Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Phân biệt arrive, come và go

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Arrive là gì và đi với giới từ nào, arrive có những từ hay cụm từ đồng nghĩa nào? Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cùng các bạn giải đáp câu hỏi arrive đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cụm từ đồng nghĩa với Arrive trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn khi sử dụng và giúp kiến thức tiếng Anh của mình thêm phong phú bạn nhé!

1. Arrive là gì?

Theo từ điểm Oxford, Arrive /əˈraɪv/ là động từ được hiểu là “to get to a place, especially at the end of a journey” (tạm dịch: đến được một nơi nào đó, đặc biệt là khi kết thúc hành trình) và ta có thể hiểu từ này với nghĩa “đến nơi”, “tới nơi”.

E.g.:

  • We arrived at the airport early. (Chúng tôi đã đến sân bay sớm.)
  • Did you arrive on time for the meeting?  (Bạn đã đến đúng giờ cho cuộc họp chưa?)
  • The train arrived late due to bad weather. (Chuyến tàu đến muộn do thời tiết xấu.)

2. Arrive đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Arrive đi với giới từ at, in, on.

Arrive đi với giới từ gì
Arrive đi với giới từ gì

Arrive at

Arrive at được sử dụng để chỉ định đến một nơi cụ thể.

E.g.:

  • We arrived at the airport at 7am. (Chúng tôi đã đến sân bay lúc 7 giờ sáng.)
  • What time did you arrive at the hotel? (Bạn đến khách sạn lúc mấy giờ?)
  • The train arrived at the station on time. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ.)

Bạn chú ý rằng “arrive at” chỉ định đến một vị trí chính xác, thường là một địa điểm cụ thể như sân bay, trạm xe lửa, khách sạn, nhà ga,… Nếu chỉ đơn giản là đến một thành phố hay một quốc gia, ta sẽ sử dụng giới từ “in” hoặc “to” thích hợp hơn.

Arrive in

Arrive in để chỉ việc đến một thành phố, một quốc gia hoặc một khu vực lớn hơn.

E.g.:

  • We arrived in Paris yesterday. (Chúng tôi đến Paris ngày hôm qua.)
  • What time will the flight arrive in New York? (Chuyến bay sẽ đến New York lúc mấy giờ?)
  • She arrived in Japan last week. (Cô ấy đến Nhật Bản tuần trước.)

Arrive in thường được sử dụng để chỉ định đến một địa điểm rộng hơn, không nhất thiết phải là một địa điểm cụ thể như “arrive at”. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ “in” hoặc “at” phụ thuộc vào cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng. 

Ví dụ, khi nói về đến một sân bay hoặc một nhà ga, ta sẽ sử dụng giới từ “at”, còn khi nói về đến một thành phố hay một quốc gia, ta sẽ sử dụng giới từ “in”.

Arrive on

Arrive on chỉ một ngày hoặc thời điểm cụ thể mà một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng đến. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến lịch trình, thời gian, hoặc ngày tháng.

E.g.:

  • The package will arrive on Monday. (Bưu kiện sẽ đến vào thứ Hai.)
  • They arrived on time for the meeting. (Họ đến đúng giờ cho cuộc họp.)
  • The flight arrived on schedule. (Chuyến bay đến đúng giờ.)

Xem thêm:

Get on là gì

Sau very là gì

Tired đi với giới từ gì

3. Từ đồng nghĩa với Arrive

Một số từ đồng nghĩa với “arrive” trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa với Arrive
Từ đồng nghĩa với Arrive
  • Reach: đến được, tới được
  • Come: đến, tới
  • Attain: đạt được, đến được
  • Gain: đến được, đạt được
  • Make it: tới được, đến được
  • Show up: xuất hiện, tới đến
  • Land: hạ cánh, đến được
  • Get there: đến được, tới được
  • Pull up: đến, tới
  • Hit: tới đến, đến được

Tuy nhiên, mỗi từ đồng nghĩa với “arrive” có thể có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh sử dụng, vì vậy ta cần phải chọn từ thích hợp dựa trên ngữ cảnh của câu và nghĩa cần diễn đạt.

4. Cụm từ đồng nghĩa với Arrive

  • Show up: xuất hiện, tới đến

E.g.: She finally showed up at the party at midnight. (Cô ấy cuối cùng đã đến bữa tiệc lúc nửa đêm.)

  • Reach one’s destination: đến đích, tới đích

E.g.: We finally reached our destination after a long journey. (Chúng tôi cuối cùng đã đến đích sau một chuyến đi dài.)

  • Get there: đến được, tới được

E.g.: We need to get there before the store closes. (Chúng ta cần đến nơi trước khi cửa hàng đóng cửa.)

  • Make it: tới được, đến được

E.g.: I hope we can make it to the airport on time. (Tôi hy vọng chúng ta có thể đến sân bay đúng giờ.)

  • Come: đến, tới

E.g.: The train is coming in five minutes. (Chuyến tàu sẽ đến trong năm phút.)

