Trong tiếng Anh, hold được dùng để nói đến việc tổ chức. Mặc dù được sử dụng phổ biến nhưng nhiều người vẫn thường nhầm lẫn và không biết V3 của hold là gì? Vậy hãy cùng Vietop English, theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật nhé!
1. Hold là gì?
Trong tiếng Anh, hold /həʊld/ có nghĩa là tổ chức.
Hold là một động từ trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của động từ này:
Giữ (to grip or grasp): Hold có nghĩa là giữ một đối tượng bằng tay hoặc các phần khác của cơ thể.
Eg: She is holding a book. (Cô ấy đang cầm một quyển sách.)
Tổ chức (to organize or host): Hold cũng có nghĩa là tổ chức một sự kiện hoặc cuộc họp.
Eg: The company will hold a meeting next week. (Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần sau.)
Đứng vững (to remain in a specific position or condition): Hold có thể ám chỉ việc duy trì một tình trạng hoặc vị trí nào đó.
Eg: He managed to hold his balance on the tightrope. (Anh ấy đã duy trì thăng bằng trên dây thừng.)
Nắm giữ quyền lực hoặc kiểm soát (to possess or control): Hold có thể ám chỉ việc nắm giữ quyền lực, kiểm soát hoặc sở hữu cái gì đó.
Eg: The dictator held power for many years. (Kẻ độc tài đã nắm giữ quyền lực trong nhiều năm.)
Giữ lại (to keep something for someone or something): Hold có thể ám chỉ việc giữ lại cái gì đó cho một ai đó hoặc một mục đích nào đó.
Eg: Can you hold my bag for a moment? (Bạn có thể giữ giúp túi của tôi trong một lúc không?)
2. V3 của hold là gì? Quá khứ của hold trong tiếng Anh
Hold là một động từ bất quy tắc nên V3 của hold là held. Held dùng ở các thì hoàn thành như: Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.
V1 của Hold (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Hold (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Hold (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
To hold | Held | Held |
Eg:
- She wants to hold the meeting at 2 PM. (Cô ấy muốn tổ chức cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.)
- He held the trophy high above his head. (Anh ấy giữ chiếc cúp cao trên đầu mình.)
- The event is being held at the convention center. (Sự kiện đang được tổ chức tại trung tâm hội nghị.)
3. Cách dùng V3 của hold
3.1. Trong các thì hoàn thành
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + held
- Quá khứ hoàn thành: S + had + been + held
- Tương lai hoàn thành: S + will have been + held
Eg:
- By the time I arrived at the party, they had already held a meeting. (Đến lúc tôi đến buổi tiệc, họ đã tổ chức một cuộc họp.)
- She has held various leadership positions in the company over the years. (Cô ấy đã giữ các vị trí lãnh đạo khác nhau trong công ty suốt nhiều năm.)
- By next year, they will have held this annual event for a decade. (Vào năm sau, họ sẽ đã tổ chức sự kiện hàng năm này trong một thập kỷ.)
3.2. Trong câu bị động
Cấu trúc câu bị động: S + be + V3/Ved
Eg:
- The book was held by the librarian. (Cuốn sách được giữ bởi thủ thư.)
- The event will be held tomorrow. (Sự kiện sẽ được tổ chức vào ngày mai.)
3.3. Như một tính từ
V3 của hold còn được sử dụng như một tính từ trong câu, mang nghĩa “kìm nén, duy trì, giữ kín,…”.
Eg:
- The breaths were held in anticipation. (Các hơi thở đã được kìm nén trong sự chờ đợi.)
- The army maintained a held position to defend the fortress. (Quân đội duy trì một vị trí được giữ lại để bảo vệ pháo đài.)
- The room was filled with held breath as they waited for the results to be announced. (Phòng tràn ngập bởi những hơi thở bị kìm nén khi họ chờ đợi kết quả được công bố.)
3.4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ trợ động từ to be, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng V3.
Eg:
- The conference, which was held last week, was a great success. –> The conference held last week was a great success. (Cuộc họp được tổ chức vào tuần trước đã thành công lớn.)
