Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Pick out là gì? Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Pick out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động chọn lựa, nhận biết hoặc nhổ bỏ thứ gì đó. Tuy nhiên, pick out có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. 

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về pick out, bao gồm công thức, cách dùng và bài tập luyện tập để bạn có thể hiểu rõ hơn và sử dụng hiệu quả cụm động từ này.

Hãy cùng học với chúng mình nhé!

Nội dung quan trọng: 
– Pick out có nghĩa là chọn một thứ gì từ một nhóm, thường dựa vào tiêu chí cụ thể.
– Pick có nghĩa là phát hiện, nhận ra thứ gì đó, thường là bằng mắt thường. 
– Pick out mang nghĩa phân biệt hay nhận biết một thứ gì từ những thứ khác.
– Pick out nghĩa là nhổ bỏ thứ gì đó từ chỗ nào. 

1. Pick out là gì trong tiếng Anh

Cụm động từ pick out được phiên âm là: /pɪk aʊt/

Cách phát âm:

Pick out là cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau dựa trên từng ngữ cảnh, được tạo nên từ động từ pick và giới từ out. Pick có nghĩa là nhặt lên, chọn ra, đón ai nên cụm động từ pick out cũng được sử dụng với nghĩa tương tự. 

Theo từ điển Oxford, nghĩa của cụm động từ pick out bao gồm: 

Pick out trong tiếng Anh là gì?
Pick out trong tiếng Anh là gì?
NghĩaVí dụ
Lựa chọn ra ai/ cái gì một cách cẩn thận từ một nhóm người/ vậtI need to pick out a new dress for the party. (Tôi cần chọn một chiếc váy mới cho buổi tiệc.)
Can you pick out the best candidate for the job? (Bạn có thể chọn ứng viên tốt nhất cho công việc này không?)
Phát hiện ra ai/ cái gì giữa những người/ vật khácCan you pick out the blue car in the parking lot? (Bạn có thể tìm thấy chiếc xe màu xanh trong bãi đậu xe không?)
It’s hard to pick out the details in this painting. (Thật khó để nhận ra những chi tiết trong bức tranh này.)
Chơi một giai điệu mà không sử dụng bản nhạcHe picked out the tune on the piano with one finger. (Anh ấy chơi một giai điệu trên đàn piano bằng một ngón tay.) 
Nhổ bỏ hay loại bỏ cái gìI need to pick out the splinters from my finger. (Tôi cần nhổ bỏ những mảnh vụn từ ngón tay của mình.)
The doctor picked out the tumor from her body. (Bác sĩ đã loại bỏ khối u khỏi cơ thể cô ấy.)
Làm cho cái gì dễ nhìn thấy hoặc dễ nghe thấy hơnThe car lights picked out a cat running across the road. (Ánh đèn đã soi cho một chú mèo băng qua đường.)

2. Cấu trúc và cách dùng pick out trong tiếng Anh 

Ngoài nghĩa của pick out là gì, thì cấu trúc và cách dùng của cụm động từ ngày được rất nhiều bạn học quan tâm. Dưới đây là những cấu trúc đi cùng với cách dùng cụ thể của cụm động từ pick out: 

Cấu trúc của pick out
Cấu trúc của pick out
Cấu trúcCách dùngVí dụ
S + pick + somebody/ something ⇔ out (+ from something/ somebody)Lựa chọn cẩn thận ai/ cái gì từ một nhóm người/ vậtShe was picked out from dozens of applicants for the job. (Cô ấy được tuyển chọn kỹ lưỡng từ rất nhiều ứng viên cho vị trí này.)
S + pick + somebody/ something ⇔ out (+ from something/ somebody)Phát hiện, phân biệt được ai/ cái gì We couldn’t pick out any familiar landmarks. (Chúng tôi không thể tìm ra bất kỳ địa danh quen thuộc nào.)
S + pick + something ⇔ outLàm cho cái gì đó dễ nhìn hoặc dễ ngheA sign painted cream, with the lettering picked out in black (Một biển báo được sơn màu kem, với chữ màu đen nổi bật dễ nhìn.)