  • Show oneself: xuất hiện, tới đến

E.g.: He showed himself at the meeting after being absent for weeks. (Anh ấy đã xuất hiện tại cuộc họp sau khi vắng mặt trong vài tuần.)

  • Turn up: xuất hiện, tới đến

E.g.: I didn’t expect him to turn up at the party. (Tôi không ngờ anh ấy sẽ xuất hiện ở bữa tiệc.)

  • Roll in: đến, tới

E.g.: The guests started rolling in at 7 pm. (Các khách mời bắt đầu đến vào lúc 7 giờ tối.)

  • Pop up: xuất hiện, tới đến bất ngờ

E.g.: She suddenly popped up at my door yesterday. (Cô ấy đột nhiên xuất hiện ở cửa nhà tôi hôm qua.)

  • Touch down: hạ cánh, đến được

E.g.: The plane touched down smoothly on the runway. (Máy bay hạ cánh êm đẹp trên đường băng.)

Xem thêm:

Risk to v hay ving

Discuss đi với giới từ gì

Carry out là gì

5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc arrive

Dưới đây là một số lưu ý cho bạn khi sử dụng cấu trúc “arrive”:

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc arrive
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc arrive

Sử dụng giới từ phù hợp

Arrive thường được sử dụng với các giới từ at, in, và on để chỉ định đến vị trí cụ thể. Chọn giới từ phù hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh và địa điểm cụ thể.

Sử dụng động từ đúng dạng

Động từ “arrive” thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (arrive) hoặc quá khứ đơn (arrived). Sử dụng đúng dạng động từ để tránh nhầm lẫn và giúp câu trở nên chính xác hơn.

Đặt giới từ trước địa điểm

Giới từ thường được đặt trước địa điểm được chỉ định, nhưng trong một số trường hợp, giới từ có thể được đặt sau địa điểm.

Xác định đúng địa điểm

Khi sử dụng cấu trúc “arrive”, cần xác định địa điểm cụ thể mà bạn đang đến để sử dụng giới từ phù hợp. Ví dụ, nếu bạn đến một thành phố, bạn sẽ sử dụng giới từ “in” thay vì “at”.

Sử dụng từ đồng nghĩa

Ngoài từ “arrive”, bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho “arrive” trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

6. Phân biệt Arrive, come và go

Arrive, come và go đều là những động từ chỉ sự di chuyển, nhưng chúng có một số sự khác nhau cơ bản như sau – bạn nên lưu ý để tránh nhầm lẫn:

Phân biệt Arrive, come và go
Phân biệt Arrive, come và go

Arrive dùng để chỉ việc đến một địa điểm cụ thể, trong khi come dùng để chỉ việc di chuyển đến nơi mà người nói hoặc người nghe đang ở hoặc đang nói đến. 

E.g.:

  • I arrived at the airport. (Tôi đã đến sân bay)
  • She came to my house. (Cô ấy đến nhà tôi).

Go dùng để chỉ việc đi đến nơi khác, đi xa hoặc rời khỏi nơi mà người nói hoặc người nghe đang ở. 

E.g.:

  • I’m going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng)
  • She went home early. (Cô ấy về nhà sớm).

Thông thường, “arrive” được sử dụng trong trường hợp việc đến đích đã được xác định trước, trong khi “come” và “go” có thể được sử dụng để chỉ di chuyển đến bất kỳ địa điểm nào.

Come thường được sử dụng trong trường hợp người nói hoặc người nghe đang nói với nhau, trong khi “arrive” và “go” thường được sử dụng trong trường hợp người nói hoặc người nghe đang nói về một sự kiện hoặc một địa điểm nào đó.

E.g.:

  • I arrived at the party at 7pm. (Tôi đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối.)
  • Come to my house for dinner tonight. (Đến nhà tôi ăn tối tối nay.)
  • I‘m going on a trip next week. (Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới.)

Xem thêm:

7. Bài tập arrive đi với giới từ gì?

Fill in the blank with the correct form of Arrive and its suitable preposition (in/on/at)

  1. The flight is scheduled to _________ New York at 8pm. 
  2. We __________ the hotel after a long journey. 
  3. The bus should __________ the next 5 minutes. 
  4. The train __________ the station 10 minutes ago. 
  5. The package __________ my doorstep yesterday. 
  6. We finally __________ the airport after a long delay. 
  7. They __________ Japan last month for a business trip. 
  8. The shipment is expected to __________ Monday. 
  9. The guests started to __________ the party around 7pm. 
  10. The plane is scheduled to __________ the airport at 5am. 

Đáp án

  1. Arrive in
  2. Arrived at
  3. Arrive in
  4. Arrived at
  5. Arrived on
  6. Arrived at
  7. Arrived in
  8. Arrive on
  9. Arrive at
  10. Arrive at

Hy vọng với bài viết arrive đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cụm từ đồng nghĩa với Arrive trong tiếng Anh từ Vietop English, các bạn đã bổ sung, hệ thống lại được phần kiến thức về động từ Arrive và ứng dụng được nó tốt hơn vào học tập và làm việc. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop