Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Phrasal verb with stand – Cụm động từ với stand thông dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Stand on, stand aside, stand back, stand between, stand by, … bạn có thấy những cụm động từ này quen thuộc không nào. 😉 Đây là những phrasal verb with stand thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh.

Trong bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ cho bạn các cụm động từ với stand phổ biến và thường gặp nhất. Bên cạnh đó, còn có những bài tập để bạn có thể áp dụng vào việc học cụm động từ này.

Cùng bắt đầu ngay thôi!

1. Stand là gì?

Cách phát âm: /stænd/

Stand trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và còn tùy thuộc vào hoàn cảnh câu để sử dụng sao cho đúng, nhưng nghĩa thường gặp là đứng, có, ở, chỗ đứng, vị trí.

Stand là gì
Stand là gì

E.g.:

  • She stood at the edge of the cliff, admiring the breathtaking view below. (Cô ấy đứng ở mép vách đá, ngắm nhìn khung cảnh tuyệt vời phía dưới.)
  • Despite the heavy rain, he stood his ground and continued marching forward. (Mặc cho mưa lớn, anh ấy giữ vững tư thế và tiếp tục đi tiếp về phía trước.)
  • I can’t stand his constant complaints anymore; it’s really starting to annoy me. (Tôi không thể chịu đựng được những lời than phiền liên tục của anh ấy nữa; nó thực sự đang làm phiền tôi.)

Ngoài ra, stand còn có các nghĩa khác như:

Ý nghĩaVí dụ
ĐứngShe stood at the bus stop waiting for the bus. (Cô ấy đứng tại bến xe bus đợi xe.)
Chịu đựng, chịu đạp lạiOur small business can’t stand the competition from larger companies. (Doanh nghiệp nhỏ của chúng tôi không thể chịu đựng được sự cạnh tranh từ các công ty lớn hơn.)
Đại diện cho, biểu thịThe colors of the flag stand for freedom and unity. (Các màu của lá cờ đại diện cho sự tự do và sự đoàn kết.)
Tồn tại, không thay đổi hoặc không phải là một phần của một nhóm.Only a few houses stand on that hill. (Chỉ có một số nhà đứng trên ngọn đồi đó.)
Chấp nhận hoặc hỗ trợ một nguyên tắc, một ý kiến hoặc một người.She always stands up for what she believes in. (Cô ấy luôn ủng hộ những gì mà cô ấy tin tưởng.)

Xem thêm:

2. Tổng hợp các phrasal verb with stand thông dụng

Cụm động từ với stand bao gồm việc kết hợp động từ stand với một giới từ hoặc trạng từ

Ví dụ trong cấu trúc stand up, up là một giới từ kết hợp với stand để tạo thành một cấu trúc mới có nghĩa là đứng dậy. Đây là một ví dụ về phrasal verb mang tính chất động từ + giới từ.

Tuy nhiên, cấu trúc này có thể phức tạp hơn khi có thêm một đối tượng ở phía sau động từ. 

Ví dụ stand up the book (đặt sách đứng). Trong trường hợp này, up vẫn là giới từ, nhưng cấu trúc trở nên phức tạp hơn khi có thêm đối tượng sau động từ và giới từ.

Các phrasal verb with stand có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người sử dụng muốn truyền đạt. Điều quan trọng là hiểu rõ cách kết hợp các thành phần để tạo ra ý nghĩa mới và chính xác trong giao tiếp.

Tổng hợp các phrasal verb with stand thông dụng
Tổng hợp các phrasal verb with stand thông dụng

Dưới đây là một số phrasal verb với stand thông dụng trong tiếng Anh bạn nên tham khảo để học luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến nhé.

