Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Come back là gì? Phân biệt go back, come back và return trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi xem phim hay nghe nhạc tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ “come back” rất nhiều lần — chẳng hạn như “Come back to me” hay “She will come back soon”. Vậy come back là gì và nó được dùng trong những trường hợp nào? 

Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và phân biệt come back với comeback cũng như các cụm tương tự để bạn tự tin vận dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Bắt đầu ngay nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa: 
“Come back” là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là quay trở lại một nơi, một tình huống hoặc trạng thái ban đầu.

*Cách dùng come back trong tiếng Anh:
– Quay lại với ai đó hoặc một nơi nào đó.Hành động quay về từ một nơi cụ thể.
– Mang theo hoặc mang về một vật, ý tưởng hay kết quả nào đó sau khi quay lại.

*Ví dụ:
– He left the country years ago and never thought he’d come back. (Anh ấy rời khỏi đất nước nhiều năm trước và không bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ quay trở lại.)
– He disappeared for a while, but eventually came back to the party. (Anh ấy biến mất một thời gian, nhưng cuối cùng đã quay trở lại bữa tiệc.)

1. Come back là gì?

“Come back” là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là quay trở lại một nơi, một tình huống hoặc trạng thái ban đầu.

Come back là gì?
Come back là gì?

E.g:

  • He left the country years ago and never thought he’d come back. (Anh ấy rời khỏi đất nước nhiều năm trước và không bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ quay trở lại.)
  • He disappeared for a while, but eventually came back to the party. (Anh ấy biến mất một thời gian, nhưng cuối cùng đã quay trở lại bữa tiệc.)

2. Cách dùng come back trong câu

Sau đây là ba cách dùng phổ biến nhất của come back mà bạn cần nắm:

  • Quay lại với ai đó hoặc một nơi nào đó.
  • Hành động quay về từ một nơi cụ thể.
  • Mang theo hoặc mang về một vật, ý tưởng hay kết quả nào đó sau khi quay lại.
Cách dùng come back trong câu
Cách dùng come back trong câu

Cùng mình tìm hiểu chi tiết cấu trúc và ví dụ của từng cách dùng qua bảng bên dưới: 

Cách dùngCấu trúcVí dụ
Quay lại với ai đó hoặc một nơi nào đó.Come back + to + NE.g: I’ll come back to the office later. (Tôi sẽ quay lại văn phòng sau.)
Hành động quay về từ một nơi cụ thể.Come back + from + NE.g: They came back from Japan last week. (Họ đã trở về từ Nhật Bản tuần trước.)
Mang theo hoặc mang về một vật, ý tưởng hay kết quả nào đó sau khi quay lại.Come back + with + NE.g: She came back with a big smile on her face. (Cô ấy trở lại với nụ cười rạng rỡ trên gương mặt.)

3. Phân biệt comeback và come back trong tiếng Anh

“Come back” là cụm động từ có nghĩa là quay trở lại, còn “comeback” là danh từ chỉ sự trở lại thành công hoặc lời đáp trả thông minh.

Phân biệt comeback và come back trong tiếng Anh
Phân biệt comeback và come back trong tiếng Anh

Comeback và come back là hai cụm từ có liên quan và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết bên dưới:

Cụm từLoại từÝ nghĩaVí dụ
Come backCụm động từQuay trở lại, trở về một nơi, người, hoặc trạng thái nào đó.E.g: He promised to come back home after he finishes work. (Anh ấy hứa sẽ trở về nhà sau khi hoàn thành công việc.)
ComebackDanh từSự trở lại thành công của một người, sự kiện hoặc xu hướng sau thời gian vắng bóng.
Lời đáp trả hóm hỉnh, sắc sảo trong giao tiếp.
E.g: 
Her comeback in the music industry was met with great enthusiasm. (Sự trở lại của cô ấy trong ngành âm nhạc đã được đón nhận một cách nhiệt tình.)
That was a great comeback to his joke. (Đó là một lời đáp trả hay cho câu nói đùa của anh ta.)

