Động từ do khi kết hợp với các giới từ sẽ cho ra các phrasal verb with do với ý nghĩa khác nhau. Do kết hợp với giới từ up ta được cụm động từ do up. Vậy do up có nghĩa là gì?
Đây là cụm động từ mô tả hành động trang trí, tân trang hoặc sửa chữa thứ gì đó.
Để nắm rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh, bài viết này sẽ giúp bạn nắm được:
- Ý nghĩa của do up là gì?
- Cấu trúc câu với do up và cách sử dụng trong tiếng Anh.
- Các động từ và cụm động từ đồng nghĩa với do up
- …
Cùng tìm hiểu với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cụm động từ do up trong tiếng Anh nghĩa là tân trang, sửa chữa, trang trí, cố định thứ gì đó. – Cấu trúc do up trong tiếng Anh: S + do up + something. – Nghĩa của cụm động từ do up sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. |
1. Do up là gì?
Phiên âm là: /duː ʌp/.
Do up là cụm động từ được khá nhiều bạn học quan tâm khi học tiếng Anh, đặc biệt là đối với các bạn luyện thi IELTS. Cụm động từ này được kết hợp từ động từ chính do và giới từ up.
Theo từ điển Oxford Dictionary, cụm động từ này có các ý nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Thắt chặt hoặc bảo vệ thứ gì | Do up your shoelaces (buộc dây giày) Do up the zipper (kéo khoá kéo lên) Do up the button (cài nút áo) Do up the latch (gài chốt cửa) |
Sửa chữa hoặc nâng cấp thứ gì | Do up the house (sửa sang nhà cửa) Do up the old car (sửa chữa chiếc xe cũ) Do up the garden (trồng trọt, chăm sóc khu vườn) |
Mặc quần áo, lên đồ hoặc chuẩn bị cho ai | Do up your hair (làm tóc) Do up your makeup (trang điểm) Do up for a party (chuẩn bị cho bữa tiệc) |
Hoàn thành một thứ gì đó | Do up a great presentation (thuyết trình xuất sắc) |
Gói ghém, che đậy thứ gì | Do up the evidence (che giấu bằng chứng) |
Các nghĩa của cụm động từ do up được sử dụng với tần suất khá thường xuyên. Khi dịch sang tiếng Việt, ta cần dựa vào ngữ cảnh để có được một câu phù hợp.
- I need to do up my shoelaces before I go for a run. (Tôi cần buộc dây giày trước khi đi chạy bộ.)
- They are doing up the old house on the corner. (Họ đang sửa sang ngôi nhà cũ ở góc phố.)
- We do up all the food at the party. (Chúng tôi đã ăn hết tất cả thức ăn trong bữa tiệc.)
2. Cách dùng cấu trúc do up trong tiếng Anh
Ngoài ý nghĩa của do up là gì, rất nhiều bạn cũng quan tâm cấu trúc và cách dùng của do up như thế nào. Sau đây là cấu trúc đi với cụm động từ do up và cách dùng trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Do up + something | Buộc, cài, đóng | Do up your shoelaces (Buộc dây giày) |
Do up + something | Sửa chữa, cải thiện | Do up the old house (Sửa chữa ngôi nhà cũ) |
Do up + something | Ăn hết, tiêu thụ hết | Do up a whole pizza (Ăn hết một chiếc pizza) |
Do up + something | Chuẩn bị, trang điểm | Do up your hair (Làm tóc) |
Do up + something | Hoàn thành, thực hiện tốt | Do up a great presentation (Thuyết trình xuất sắc) |
Do up + oneself | Chết, tự sát | He did himself up. (Anh ấy tự tử.) |
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với do up trong tiếng Anh
Với các nghĩa khác nhau, do up có các từ và cụm từ đồng nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa với do up theo từng nghĩa của cụm động từ này nhé!
