cả hai đều diễn tả việc sự tồn tại của tình trạng “cô ấy đau đầu” không làm ảnh hưởng đến tình trạng khác là “cô ấy đi làm”.
1.2.Có một số điểm khác biệt giữa “Though,” “Although,” “Even though” so với “Despite,” “In spite of”
Sự khác biệt giữa nhóm từ “although,” “though,” “even though” và nhóm từ “despite,” “in spite of” nằm ở cấu trúc câu khi chúng được sử dụng. Để tìm hiểu thêm về sự khác biệt này, bạn hãy tiếp tục đọc bài viết nhé.
2. Cấu trúc Despite và In spite of
Despite và In spite of là các cụm từ chỉ sự nhượng bộ, làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.
Cấu trúc
Despite/In spite of Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + … = S + V + …, despite/in spite of Noun/Noun Phrase/V-ing. |
Examples:
- Despite/In spite of bad weather, we had a wonderful holiday. (Mặc cho thời tiết xấu, chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
- Despite/In spite of disliking John, you should try to be nice to him. (Dù không thích John, cậu vẫn nên tử tế với anh ta.)
- You should try to be nice to John, despite/in spite of disliking him.
✅ Lưu ý 1: Trong việc viết IELTS, Despite được sử dụng thường xuyên hơn In spite of.
- In spite of và Despite mang nghĩa trái ngược với Because of
- Because of mang ý nghĩa đồng thuận.
Examples:
- Alex loves Brian despite his volleyball obsession. (Alex yêu Brian bất chấp nỗi ám ảnh về bóng đá của anh ấy).
- Alex loves Brian because of his volleyball obsession. (Alex yêu Brian bởi vì niềm ưa thích bóng đá của anh ấy).
✅Lưu ý 2: Despite và In spite of nếu muốn phía sau dùng vế câu hoàn chính, các bạn sĩ tử cần lưu ý là nên thêm the fact that vào ngay sau.
Examples:
- Dylan bought a new pair of shoes in spite of the fact that he already had dozen of them.
- Mary went to the cinema despite the fact that she came down with a flu.
✅ Lưu ý 3: Despite và In spite of đều có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề thứ hai đều được.
Examples:
- Despite having prepared everything before the flight, she still managed to forget her passport.
- She still managed to forget her passport despite having prepared everything before the flight.
Xem thêm:
3. Cấu trúc Although, Though, Even though
Although, though và even though có thể dùng để thay thế cho despite và In spite of vì mặt ngữ nghĩa tương đồng. Tuy nhiên về ngữ pháp vẫn có sự khác biệt.
Cấu trúc
Although, though, even though + S + V,……. |
Đứng ở đầu câu hoặc ở giữa hai mệnh đề đều được.
Examples:
- Although/ even though/ though her job is hard, her salary is still low.
Cách dùng
- Dùng though ở đầu câu thể hiện sự trang trọng hơn là although và even though
- Although, even though và though đều mang ý nghĩa tương đồng nhưng khi dùng though ở đầu câu sẽ thể hiện sự trang trọng hơn trong cả văn phong nói và viết hơn là đứng giữa hai mệnh đề, còn even though thể hiện sự nhấn mạnh rõ ràng hơn.
Examples:
- Her salary is low although/ even though/ though her job is hard.
ĐẶC BIỆT: Even though có sắc thái ý nghĩa mạnh hơn although và though.
Examples:
- We decided to buy the house even though we didn’ t really have enough money.
- You keep making those stupid noise even though I’ve asked you to stop three times already.
Xem thêm: Had better là gì? Cấu trúc Had better trong tiếng Anh
4. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite
– Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ thì ta biến thành cụm danh từ bao gồm a/ an/ the + adj + N
Although + S + V -> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N |
– Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau thì ta rút gọn bớt chủ ngữ và thêm ing vào động từ.
Ex:
- Although he was ill, he still went to school -> despite being ill, he still went to school.
– Hoặc cũng có thể biến toàn bộ vế câu thành danh từ
Ex:
- Although he was ill, he still went to school -> despite his illness, he still went to school.
Xem thêm:
5. Chuyển đổi câu dùng Though sang câu dùng Despite
Để chuyển đổi từ câu sử dụng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang câu sử dụng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’, chúng ta thay đổi mệnh đề bắt đầu bằng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’, trong khi mệnh đề còn lại thường được giữ nguyên.
Cách thay đổi mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ phụ thuộc vào dạng ban đầu của nó.
Dưới đây là 8 trường hợp phổ biến mà chúng ta thường gặp:
5.1. Chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau
Trong trường hợp này, khi mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’, chúng ta loại bỏ chủ ngữ và biến động từ thành dạng v-ing. Lưu ý, nếu chủ ngữ là tên riêng, chúng ta cần chuyển tên riêng đó sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though she didn’t have much money, she bought the doll for her daughter.
⟶ Despite/ In spite of not having much money, she bought that doll for her daughter.
⟶ Bất chấp việc không có nhiều tiền, cô ấy đã mua con búp bê đó cho con gái cô ấy.
- Although/ Though/ Even though David lives near the company, he always goes to work late.