4. Những nghĩa khác của come back trong tiếng Anh

Tùy vào ngữ cảnh mà cụm từ come back còn có các nghĩa như:

  • Hồi tưởng, gợi lại (ký ức, cảm xúc).
  • Trả lời (một lời đề nghị, thách thức, hoặc kêu gọi).
  • Thắng cuộc sau một thời gian thua trận.
Những nghĩa khác của come back trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của come back trong tiếng Anh

Cụ thể:

NghĩaVí dụ
Tái xuất hiện (trong một cơ hội, tình huống).E.g: After a brief retirement, he decided to come back to professional sports. (Sau một thời gian nghỉ ngơi ngắn ngủi, anh ấy quyết định tái xuất hiện trong môn thể thao chuyên nghiệp.)
Hồi tưởng, gợi lại (ký ức, cảm xúc)E.g: The old photograph made her memories come back vividly. (Bức ảnh cũ khiến cho những ký ức của cô ấy hồi tưởng một cách rõ ràng.)
Trả lời (một lời đề nghị, thách thức, hoặc kêu gọi).E.g: When I asked for help, he came back with an offer of assistance. (Khi tôi yêu cầu sự giúp đỡ, anh ấy trả lời bằng một đề nghị giúp đỡ.)
Thắng cuộc sau một thời gian thua trận.E.g: The underdog team managed to come back and win the championship. (Đội bóng không được đánh giá cao đã có thể lật ngược tình thế và giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Hồi hương (sau một thời gian sống xa quê hương).E.g: After years abroad, he decided to come back to his homeland. (Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, anh ấy quyết định trở về quê hương.)
Quay trở lại trạng thái ban đầuE.g: The computer crashed, but it came back to life after a reboot. (Máy tính bị đứng, nhưng nó quay trở lại hoạt động sau khi khởi động lại.)
Làm cho một điều gì trở nên phổ biến hoặc thịnh hành trở lại.E.g: The new marketing campaign helped the product come back into the spotlight. (Chiến dịch tiếp thị mới đã giúp sản phẩm trở lại được chú ý.)
Thể hiện một sự quay lại hoặc sự tái khám phá.E.g. The artist’s latest work comes back to his earlier style. (Công trình mới nhất của nghệ sĩ thể hiện sự quay trở lại với phong cách trước đây.)
Sự trở lại vào thời điểm sau đóE.g: She’ll come back in a few minutes; she just needs to grab her coat. (Cô ấy sẽ trở lại trong vài phút; cô ấy chỉ cần lấy áo khoác của mình.)

5. Những cụm từ thông dụng với come back trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, come back có những cụm từ phổ biến như:

  • Come back to earth
  • Come back with a vengeance
  • Come back stronger

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với come back và ý nghĩa của chúng:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Come back to haunt (someone)Trở thành vấn đề gây phiền toái hoặc trở ngại sau này.E.g: His past mistakes came back to haunt him in the job interview. (Những sai lầm trong quá khứ của anh ta đã trở thành vấn đề khi phỏng vấn công việc.)
Come back to bite (someone)Gây hậu quả xấu hoặc đối phó với ai đó sau một thời gian.E.g: His dishonesty may come back to bite him someday. (Sự không trung thực của anh ta có thể đối phó với anh ta một ngày nào đó.)
Come back from the deadTái xuất hiện sau một thời gian vắng mặt hoặc gần như bị loại bỏ.E.g: The team came back from the dead and won the championship. (Đội bóng đã tái xuất hiện và giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Come back to earthThoát ra khỏi tình trạng mơ mộng hoặc không thực tế.E.g: After the exciting news, she needed to come back to earth and focus on her work. (Sau tin tức thú vị, cô ấy cần phải trở lại thực tế và tập trung vào công việc của mình.)
Come back strongerTrở lại mạnh mẽ hơn sau một trải nghiệm khó khăn hoặc thất bại.E.g: She promised to come back stronger after her injury. (Cô ấy hứa sẽ trở lại mạnh mẽ hơn sau chấn thương.)
Come back with a vengeanceTrở lại mạnh mẽ và quyết tâm để đạt được thành công hoặc trả đũa.E.g: After the setback, he came back with a vengeance and achieved his goals. (Sau sự trục trặc, anh ta trở lại mạnh mẽ và đạt được mục tiêu của mình.)
Come back to lifePhục hồi sau một thời kỳ suy yếu hoặc ngừng hoạt động.E.g: The garden comes back to life in spring with vibrant flowers. (Vườn hoa phục hồi lại vào mùa xuân với những bông hoa tươi sáng.)
Come back to realityThoát ra khỏi tình trạng mơ mộng hoặc trạng thái không thực tế và trở về với cuộc sống thường ngày.E.g: It’s time to come back to reality and face our challenges. (Đã đến lúc trở lại với thực tế và đối mặt với thách thức của chúng ta.)
Come back to your sensesLấy lại sự tỉnh táo sau một thời gian bối rối hoặc đau khổ.E.g: After the shock, she finally came back to her senses and made the right decision. (Sau cú sốc, cô ấy cuối cùng đã lấy lại sự tỉnh táo và đưa ra quyết định đúng đắn.)
Come back with interestTrả lại với việc tăng trưởng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.E.g: If you invest wisely, your money can come back with interest. (Nếu bạn đầu tư thông minh, tiền của bạn có thể trả lại với lãi suất.)