Phrasal verb with standÝ nghĩaVí dụ
Stand byỦng hộ, đứng về phía aiShe promised to stand by her friend no matter what. (Cô ấy hứa sẽ ủng hộ bạn bè của mình dù bất kỳ điều gì xảy ra.)
Stand forĐại diện, biểu thịHis behavior doesn’t stand for the values of our company. (Hành vi của anh ấy không đại diện cho các giá trị của công ty chúng tôi.)
Stand outNổi bật, nổi trộiHer talent really stands out in the crowd. (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật giữa đám đông.)
Stand upĐứng dậyPlease stand up and introduce yourself to the group. (Vui lòng đứng dậy và tự giới thiệu với cả nhóm.)
Stand bySẵn sàng giúp đỡ, ở lạiI’ll stand by you through thick and thin. (Tôi sẽ ở bên cạnh bạn qua những thăng trầm.)
Stand offTránh xa, không chịu tiếp xúcThe two sides decided to stand off and negotiate a settlement. (Hai bên quyết định tránh xa và thương lượng để đạt được thoả thuận.)
Stand up forBảo vệ, ủng hộHe always stands up for what he believes in. (Anh ấy luôn bảo vệ những gì mà anh ấy tin.)
Stand downTừ chức, rút luiThe captain decided to stand down after years of service. (Đội trưởng quyết định từ chức sau nhiều năm cống hiến.)
Stand in forThay thế ai đó trong một tác vụ hoặc nhiệm vụI’ll stand in for you while you’re on vacation. (Tôi sẽ đứng thay bạn trong khi bạn đi nghỉ.)
Stand bySẵn sàng, chờ đợiI stood by the phone waiting for her call. (Tôi sẵn sàng đợi điện thoại của cô ấy.)
Stand up toĐương đầu, đối đầuShe stood up to her fears and decided to pursue her dreams. (Cô ấy đương đầu với nỗi sợ hãi và quyết định theo đuổi giấc mơ của mình.)
Stand asideRời bỏ, nhường đườngHe decided to stand aside and let the younger generation take charge. (Anh ấy quyết định rời bỏ và để cho thế hệ trẻ tiếp quản.)
Stand inThay thế, làm việc tạm thờiI’m standing in for him while he’s on sick leave. (Tôi đang thay thế cho anh ấy trong khi anh ấy nghỉ ốm.)
Stand aboutLảng vảng, lề mềThey stood about waiting for further instructions. (Họ đứng lảng vảng chờ đợi chỉ dẫn tiếp theo.)
Stand backNhìn từ xa, rút luiSometimes it’s better to stand back and let things unfold naturally. (Đôi khi tốt hơn là rút lui và để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên.)
Stand up againstChống đối, chống lạiThe community stood up against the unjust decision. (Cộng đồng đã đứng lên chống lại quyết định bất công.)
Stand aroundĐứng xung quanh mà không làm gìThe students were standing around waiting for the teacher to arrive.(Các học sinh đang đứng chờ đợi giáo viên đến.)
Stand out fromNổi bật hoặc khác biệt so với cái gì đóHer unique style of painting makes her stand out from other artists. (Phong cách vẽ độc đáo của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật so với các nghệ sĩ khác.)
Stand againstChống lại hoặc phản đối một ý kiến hoặc hành độngThe villagers stood against the construction of the new factory in their neighborhood. (Các dân làng đã chống lại việc xây dựng nhà máy mới trong khu vực của họ.)
Stand one’s groundGiữ vững lập trường hoặc ý kiến trong một tình huống khó khănDespite the criticism, she stood her ground and defended her decision.(Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình và bảo vệ quyết định của mình.)
Stand to reasonCó lý do để tin rằng điều gì đó đúngIt stands to reason that if you study hard, you’ll get good grades.(Điều đó là hợp lý khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt được điểm số tốt.)
Stand clear ofTránh xa khỏi một khu vực hoặc vật gì đó để tránh nguy hiểmPlease stand clear of the closing doors. (Xin vui lòng tránh xa cửa đóng lại.)
Stand down fromTừ bỏ hoặc rút lui từ một vị trí hoặc nhiệm vụAfter serving as the company’s CEO for ten years, John decided to stand down from his position to spend more time with his family. (Sau khi làm CEO của công ty trong mười năm, John quyết định từ chức để dành thêm thời gian cho gia đình của mình.)
Stand in lineĐứng trong hàng chờWe had to stand in line for over an hour to get tickets for the concert. (Chúng tôi phải đứng xếp hàng hơn một giờ để mua vé cho buổi hòa nhạc.)
Stand on ceremonyTuân thủ những quy tắc, thói quen xã hộiAt the informal gathering, there was no need to stand on ceremony; everyone felt comfortable and relaxed.(Tại buổi tụ họp không chính thức, không cần thiết phải tuân theo các nghi lễ; miễn sao mọi người cảm thấy thoải mái và thư giãn.)
Stand overĐứng bên cạnh, trông nomWe need to stand over these proposals carefully before making a decision. (Chúng ta cần xem xét cẩn thận những đề xuất này trước khi đưa ra quyết định.)