3. Các từ đồng nghĩa với pick out trong tiếng Anh

Với mỗi một nghĩa được sử dụng, pick out lại có các từ có thể thay thế với ý nghĩa tương tự. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà các bạn có thể lựa chọn từ thay thế cho phù hợp. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với pick out trong tiếng Anh: 

Từ đồng nghĩa pick out
Từ đồng nghĩa pick out
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Select/səˈlɛkt/Chọn, lựa chọnShe selected a red dress for the party. (Cô ấy đã chọn một chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.)
Choose/tʃuːz/Lựa chọnHe chose to stay home instead of going out. (Anh ấy đã chọn ở nhà thay vì đi chơi.)
Identify/aɪˈdɛntɪfaɪ/Nhận biết, xác địnhThe police identified the suspect from the CCTV footage. (Cảnh sát đã xác định nghi phạm từ đoạn phim CCTV.)
Spot/spɒt/Nhận thấy, phát hiệnI spotted a mistake in the report. (Tôi đã phát hiện ra một lỗi trong báo cáo.)
Distinguish/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/Phân biệtCan you distinguish between the two colors? (Bạn có thể phân biệt hai màu này không?)
Isolate/ˈaɪsəleɪt/Cách ly, tách biệtThe scientist isolated the virus in the lab. (Nhà khoa học đã cô lập virus trong phòng thí nghiệm.)
Extract/ɪkˈstrækt/Trích xuấtThe doctor extracted a tooth. (Bác sĩ đã nhổ một cái răng.)
Pick up/pɪk ʌp/Nhặt lên, chọnShe picked up a book from the table. (Cô ấy đã nhặt một cuốn sách trên bàn.)
Single out/ˈsɪŋɡl aʊt/Chọn riêng, tách riêngThe teacher singled out the best student in the class. (Giáo viên đã chọn riêng học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Discern/dɪˈsɜːrn/Phân biệt, nhận raI could discern a change in his attitude. (Tôi có thể nhận ra sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.)

4. Các cụm từ trái nghĩa với pick out

Để mô tả những hành động trái ngược với pick out là gì, chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ trái nghĩa sau đây: 

Từ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Ignore/ɪɡˈnɔːr/Bỏ qua, không chú ýHe ignored her calls and messages. (Anh ta đã bỏ qua cuộc gọi và tin nhắn của cô ấy.)
Overlook/ˌoʊvərˈlʊk/Bỏ qua, không nhận thấyThe teacher overlooked the student’s mistake. (Giáo viên đã bỏ qua lỗi của học sinh.)
Miss/mɪs/Bỏ lỡ, không nhận raI missed the bus this morning. (Tôi đã bỏ lỡ xe buýt sáng nay.)
Combine/kəmˈbaɪn/Kết hợp, kết hợpThey combined their efforts to complete the project. (Họ đã kết hợp nỗ lực của họ để hoàn thành dự án.)
Mix/mɪks/Trộn lẫn, hòa trộnShe mixed the ingredients together. (Cô ấy đã trộn các nguyên liệu lại với nhau.)
Blur/blɜːr/Làm mờ, làm nhòeThe picture was blurred, so I couldn’t see the details. (Hình ảnh bị nhòe, vì vậy tôi không thể nhìn thấy các chi tiết.)
Conceal/kənˈsiːl/Che giấu, ẩn giấuHe concealed the weapon under his coat. (Anh ta đã giấu vũ khí dưới áo khoác của mình.)
Disguise/dɪsˈɡaɪz/Ngụy trang, che giấuThe spy disguised himself as a waiter. (Gián điệp đã ngụy trang thành một người phục vụ.)
Merge/mɜːrdʒ/Hợp nhất, sáp nhậpThe two companies merged to form a larger corporation. (Hai công ty đã sáp nhập để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.)
Integrate/ˈɪntɪɡreɪt/Hỗn hợp, kết hợpThey integrated the new software into their system. (Họ đã kết hợp phần mềm mới vào hệ thống của họ.)

5. Các cụm động từ liên quan đến pick out

Động từ pick khi kết hợp với các giới từ khác cũng sẽ cho ra các cụm động từ khác như pick out. Hãy mở rộng thêm vốn từ vựng của mình với các cụm động từ dưới đây nhé!

