Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Do up là gì? Cách dùng cấu trúc do up trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Động từ do khi kết hợp với các giới từ sẽ cho ra các phrasal verb with do với ý nghĩa khác nhau. Do kết hợp với giới từ up ta được cụm động từ do up. Vậy do up có nghĩa là gì?

Đây là cụm động từ mô tả hành động trang trí, tân trang hoặc sửa chữa thứ gì đó. 

Để nắm rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh, bài viết này sẽ giúp bạn nắm được: 

  • Ý nghĩa của do up là gì?
  • Cấu trúc câu với do up và cách sử dụng trong tiếng Anh.
  • Các động từ và cụm động từ đồng nghĩa với do up

Cùng tìm hiểu với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Cụm động từ do up trong tiếng Anh nghĩa là tân trang, sửa chữa, trang trí, cố định thứ gì đó.
– Cấu trúc do up trong tiếng Anh: S + do up + something.
– Nghĩa của cụm động từ do up sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.

1. Do up là gì?

Phiên âm là: /duː ʌp/.

Do up là cụm động từ được khá nhiều bạn học quan tâm khi học tiếng Anh, đặc biệt là đối với các bạn luyện thi IELTS. Cụm động từ này được kết hợp từ động từ chính do và giới từ up.

Do up là gì
Do up là gì

Theo từ điển Oxford Dictionary, cụm động từ này có các ý nghĩa như sau: 

NghĩaVí dụ
Thắt chặt hoặc bảo vệ thứ gìDo up your shoelaces (buộc dây giày)
Do up the zipper (kéo khoá kéo lên)
Do up the button (cài nút áo)
Do up the latch (gài chốt cửa) 
Sửa chữa hoặc nâng cấp thứ gìDo up the house (sửa sang nhà cửa)
Do up the old car (sửa chữa chiếc xe cũ)
Do up the garden (trồng trọt, chăm sóc khu vườn)
Mặc quần áo, lên đồ hoặc chuẩn bị cho aiDo up your hair (làm tóc)
Do up your makeup (trang điểm)
Do up for a party (chuẩn bị cho bữa tiệc)
Hoàn thành một thứ gì đóDo up a great presentation (thuyết trình xuất sắc)
Gói ghém, che đậy thứ gìDo up the evidence (che giấu bằng chứng)

Các nghĩa của cụm động từ do up được sử dụng với tần suất khá thường xuyên. Khi dịch sang tiếng Việt, ta cần dựa vào ngữ cảnh để có được một câu phù hợp.

  • I need to do up my shoelaces before I go for a run. (Tôi cần buộc dây giày trước khi đi chạy bộ.)
  • They are doing up the old house on the corner. (Họ đang sửa sang ngôi nhà cũ ở góc phố.)
  • We do up all the food at the party. (Chúng tôi đã ăn hết tất cả thức ăn trong bữa tiệc.)

2. Cách dùng cấu trúc do up trong tiếng Anh

Ngoài ý nghĩa của do up là gì, rất nhiều bạn cũng quan tâm cấu trúc và cách dùng của do up như thế nào. Sau đây là cấu trúc đi với cụm động từ do up và cách dùng trong tiếng Anh.

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Do up + somethingBuộc, cài, đóngDo up your shoelaces (Buộc dây giày)
Do up + somethingSửa chữa, cải thiệnDo up the old house (Sửa chữa ngôi nhà cũ)
Do up + somethingĂn hết, tiêu thụ hếtDo up a whole pizza (Ăn hết một chiếc pizza)
Do up + somethingChuẩn bị, trang điểmDo up your hair (Làm tóc)
Do up + somethingHoàn thành, thực hiện tốtDo up a great presentation (Thuyết trình xuất sắc)
Do up + oneselfChết, tự sátHe did himself up. (Anh ấy tự tử.)

3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với do up trong tiếng Anh 

Với các nghĩa khác nhau, do up có các từ và cụm từ đồng nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa với do up theo từng nghĩa của cụm động từ này nhé! 