6. Từ đồng nghĩa với come back là gì

Từ cùng nghĩa với come back: Return, reappear, resurface, reemerge,…

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho come back cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:

Từ đồng nghĩaVí dụ
Return: Quay trở lại một nơi hoặc trạng thái trước đây.E.g: After a long journey, he returned home. (Sau một hành trình dài, anh ấy quay trở lại nhà.)
Reappear: Tái xuất hiện sau một thời gian vắng mặt.E.g: The sun reappeared after the storm passed. (Mặt trời tái xuất hiện sau cơn bão qua.)
Resurface: Lộ diện hoặc xuất hiện lại sau một thời gian ẩn.E.g: The old memories resurfaced when she visited her hometown. (Những ký ức cũ lộ diện khi cô ấy thăm quê hương.)
Reemerge: Tái xuất hiện hoặc trở lại một tình huống nào đó.E.g: The issue reemerged in the recent discussions. (Vấn đề tái xuất hiện trong các cuộc thảo luận gần đây.)
Recover: Phục hồi sau một thời kỳ suy yếu hoặc thất bại.E.g: The company managed to recover from the financial crisis. (Công ty đã phục hồi từ khủng hoảng tài chính.)
Regain: Lấy lại điều gì đó mất đi hoặc suy yếu.E.g: She regained her confidence after the setback. (Cô ấy đã lấy lại sự tự tin sau sự trục trặc.)
Reinstate: Khôi phục hoặc tái bổ nhiệm vào một vị trí hoặc tình trạng trước đây.E.g: The board decided to reinstate him as the CEO. (Ban quản trị quyết định tái bổ nhiệm anh ấy làm CEO.)
Revisit: Trở lại một nơi hoặc trải nghiệm nào đó.E.g: He decided to revisit his childhood home. (Anh ấy quyết định trở lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)
Re-establish: Thiết lập lại hoặc tái khởi đầu một cái gì đó.E.g: They worked hard to re-establish their reputation. (Họ đã làm việc chăm chỉ để tái thiết lập danh tiếng của họ.)

Xem thêm:

7. Phân biệt go back, come back và return trong tiếng Anh

Ba cụm từ go back, come back và return đều mang nghĩa “trở lại”, nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng. 

Cùng tìm hiểu sự khác biệt của ba từ này qua bảng bên dưới nhé:

LoạiĐịnh nghĩaVí dụ
Go back (Phrasal verb)Đi trở lại nơi nào đó sau khi đã rời đi trước đó.
Quay lại một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ.
Từ bỏ hoặc từ chối một kế hoạch hoặc ý định.
E.g: 
She forgot her keys and had to go back home. (Cô ấy quên chìa khóa và phải trở lại nhà.)
Let’s go back to the beginning of the story. (Hãy quay lại đầu câu chuyện.)
He decided to go back on his promise. (Anh ta quyết định từ bỏ lời hứa của mình.)
Come back (Phrasal verb)Trở lại nơi nào đó sau một thời gian vắng mặt hoặc rời đi.
Xuất hiện lại sau một khoảng thời gian ngừng hoạt động.
Trở về thực tế sau một thời gian mơ mộng viển vông.
E.g: 
After the trip, she came back home. (Sau chuyến đi, cô ấy trở về nhà.)
The flowers come back to life in spring. (Hoa lại nở rộ vào mùa xuân.)
He came back to reality after dreaming big. (Anh ta trở lại thực tế sau ước mơ viển vông.)
Return (Động từ)Đi trở lại nơi nào đó sau khi đã rời đi. (Trang trọng hơn)
Gửi hoặc trả lại cái gì đó cho người khác.
Trở lại trạng thái trước đây.
E.g: 
This bus will return to the city in ten minutes. (Chuyến xe này sẽ trở lại thành phố trong mười phút nữa.)
Don’t forget to return my phone when you’re done with it. (Đừng quên trả lại điện thoại của tôi khi bạn dùng xong.)
The company hopes to return to profitability next year. (Công ty hy vọng sẽ có lãi trở lại vào năm sau.)

Mỗi cụm động từ như come back đều chứa đựng những sắc thái thú vị mà khi hiểu đúng, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên gần gũi và sinh động hơn rất nhiều. Vietop English hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ biết come back là gì, phân biệt với comeback, go back, hay return mà còn có thêm động lực để tiếp tục khám phá và chinh phục ngôn ngữ này mỗi ngày.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar để cùng Vietop English tiếp tục hành trình mở rộng vốn từ tiếng Anh!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h