Cụm động từ liên quan pick out
Cụm động từ liên quan pick out
Cụm động từNghĩaVí dụ
Pick upNâng lên, nhặt lênShe picked up the book from the table. (Cô ấy nhặt cuốn sách từ trên bàn.)
Pick up onNhận biết, nắm bắtI picked up on the fact that she was unhappy. (Tôi nhận thấy một sự thật rằng cô ấy không hạnh phúc.)
Pick onChọc ghẹo, bắt nạtDon’t pick on your little brother. (Đừng chọc ghẹo em trai nữa!)
Pick apartPhân tích, chỉ tríchThe critics picked apart his performance. (Các nhà phê bình đã phân tích phần trình bày của anh ấy.)
Pick offBắn, giết một cách dễ dàngThe sniper picked off the enemy soldiers one by one. (Người lính bắn tỉa đã bắn chết từng tên lính địch.)
Pick throughLựa chọn, tìm kiếmShe picked through the box of old clothes. (Cô ấy đã chọn ra thùng quần áo cũ.)
Pick up the paceNhanh hơn, tăng tốcWe need to pick up the pace if we want to finish on time. (Chúng ta cần tăng tốc lên nếu muốn hoàn thành kịp giờ.)
Pick atĂn ít, không ngon miệngHe was picking at his food. (Anh ấy nhặt từng miếng thức ăn một cách chán nản.)
Pick a fightKhiêu khích, gây gổHe’s always picking a fight with someone. (Anh ấy cứ liên tục gây gổ với người khác.)

6. Bài tập về pick out trong tiếng Anh

Để thành thạo cách sử dụng của pick out là gì và các cụm động từ liên quan khác, chúng ta cần luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập. Có 03 dạng bài tập với pick out bao gồm: 

  • Chọn cụm động từ chính xác để điền vào chỗ trống.
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
  • Điền dạng đúng của cụm động từ để hoàn thành câu. 

Cùng làm bài tập với mình nhé!

Exercise 1: Fill in the blank with one of the following phrasal verbs: pick out, pick up, pick on, pick at

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một trong các cụm động từ sau: pick out, pick up, pick on, pick at)

  1. She tried to ………. a dress for the party, but couldn’t decide which one to choose.
  2. Can you ………. the kids from school today?
  3. He likes to ………. his little sister, teasing her about everything.
  4. Don’t just ………. your food, eat it properly!
  5. He went to the store to ………. some groceries.
  1. She tried to pick out a dress for the party, but couldn’t decide which one to choose. (Cô ấy đang cố gắng chọn váy cho bữa tiệc, nhưng không thể quyết định được cái nào cả.)

=> Giải thích: Pick out có nghĩa là chọn hoặc lựa chọn một cái gì đó.

  1. Can you pick up the kids from school today? (Bạn có thể đón mấy đứa trẻ từ trường học hôm nay không?)

=> Giải thích: Pick up có nghĩa là đón ai đó hoặc lấy một cái gì đó từ một nơi nào đó.

  1. He likes to pick on his little sister, teasing her about everything. (Cậu ấy thích trêu chọc em gái về mọi thứ.)

=> Giải thích: Pick on có nghĩa là trêu chọc hoặc bắt nạt ai đó liên tục.

  1. pick at – Don’t just pick at your food, eat it properly! (Đừng ăn một cách chậm chạp nữa, ăn hẳn hoi!)

=> Giải thích: Pick at có nghĩa là ăn một cách chậm chạp hoặc chỉ nhấm nháp một chút.

  1. pick up – He went to the store to pick up some groceries. (Anh ấy đến cửa hàng để mua một vài món đồ.)

=> Giải thích: Pick up có nghĩa là lấy hoặc mua một cái gì đó từ một nơi nào đó.

Exercise 2: Use the words below to form complete sentences that make sense, using the correct phrasal verb.

(Bài tập 2: Sử dụng các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa, sử dụng đúng cụm động từ.)