Từ đồng nghĩa với do up
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩa
Fasten/fɑːsən/Thắt chặt, buộc chặt, bảo vệ
Secure/sɪˈkjʊə/Bảo vệ
Attach/əˈtætʃ/Đính kèm
Tie/taɪ/Buộc 
Knot/nɒt/Buộc, kéo, thắt
Latch/lætʃ/Kéo khoá
Lock/lɒk/Khoá 
Repair/rɪˈpɛə/Sửa chữa
Fix/fɪks/Sửa chữa
Renovate/rɪˈnəʊveɪt/Cải tiến
Eat up/iːt ˈʌp/Ăn hết
Use up/juːz ˈʌp/Sử dụng hết
Consume/kənˈsjuːm/Tiêu thụ
Dress/dres/Mặc quần áo
Prepare/prɪˈpeə/Chuẩn bị
Make up/meɪk ˈʌp/Trang điểm
Wrap up/ræp ˈʌp/Gói lại
Package up/pækɪdʒ ˈʌp/Gói lại

4. Một số cụm động từ khác liên quan tới do up 

Ngoài do up, động từ do còn kết hợp được với nhiều giới từ khác để tạo nên các cụm động từ với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là những cụm động từ có liên quan tới do up trong tiếng Anh.

Cụm từCách dùngVí dụ
Do away withLoại bỏ hoàn toàn thứ gì đó, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc bạo lực.The government is trying to do away with all the old regulations. (Chính phủ đang cố gắng loại bỏ tất cả các quy định cũ.)
Do inGiết chết hoặc đánh bại ai đó hoặc thứ gì đó.The stress is doing her in. (Căng thẳng đang giết chết cô ấy.)
Do out ofLừa đảo hoặc lừa dối ai đó lấy đi thứ gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hoặc tài sản.The con artist did the old woman out of her life savings.(Kẻ lừa đảo đã lừa bà lão lấy đi toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời.)
Do overLàm lại một việc gì đó, đặc biệt là vì nó không được làm tốt lần đầu tiên.The teacher had the students do their essays over because they were full of mistakes. (Cô giáo yêu cầu học sinh làm lại bài luận của họ vì chúng đầy lỗi.)
Do withoutTự xoay sở mà không cần thứ gì đó, mặc dù có nó sẽ hữu ích hoặc tiện lợi.We’ll just have to do without electricity for a while until the power company can fix the problem. (Chúng ta sẽ phải sống thiếu điện trong một thời gian cho đến khi công ty điện lực có thể sửa chữa sự cố.)
Do withSử dụng hoặc xử lý thứ gì đó theo một cách cụ thể.
What are you going to do with all that leftover turkey? (Bạn sẽ làm gì với tất cả phần gà tây thừa này?)

5. Bài tập với do up trong tiếng Anh

Với cụm động từ do up trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có các dạng bài tập sau: 

  • Bài tập chọn đáp án đúng. 
  • Bài tập dịch câu sang tiếng Việt với nghĩa phù hợp. 
  • Bài tập nối cụm động từ với nghĩa phù hợp.
Tổng hợp kiến thức với do up

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng) 