⟶ Despite/ In spite of living near the company, David always goes to work late.
⟶ Bất chấp việc sống gần công ty, David luôn đi làm muộn.
5.2. Trong trường hợp mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng (cụm) danh từ + be + tính từ
Chúng ta loại bỏ “be” và đặt tính từ lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though the weather was bad, they went out.
⟶ Despite/ In spite of the bad weather, they went out.
⟶ Bất chấp thời tiết xấu, họ đã ra ngoài.
5.3. Trong trường hợp mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ đại từ nhân xưng có dạng (I, we, you, he, she, it, và they)/(cụm) danh từ + be + tính từ:
Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, chúng ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng.
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, chúng ta sử dụng sở hữu cách “‘s”. Sau đó, chúng ta bỏ “be” và biến tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though though she is unfriendly, they like her.
⟶ Despite/ In spite of her unfriendliness, they like her.
⟶ Bất chấp sự không thân thiện của cô ấy, họ thích cô ấy.
5.4. Trong trường hợp mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng đại từ nhân xưng (I, we, you, he, she, it, và they)/(cụm) danh từ + động từ + trạng từ:
Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, chúng ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng.
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, chúng ta sử dụng sở hữu cách “‘s”. Sau đó, chúng ta biến động từ thành danh từ và biến trạng từ thành tính từ, đặt lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though he behaved badly, she forgave him.
⟶ Despite/ In spite of his bad behavior, she forgave him.
⟶ Bất chấp hành vi xấu của anh ấy, cô ấy đã tha thứ cho anh ấy.
5.5. Trong trường hợp mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng “there + be + (cụm) danh từ”
Chúng ta loại bỏ “there + be”.
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though there were lots of people room, it was very quiet there.
⟶ Despite/ In spite of lots of people in the room, it was very quiet there.
⟶ Bất chấp nhiều người trong phòng, ở đó rất yên lặng.
5.6. Trong trường hợp mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng “it + be + tính từ diễn tả thời tiết”
Chúng ta loại bỏ “be”, biến tính từ thành danh từ và thêm “the” trước danh từ.
Ví dụ:
- Yesterday, we went to the zoo, though/ even though it was rainy.
⟶ Yesterday, we went to the zoo despite/ in spite of the rain.
⟶ Hôm qua, chúng tôi đã đi sở thú bất chấp cơn mưa.
5.7. Trong trường hợp mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng “(cụm) danh từ + be + V3/ Ved (bị động)”
Chúng ta biến V3/Ved thành danh từ, thêm “the” phía trước và “of” phía sau. (Cụm) danh từ làm chủ ngữ ban đầu sẽ được chuyển xuống sau “of”.
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though dishwashers were invented, many people still have to wash the dishes themselves.
⟶ Despite/ In spite of the invention of dishwashers, many people still have to wash the dishes themselves.
⟶ Bất chấp việc phát minh ra máy rửa bát, nhiều người vẫn phải tự mình rửa bát.
5.8. Cách đơn giản nhất: Thay ‘although’, ‘though’, ‘even though’ bằng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’, sau đó thêm “the fact that” và giữ nguyên mệnh đề phía sau
Ví dụ:
- Although/ Though/ Even though I don’t have many friends, I never feel lonely.
⟶ Despite/ In spite of the fact that I don’t have many friends, I never feel lonely.
⟶ Bất chấp việc tôi không có nhiều bạn, tôi không bao giờ thấy cô đơn.
6. Bài tập ứng dụng
Exercise 1: Make one sentence from two, using despite or in spite of.
Example: I couldn’t sleep. I was very tired.
🡺 I couldn’t sleep despite/in spite of being very tired.
🡺 Despite/In spite of being very tired, I couldn’t sleep.
1. They have very little money. They are happy.
🡺 ___________________________________________________________________.
2. We live in the same street. We hardly ever see each other.
🡺 ___________________________________________________________________.
Exercise 2: Change the sentences so they start with despite/in spite of + V-ing/Noun.
Example: Although John speaks 4 languages, he was turned down for a job.
🡺 Despite/In spite of speaking 4 languages, John was turned down for a job.
1. Although Russia is one of the largest producers of oil, it still imports petrol.
🡺 ___________________________________________________________________.
2. Although it recorded high sales, the company closed last week.
🡺 ___________________________________________________________________.
Xem thêm: Cấu trúc Nevertheless trong Tiếng Anh
Đáp án tham khảo
Exercise 1
1. Despite/In spite of having very little money, they are happy.
They are happy, despite/in spite of having very little money.
2. Despite/In spite of living in the same street, we hardly ever see each other.
We hardly ever see each other, despite/in spite of living in the same street.
Exercise 2
1. Despite/In spite of being one of the largest producers of oil, Russia still imports petrol.
2. Despite/In spite of high sales, the company closed last week.
Trên đây là tổng quan kiến thức và bài tập của điểm ngữ pháp Despite, In spite of, Although, Though. Bạn có thể lưu lại và áp dụng luyện thi IELTS, giao tiếp hằng ngày nhé!
Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích nhé!