Xem thêm:

3. Bài tập cụm động từ với stand

Vừa rồi là toàn bộ những phrasal verb with stand trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần phải học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  • Điền các phrasal verb với stand phù hợp vào chỗ trống.
  • Hoàn thành câu với cụm động từ thích hợp.
  • Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu.

Exercise 1: Fill in the blanks with the phrasal verbs with stand

(Bài tập 1: Điền các phrasal verb với stand phù hợp vào chỗ trống)

  1. What does the EU ………. ?
  2. It takes anyone to ………. your side at your best. But it will take a special one to stand by your side at your worst.
  3. Ok, my questions are over, ………. , sir.
  4. What does the USA ………. ?
  5. Institutions that obstruct the popular will or ………. it and the actions of the government get bypassed.
  6. She left the table to ………. the two men.
  7. He asked the witness to ……….
  8. I’ll ………. you whatever happens
  9. ………. to back and we’ll see who’s taller.
  10. Would you please ………. and let me through.
  1. stand for
  2. stand by 
  3. stand down
  4. stand for
  5. stand between
  6. stand between 
  7. stand down
  8. stand by
  9. Stand back
  10. stand back

Exercise 2: Complete the sentences with the appropriate phrasal verb

(Bài tập 2: Hoàn thành câu với cụm động từ thích hợp)

  1. She always ………. in for her boss when he’s on vacation.
  2. The students were told to ………. from the experiment to avoid any accidents.
  3. Despite facing criticism, she decided to ………. her decision.
  4. The new restaurant really ………. with its unique decor and delicious food.
  5. After years of service, the CEO decided to ………. and let someone else take the reins.
  1. stand in for
  2. stand back
  3. stand by
  4. stand out
  5. stand down

Exercise 3: Choose the correct phrasal verb to complete the sentence

(Bài tập 3: Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu)

  1. The hikers were advised to ………. and admire the view from the top of the mountain.
  2. She always ………. her friend when he’s facing difficulties.
  3. The committee couldn’t reach a decision, leading to a ………..
  4. The volunteers were asked to ………. in case of any emergencies during the event.
  5. The talented singer really ………. during the auditions.
  1. stand back
  2. stand by
  3. stand-off
  4. stand by
  5. stand out

4. Kết bài

Theo mình, những phrasal verb with stand là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc học và sử dụng cụm động từ này sẽ có thể gây khó khăn cho người học. 

Mình hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững được các phrasal verb này và sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. 

Ngoài những cụm động từ liên quan đến stand, còn có rất nhiều cụm động từ khác được dùng trong các bài thi tiếng Anh phổ thông và cả những bài thi IELTS. Cho nên, khi học từ vựng chúng ta nên học chắc cả những cụm động từ để có thể nâng cao kỹ năng viết, kỹ năng nói và tư duy nghĩ bằng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Oxfordlearnersdictionaries – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-down_1 – Truy cập ngày 12-3-2024
  • Ldoceonline – https://www.ldoceonline.com/dictionary/stand – Truy cập ngày 12-03-2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop