Go through là một trong những cụm từ được dùng khá nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, tùy vào những trường hợp mà cụm từ này sẽ có nghĩa khác nhau. Vậy go through là gì? Cách sử dụng nó ra sao?
Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải đáp thắc mắc ngay!
Bắt đầu nào!
| Nội dung trọng tâm |
| *Định nghĩa: Go through là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh mà nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như trải qua, kiểm tra kỹ lưỡng, hoàn thành một quy trình hoặc sử dụng hết một nguồn lực. *Các ý nghĩa của go through trong tiếng Anh: – Trải qua, trải nghiệm. – Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng. – Hoàn thành, thực hiện một quy trình/thủ tục. – Sử dụng hết, tiêu thụ. *Ví dụ: – She went through a lot of stress before her final exams. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trước kỳ thi cuối cùng.) – Let’s go through the report carefully before submitting it. (Hãy kiểm tra kỹ báo cáo trước khi nộp.) |
1. Go through là gì?
Go through là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như trải qua, kiểm tra kỹ lưỡng, hoàn thành một quy trình hoặc sử dụng hết một nguồn lực.

Ý nghĩa chính xác của “go through” phụ thuộc vào tình huống cụ thể. Do đó, khi học và sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu và áp dụng đúng nghĩa.
E.g:
- She went through a lot of stress before her final exams. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trước kỳ thi cuối cùng.)
- Let’s go through the report carefully before submitting it. (Hãy kiểm tra kỹ báo cáo trước khi nộp.)
2. Các nghĩa phổ biến của go through trong tiếng Anh
Go through có các nghĩa phổ biến sau:
- Trải qua, trải nghiệm.
- Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.
- Hoàn thành, thực hiện một quy trình/thủ tục.
- Sử dụng hết, tiêu thụ.

Dưới đây là cách dùng của từng nghĩa trong từng ngữ cảnh:
| Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
| Trải qua, trải nghiệm. | Dùng khi nói về việc trải qua một giai đoạn khó khăn, cảm xúc hoặc thử thách. | E.g: She went through a difficult divorce last year, but she’s doing better now. (Cô ấy trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái, nhưng bây giờ cô ấy đang tốt hơn.) The team went through a challenging period of training before the championship. (Đội đã trải qua một giai đoạn đào tạo khó khăn trước giải vô địch.) |
| Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng. | Dùng để chỉ việc rà soát, tìm kiếm hoặc kiểm tra cẩn thận tài liệu, đồ đạc, danh sách. | E.g: I need to go through my notes before the exam to make sure I’m well-prepared. (Tôi cần kiểm tra qua bài ghi chú trước kỳ thi để đảm bảo tôi đã chuẩn bị tốt.) Let’s go through the checklist to make sure we haven’t missed anything. (Hãy kiểm tra danh sách kiểm tra để đảm bảo chúng ta không bỏ sót điều gì.) |
| Hoàn thành, thực hiện một quy trình/thủ tục. | Dùng khi nói đến việc hoàn tất các bước của một thủ tục hay quá trình. | E.g: We need to go through the registration process before joining. (Chúng ta cần hoàn thành quy trình đăng ký trước khi tham gia.) The chef will go through the recipe step by step. (Đầu bếp sẽ thực hiện công thức từng bước một.) |
| Sử dụng hết, tiêu thụ. | Dùng để diễn đạt việc làm cạn kiệt hoặc tiêu thụ hết một nguồn lực. | E.g: We went through all the snacks in one night. (Chúng tôi đã ăn hết đồ ăn vặt trong một đêm.) They went through a lot of money on the trip. (Họ đã tiêu hết rất nhiều tiền trong chuyến đi.) |
3. Các cụm từ thường gặp với go through trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có những cụm từ thường đi với go through như:
- Go through customs
- Go through changes
- Go through a bad
- …
Xem thêm những cụm từ thường đi với go through qua bảng bên dưới:

