Đối với các em học sinh lớp 3 việc nắm vững cách dùng am is are vô cùng quan trọng. Việc sử dụng chúng một cách chính xác giúp các em hoàn thành tốt các bài thi trên lớp.
Đương nhiên để ghi nhớ kiến thức hiệu quả, bạn cần thường xuyên làm các bài tập am is are lớp 3. Trong bài viết này, mình đã tổng hợp:
- Kiến thức về cách dùng am is are dễ hiểu.
- Các dạng bài tập am is are lớp 3 thường xuyên xuất hiện trong bài thi.
- Đáp án chi tiết từng bài tập.
Cùng làm bài thôi nào!
1. Lý thuyết bài tập am is are lớp 3
Cùng mình nhắc lại kiến thức về am is are trong tiếng Anh bên dưới:
Ôn tập lý thuyết |
1. Khái niệm Am, is, are là những trợ động từ (auxiliary verbs) được sử dụng để chia động từ chính ở thì hiện tại đơn (present simple tense). 2. Cách sử dụng – Am được dùng cho chủ ngữ I. – Is được sử dụng với các chủ ngữ she, he, it. – Are được sử dụng với các chủ ngữ we, they, you. – There is/ are được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí. |
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 3
- Bài tập thì quá khứ đơn lớp 4
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4
2. Bài tập am is are lớp 3 có đáp án
Khi đã nắm được các kiến thức về am, is, are, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức:
- Điền am, is, are vào chỗ trống.
- Điền am/ is/ are để hoàn thành đoạn văn.
- Tìm lỗi sai và sửa lại.
- Điền there is hoặc there are vào chỗ trống thích hợp.
Exercise 1: Fill in the blanks with am is are
(Bài tập 1: Điền am, is, are vào chỗ trống)
- What ………. your name?
- I ………. a student.
- He ………. my friend.
- They ………. in the classroom.
- She ………. a teacher.
- We ………. playing in the park.
- It ………. a cat.
- You ………. my best friend.
- The dog ………. in the yard.
- My parents ………. at home.
- I ………. happy today.
- This ………. my pencil.
- The sky ………. blue.
- My best friend ………. coming to the party.
- There ………. many books on the shelf.
- How old ………. you?
- The flowers in the garden ………. beautiful.
- She ………. a doctor.
- The dogs in the park ………. playful.
- The food on the table ………. delicious.
- He ………. from France.
- These shoes ………. too small for me.
- It ………. raining outside.
- The students in the classroom ………. listening to the teacher.
- The stars in the sky ………. shining brightly.
- The temperature in this room ………. too high.
- We ………. going to the beach tomorrow.
- You ………. my best friend.
- They ………. coming to the party tonight.
- Anna ………. playing soccer.
Exercise 2: Fill in am/ is/ are to complete the text
(Bài tập 2: Điền am/ is/ are để hoàn thành đoạn văn)
My name (1) ………. Ali. I (2) ………. 8 years old. This (3) ………. my family. My father (4) ………. a doctor. My mother (5) ………. a nurse. My sister (6) ………. very kind. She (7) ………. 5 years old. We (8) ………. from India. Our house (9) ………. beautiful. We (10) ………. very happy.
Exercise 3: Find mistakes and correct them
(Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại)
- My sister are a student.
- The dogs is barking loudly.
- He am very happy today.
- We am learning English.
- This book are very interesting.
- They is playing soccer.
- She are my best friend.
- I is going to the market.
- The cat and the dog is in the garden.
- You is a good singer.
- She is a doctor.
- We are going to the beach tomorrow.
- They am studying for the exam.
- He are playing soccer.
- You is invited to the party.
- I are excited about the trip.
- The dog are barking loudly.
- It am raining outside.
- You are wearing a red dress.
- She is cooking dinner.
Exercise 4: Fill in “there is” or “there are” in the appropriate blanks
(Bài tập 4: Điền “there is” hoặc “there are” vào chỗ trống thích hợp)
- ………. a big tree in the garden.
- ………. many flowers in the vase.
- ………. a cat on the table.
- ………. a bird in the cage.
- ………. a book on the shelf.
- ………. a dog in the yard.
- ………. two pencils in the box.
- ………. a table in the kitchen.
- ………. a chair in the living room.
- ………. a picture on the wall.
Exercise 5: Choose the correct answer A, B, C
(Bài tập 5: Chọn đáp án đúng với A, B, C)
1. My sister ………. a teacher.
- A. am
- B. is
- C. are
2. We ………. going to the park.
- A. am
- B. is
- C. are
3. The cat ………. sleeping on the couch.
- A. am
- B. is
- C. are
4. You ………. my best friend.
- A. am
- B. is
- C. are
5. The flowers ………. beautiful.
- A. am
- B. is
- C. are
6. I ………. playing with my toys.
- A. am
- B. is
- C. are
7. They ………. watching TV.
- A. am
- B. is
- C. are
8. The birds ………. singing in the trees.
- A. am
- B. is
- C. are
9. She ………. reading a book.
- A. am
- B. is
- C. are
10. The children ………. playing in the playground.
- A. am
- B. is
- C. are
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6
- Bài tập thì quá khứ đơn lớp 5
3. Tải file bài tập am is are lớp 3 luyện tập
Để thuận tiện trong quá trình làm bài tập, mình đã tổng hợp tất tần tật các bài tập vào một file. File bài tập am is are lớp 3 được chia sẻ hoàn toàn miễn phí, bạn hãy cùng tải về và làm nhé!
4. Kết luận
Bài tập am is are lớp 3 là một phần quan trọng trong chương trình học, giúp học sinh nắm vững cách sử dụng động từ to be với các chủ ngữ khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý để hoàn thành tốt bài tập:
- Phân biệt cách sử dụng am/ is/ are theo từng chủ ngữ.
- Thường xuyên làm các bài tập tự luyện.
- Ghi chú những lỗi sai và tiến hành chỉnh sửa để không mắc lại lỗi.
Các em hãy cùng làm bài và comment số câu đúng bên dưới để mình biết nhé. Chúc các em học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
Verb to be (am, is, are) – With Examples and Online Exercises – https://www.learnenglish.com/grammar/verb-to-be/learn-verb-to-be-am-is-are/ – Truy cập 22/07/2024