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fasten | /fɑːsən/ | Thắt chặt, buộc chặt, bảo vệ |
Secure | /sɪˈkjʊə/ | Bảo vệ |
Attach | /əˈtætʃ/ | Đính kèm |
Tie | /taɪ/ | Buộc |
Knot | /nɒt/ | Buộc, kéo, thắt |
Latch | /lætʃ/ | Kéo khoá |
Lock | /lɒk/ | Khoá |
Repair | /rɪˈpɛə/ | Sửa chữa |
Fix | /fɪks/ | Sửa chữa |
Renovate | /rɪˈnəʊveɪt/ | Cải tiến |
Eat up | /iːt ˈʌp/ | Ăn hết |
Use up | /juːz ˈʌp/ | Sử dụng hết |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ |
Dress | /dres/ | Mặc quần áo |
Prepare | /prɪˈpeə/ | Chuẩn bị |
Make up | /meɪk ˈʌp/ | Trang điểm |
Wrap up | /ræp ˈʌp/ | Gói lại |
Package up | /pækɪdʒ ˈʌp/ | Gói lại |
4. Một số cụm động từ khác liên quan tới do up
Ngoài do up, động từ do còn kết hợp được với nhiều giới từ khác để tạo nên các cụm động từ với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là những cụm động từ có liên quan tới do up trong tiếng Anh.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Do away with | Loại bỏ hoàn toàn thứ gì đó, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc bạo lực. | The government is trying to do away with all the old regulations. (Chính phủ đang cố gắng loại bỏ tất cả các quy định cũ.) |
Do in | Giết chết hoặc đánh bại ai đó hoặc thứ gì đó. | The stress is doing her in. (Căng thẳng đang giết chết cô ấy.) |
Do out of | Lừa đảo hoặc lừa dối ai đó lấy đi thứ gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hoặc tài sản. | The con artist did the old woman out of her life savings.(Kẻ lừa đảo đã lừa bà lão lấy đi toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời.) |
Do over | Làm lại một việc gì đó, đặc biệt là vì nó không được làm tốt lần đầu tiên. | The teacher had the students do their essays over because they were full of mistakes. (Cô giáo yêu cầu học sinh làm lại bài luận của họ vì chúng đầy lỗi.) |
Do without | Tự xoay sở mà không cần thứ gì đó, mặc dù có nó sẽ hữu ích hoặc tiện lợi. | We’ll just have to do without electricity for a while until the power company can fix the problem. (Chúng ta sẽ phải sống thiếu điện trong một thời gian cho đến khi công ty điện lực có thể sửa chữa sự cố.) |
Do with | Sử dụng hoặc xử lý thứ gì đó theo một cách cụ thể. | What are you going to do with all that leftover turkey? (Bạn sẽ làm gì với tất cả phần gà tây thừa này?) |
5. Bài tập với do up trong tiếng Anh
Với cụm động từ do up trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có các dạng bài tập sau:
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập dịch câu sang tiếng Việt với nghĩa phù hợp.
- Bài tập nối cụm động từ với nghĩa phù hợp.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. I need to ………. my shoelaces before I go for a run.
- A. do up
- B. tie up
- C. secure up
- D. do away with
2. The company is being ………. for tax evasion.
- A. done in
- B. done out of
- C. done up
- D. done away with
3. She ………. her makeup before going out to the party.
- A. did up
- B. made up
- C. put on
- D. applied
4. We had to ………. our presentation because the projector broke.
- A. do over
- B. do without
- C. do away with
- D. do out of
5. The old house has been ………. and is now a modern family home.
- A. done up
- B. renovated
- C. refurbished
- D. restored
Exercise 2: Match each phrasal verb with its definition
(Bài tập 2: Nối cụm động từ với nghĩa của nó)
1. do up | a. To manage without something |
2. tie up | b. To kill or defeat someone or something |
3. do in | c. To cheat or deceive someone out of something |
4. do out of | d. To use or deal with something in a particular way |
5. do over | e. To fasten or secure something |
6. do without | f. To do something again, especially because it was not done well the first time |
7. do with | g. To complete or finish something |
Exercise 3: Translate these sentences into Vietnamese
(Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
- I need to do up my buttons before I can go out.
- The police are trying to tie up the loose ends of the investigation.
- The stress of the job is doing her in.
- The scammer did the old man out of his life savings.
- We’re going to have to do the project because we made a lot of mistakes.
- We’ll just have to do without electricity for a few hours until the power comes back on.
- What are you going to do with all those old clothes?
Xem thêm các bài tập khác:
6. Kết luận
Với bài viết trên đây, chúng mình đã giải thích chi tiết ý nghĩa do up là gì, các cấu trúc và cách dùng của cụm động từ này trong tiếng Anh. Hãy cố gắng nắm thật kỹ các phần quan trọng và chú ý những lỗi sai thường gặp sau đây nhé:
- Thứ nhất, sử dụng sai nghĩa của cụm động từ này trong tiếng Anh.
- Thứ hai, sử dụng các động từ hay cụm động từ thay thế không phù hợp.
Nếu bạn vẫn còn những thắc mắc về cụm động từ do up và các từ liên quan, đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới để được mình giải đáp sớm nhất nhé! Chúc bạn tự tin học thật tốt! Tham khảo thêm các điểm ngữ pháp quan trọng khác tại Vietop English nhé.