- The concert, which was held in the park, attracted a large audience. –> The event, which was held at the convention center, featured guest speakers from around the world. (Sự kiện, đã được tổ chức tại trung tâm hội nghị, có sự tham gia của các diễn giả khách mời từ khắp nơi trên thế giới)
4. Cách chia động từ Hold
4.1. Cách chia động từ Hold theo các dạng thức
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | to hold | He decided to hold a meeting. (Anh ấy quyết định tổ chức một cuộc họp.) |
Bare_V Nguyên thể | hold | Please hold this for me. (Xin vui lòng giữ cái này giúp tôi.) |
Gerund Danh động từ | holding | She was holding a bouquet of flowers. (Cô ấy đang cầm một bó hoa.) |
Past Participle Phân từ II | held | The event was held last night. (Sự kiện đã được tổ chức vào đêm qua.) |
4.2. Cách chia động từ Hold trong 13 thì tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We/ you/ they |
Hiện tại đơn | hold | hold | holds | hold |
Hiện tại tiếp diễn | am holding | are holding | is holding | are holding |
HT hoàn thành | have held | have held | has held | have held |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been holding | have been holding | has been holding | have been holding |
Quá khứ đơn | held | held | held | held |
Quá khứ tiếp diễn | was holding | were holding | was holding | were holding |
QK hoàn thành | had held | had held | had held | had held |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been holding | had been holding | had been holding | had been holding |
Tương lai đơn | will hold | will hold | will hold | will hold |
Tương lai gần | am going to hold | are going to hold | is going to hold | are going to hold |
Tương lai tiếp diễn | will be holding | will be holding | will be holding | will be holding |
TL hoàn thành | will have held | will have held | will have held | will have held |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been holding | will have been holding | will have been holding | will have been holding |
4.3. Cách chia động từ Hold trong cấu trúc câu đặc biệt
Đại từ số nhiều | Đại từ số ít | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would hold | would hold |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be holding | would be holding |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have held | would have held |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been holding | would have been holding |
Câu giả định – HT | hold | hold |
Câu giả định – QK | held | held |
Câu giả định – QKHT | had held | had held |
Câu giả định – TL | should hold | should hold |
Câu mệnh lệnh | hold | hold |
5. Một số thành ngữ thông dụng với hold
- Hold your horses!: Đừng vội vàng!
- Hold your tongue: Im miệng đi
- Hold your breath: Nín thở
- Hold the line: Giữ đường dây (điện thoại)
- Hold your head up high: Ngẩng cao đầu
- Hold your own: Tự tin đối đầu
- Hold your fire: Đừng bắn!
- Hold water: Thuyết phục được
- Hold someone’s hand: Cầm tay ai đó
- Hold your nerve: Giữ bình tĩnh
- Hold a grudge: Nấm mốc, oán hận
- Hold sway: Cai trị, thống trị
- Hold back: Kìm nén, kiềm chế
- Hold the bag: Chịu trách nhiệm
- Hold the key: Giữ chìa khóa
- Hold true: Đúng, chính xác
- Hold the door open: Giữ cửa mở
- Hold the upper hand: Chiếm ưu thế
- Hold sway over: Thống trị, có ảnh hưởng
- Hold your breath: Chờ đợi, háo hức
- Hold down a job: Giữ vững công việc
- Hold the trump card: Giữ con át chủ bài
- Hold a meeting: Tổ chức cuộc họp
- Hold a conversation: Trò chuyện
- Hold someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó
- Hold the line: Kiên nhẫn chờ đợi
- Hold the fort: Giữ nơi, trụ vững
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như biết phân biệt V3 của hold trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trên đây Vietop English cung cấp có thể giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và cải thiện tiếng Anh của mình tốt hơn nhé!
Ngoài ra, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm và kể cả người mất gốc với chương trình đào tạo rõ ràng, lộ trình phù hợp với từng cấp bậc. Nếu bạn cũng đang quan tâm thì đừng ngần ngại tham khảo và liên hệ ngay với mình nếu cần bất kỳ hỗ trợ nào nhé!