| Cụm từ | Ví dụ |
| Go through with: Việc hoàn thành hoặc thực hiện một hành động hoặc quyết định. | E.g: Despite the challenges, he decided to go through with his plan to start his own business. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy quyết định thực hiện kế hoạch bắt đầu kinh doanh riêng của mình.) |
| Go through customs: Đi qua quy trình kiểm tra hải quan. | E.g: When I traveled to France, I had to go through customs at Charles de Gaulle Airport to declare the gifts I bought for my friends. (Khi tôi đi du lịch đến Pháp, tôi phải làm thủ tục hải quan tại Sân bay Charles de Gaulle để khai báo những món quà tôi mua cho bạn bè.) |
| Go through changes: Đi qua những thay đổi. | E.g: Going to college can be a time when young people go through many personal and academic changes. (Đi học đại học có thể là thời điểm mà các bạn trẻ trải qua nhiều thay đổi cá nhân và học tập.) |
| Go through a bad: Trải qua một điều tồi tệ. | E.g: She had to go through a bad breakup last year, but she’s healing now. (Cô ấy đã phải trải qua một cuộc chia tay tồi tệ vào năm ngoái, nhưng bây giờ cô ấy đang hồi phục.) |
| Go through a difficult: Trải qua một khó khăn. | E.g: The company went through a difficult period during the economic recession. (Công ty đã phải trải qua một giai đoạn khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) |
| Go through rough: Đi qua khó khăn. | E.g: Their relationship went through rough times, but they managed to overcome the challenges. (Mối quan hệ của họ đã trải qua những thời kỳ khó khăn, nhưng họ đã vượt qua được những thách thức.) |
| Go through fire and water: Vượt qua khó khăn. | E.g: They went through fire and water together to achieve their shared goals. (Họ đã cùng nhau vượt qua khó khăn và thử thách để đạt được mục tiêu chung của họ.) |
| Go through a sadness: Đi qua nỗi buồn. | E.g: After the loss of her beloved pet, she had to go through a deep sadness. (Sau sự mất mát của người thú cưng yêu quý, cô ấy đã phải trải qua một nỗi buồn sâu sắc.) |
| Go through craving: Đi qua sự thèm muốn. | E.g: Quitting smoking can be difficult because you have to go through intense cravings for nicotine. (Việc bỏ hút thuốc có thể khó khăn vì bạn phải trải qua sự thèm muốn mạnh mẽ đối với nicotine.) |
Xem thêm:
4. Các từ đồng nghĩa với go through
Những từ có thể thay thế với go through: Experience, undergo, navigate,…

Hãy tham khảo thêm những từ vựng có ý nghĩa tương tự go through qua bảng bên dưới:
| Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
| Experience: Trải qua | E.g: She experienced a difficult childhood. (Cô ấy trải qua một tuổi thơ khó khăn.) |
| Undergo: Trải qua, chịu đựng | E.g: He had to undergo surgery to remove the tumor. (Anh ấy phải trải qua cuộc phẫu thuật để loại bỏ khối u.) |
| Navigate: Điều hướng, vượt qua | E.g: The team had to navigate a challenging obstacle course. (Đội đã phải vượt qua một đường dốc khó khăn.) |
| Endure: Chịu đựng, cam chịu | E.g: She endured years of hardship before achieving success. (Cô ấy chịu đựng nhiều năm khó khăn trước khi đạt được thành công.) |
| Pass through: Đi qua, trải qua | E.g: We will pass through several cities during our road trip. (Chúng ta sẽ đi qua vài thành phố trong chuyến đi đường của chúng ta.) |
Xem thêm:
5. Các từ trái nghĩa với go through
Các từ trái nghĩa với go through: Bypass, skip, avoid,…
Mở rộng ngay vốn từ của mình bằng cách xem thêm các từ trái nghĩa với go through qua bảng dưới đây:
| Từ trái nghĩa | Ví dụ |
| Bypass: Tránh qua, bỏ qua | E.g: They decided to bypass the lengthy approval process and go straight to implementation. (Họ quyết định bỏ qua quy trình phê duyệt kéo dài và đi thẳng vào triển khai.) |
| Skip: Bỏ qua | E.g: I’ll skip the meeting and catch up on the details later. (Tôi sẽ bỏ qua cuộc họp và sẽ nắm lại chi tiết sau.) |
| Avoid: Tránh né | E.g: He wanted to avoid the awkward conversation with his ex. (Anh ấy muốn tránh cuộc trò chuyện khó xử với người yêu cũ.) |
| Sidestep: Tránh né, lách qua | E.g: She tried to sidestep the issue by changing the topic of conversation. (Cô ấy cố gắng né tránh vấn đề bằng cách đổi chủ đề cuộc trò chuyện.) |
| Evade: Tránh né, trốn tránh | E.g: The suspect attempted to evade capture by hiding in the woods. (Kẻ tình nghi đã cố gắng trốn tránh bị bắt bằng cách ẩn náu trong rừng.) |
Như vậy, qua bài viết trên đây, Vietop English đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan đến cấu trúc câu go through, giải đáp thắc mắc go through là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và cải thiện tiếng Anh của mình tốt hơn.
Đừng quên tại Vietop English cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS cho người mới bắt đầu, sinh viên hay cả những người đã đi làm. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu tìm kiếm một trung tâm uy tín thì hãy tham khảo thử ngay!