  1. out/ the/ colors/ o / she/ pick/ best

=> ………………………………………………………

  1. pick/ after/ to/ someone/ you/ for/ a/ can/ shift

=> ………………………………………………………

  1. me /don’t/ pick/ you/ on/ why/ always/ do

=> ………………………………………………………

  1. pick/ train/ I/ at/ station/ up/ will/ you/ the

=> ………………………………………………………

  1. up/ my/ children/ at/ pick/ I/ school/ every/ day

=> ………………………………………………………

  1. She picked out the best colors. (Cô ấy chọn ra những màu sắc đẹp nhất)

=> Giải thích: Pick out được sử dụng để chỉ việc chọn lựa từ một tập hợp các lựa chọn.

  1. Can you pick up someone for a shift after? (Bạn có thể nhận ai đó vào ca làm việc sau không?)

=> Giải thích: Pick up ở đây có nghĩa là đón ai đó hoặc nhận ai đó vào ca làm việc.

  1. Why do you always pick on me? (Sao bạn cứ luôn bắt nạt tôi vậy?)

=> Giải thích: Pick on được sử dụng để chỉ việc trêu chọc hoặc bắt nạt ai đó.

  1. I will pick you up at the train station. (Tôi sẽ đón bạn ở ga tàu.)

=> Giải thích: Pick up có nghĩa là đón ai đó từ một nơi nào đó.

  1. I pick up my children at school every day. (Tôi đón con từ trường học hàng ngày.)

=> Giải thích: Pick up có nghĩa là đón ai đó từ một nơi nào đó.

Exercise 3: Choose the correct form of the verb phrases (pick out, pick up, pick on, pick at) to complete the following sentences.

(Bài tập 3: Chọn dạng đúng của các cụm động từ (pick out, pick up, pick on, pick at) để hoàn thành các câu sau)

  1. My mom always ……… the freshest fruits at the market.
  2. If you don’t stop ……… your food, you’ll never finish in time.
  3. The teacher ……… John because he wasn’t paying attention.
  4. I’ll ……… you  ……… at 7 PM, so be ready.
  5. They spent hours ……… the perfect spot for their picnic.
  1. My mom always picks out the freshest fruits at the market. (Mẹ tôi luôn chọn những loại hoa quả tươi nhất trong siêu thị.)

=> Giải thích: Picks out chỉ việc chọn lựa cái tốt nhất.

  1. If you don’t stop picking at your food, you’ll never finish in time. (Nếu bạn không dừng việc ăn uống chậm chạp lại, bạn sẽ không bao giờ xong đúng giờ.)

=> Giải thích: Picking at chỉ việc ăn chậm hoặc không muốn ăn.

  1. The teacher picked on John because he wasn’t paying attention. (Cô giáo chỉ trích John vì anh ấy không tập trung.)

=> Giải thích: Picked on chỉ việc chú ý đến một người và trách mắng hoặc phê bình họ.

  1. I’ll pick you up at 7 PM, so be ready. (Tôi sẽ đón đón bạn vào lúc 7 giờ tối, vì vậy hãy chuẩn bị đi.)

=> Giải thích: Pick up chỉ việc đón ai đó.

  1. They spent hours picking out the perfect spot for their picnic. (Họ dành thời gian để lựa chọn điểm hoàn hảo nhất cho buổi picnic.)

=> Giải thích: Picking out chỉ việc lựa chọn từ một số lượng lớn các lựa chọn.

7. Kết luận 

Vậy là toàn bộ bài viết trên đây đã chỉ ra cho bạn pick out là gì, cách sử dụng như thế nào. Bên cạnh đó còn là các từ đồng nghĩa và các cụm động từ liên quan. Khi sử dụng pick out, bạn cần lưu ý những điều sau: 

  • Sử dụng đúng nghĩa theo đúng ngữ cảnh của câu. 
  • Khi sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế, cần dựa vào nghĩa để sử dụng cho phù hợp. 
  • Cần chia động từ của pick phù hợp với thì của câu. 

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những từ tương tự như pick out, bạn có thể ghé qua chuyên mục IELTS Grammar, nơi chia sẻ nhiều tự vựng hay và hữu ích dành cho bạn. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu có bất kỳ thắc mắc nào để được Vietop English giải đáp ngay nhé! 

Tài liệu tham khảo: 

Pick out: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pick-out?q=pick+out – tham khảo ngày 15/06/2024.

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h