1. I need to ………. my shoelaces before I go for a run.

  • A. do up
  • B. tie up
  • C. secure up
  • D. do away with

2. The company is being ………. for tax evasion.

  • A. done in
  • B. done out of
  • C. done up
  • D. done away with

3. She ………. her makeup before going out to the party.

  • A. did up
  • B. made up
  • C. put on
  • D. applied

4. We had to ………. our presentation because the projector broke.

  • A. do over
  • B. do without
  • C. do away with
  • D. do out of

5. The old house has been ………. and is now a modern family home.

  • A. done up
  • B. renovated
  • C. refurbished
  • D. restored
Đáp ánGiải thích
1. do upDo up có nghĩa là buộc chặt hoặc đóng thứ gì đó, thường bằng nút hoặc dây buộc. Trong ngữ cảnh này, shoelaces (dây giày) cần được do up (buộc chặt) trước khi đi chạy.
2. done away withDo away with có nghĩa là loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn thứ gì đó. Mặc dù done in và done out of cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng chúng không phù hợp trong ngữ cảnh điều tra gian lận thuế (tax evasion).
3. put onPut on là cụm động từ phổ biến nhất để diễn đạt hành động trang điểm. Do up không phù hợp trong ngữ cảnh này, makeup đôi khi được dùng nhưng ít chính thức hơn put on, còn applied thường dùng cho một loại mỹ phẩm cụ thể.
4. do withoutDo without có nghĩa là xoay sở mà không cần thứ gì đó. Vì máy chiếu (projector) hỏng nên chúng ta phải do without bài thuyết trình mà không có nó.
5. done upTrong ngữ cảnh này, done up có nghĩa là cải tạo, sửa chữa lại. Renovated, refurbished và restored đều có nghĩa gần tương tự, nhưng done up thường dùng trong ngữ cảnh nói chuyện phi chính thức hơn.

Exercise 2: Match each phrasal verb with its definition

(Bài tập 2: Nối cụm động từ với nghĩa của nó) 

1. do upa. To manage without something
2. tie upb. To kill or defeat someone or something
3. do inc. To cheat or deceive someone out of something
4. do out ofd. To use or deal with something in a particular way
5. do overe. To fasten or secure something
6. do withoutf. To do something again, especially because it was not done well the first time
7. do withg. To complete or finish something
  1. e. To fasten or secure something (Cài, buộc chặt, cố định thứ gì đó.)
  2. g. To complete or finish something (Hoàn thành, kết thúc thứ gì đó.)
  3. b. To kill or defeat someone or something (Giết chết, đánh bại ai.)
  4. c. To cheat or deceive someone out of something (Lừa đảo, lừa dối ai để cướp mất thứ gì.)
  5. f. To do something again, especially because it was not done well the first time (Làm lại thứ gì đó, đặc biệt là vì nó không được làm tốt lần đầu tiên.)
  6. a. To manage without something (Tự xoay sở mà không cần thứ gì đó.)
  7. d. To use or deal with something in a particular way (Sử dụng hoặc xử lý thứ gì đó theo một cách cụ thể.)

Exercise 3: Translate these sentences into Vietnamese 

(Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

  1. I need to do up my buttons before I can go out.
  2. The police are trying to tie up the loose ends of the investigation.
  3. The stress of the job is doing her in.
  4. The scammer did the old man out of his life savings.
  5. We’re going to have to do the project because we made a lot of mistakes.
  6. We’ll just have to do without electricity for a few hours until the power comes back on.
  7. What are you going to do with all those old clothes?
  1. Tôi cần cài lại cúc áo trước khi có thể ra ngoài.
  2. Cảnh sát đang cố gắng kết thúc cuộc điều tra.
  3. Sự căng thẳng của công việc đang đè nặng lên cô ấy.
  4. Kẻ lừa đảo đã lấy hết tiền tiết kiệm cả đời của ông lão.
  5. Chúng tôi sẽ phải thực hiện dự án vì chúng tôi đã mắc rất nhiều sai lầm.
  6. Chúng ta sẽ phải chịu cảnh không có điện trong vài giờ cho đến khi có điện trở lại.
  7. Bạn sẽ làm gì với đống quần áo cũ đó?

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận

Với bài viết trên đây, chúng mình đã giải thích chi tiết ý nghĩa do up là gì, các cấu trúc và cách dùng của cụm động từ này trong tiếng Anh. Hãy cố gắng nắm thật kỹ các phần quan trọng và chú ý những lỗi sai thường gặp sau đây nhé: 

  • Thứ nhất, sử dụng sai nghĩa của cụm động từ này trong tiếng Anh. 
  • Thứ hai, sử dụng các động từ hay cụm động từ thay thế không phù hợp.

Nếu bạn vẫn còn những thắc mắc về cụm động từ do up và các từ liên quan, đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới để được mình giải đáp sớm nhất nhé! Chúc bạn tự tin học thật tốt! Tham khảo thêm các điểm ngữ pháp quan trọng khác tại Vietop English nhé.

Do up: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/do-up – Truy cập ngày 18/08/2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop