Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách dùng các cấu trúc Forget kèm bài tập vận dụng có đáp án

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

“Forget” là từ thường được sử dụng trong ngữ pháp và văn nói tiếng Anh. Tuy nhiên có nhiều bạn lại gặp nhầm lẫn khi sử dụng cụm từ này. Với bài viết ngày hôm nay, Vietop sẽ gửi các bạn đầy đủ kiến thức liên quan đến cấu trúc Forget này kèm bài tập vận dụng. Hy vọng các bạn sẽ chú ý theo dõi. 

cấu trúc Forget

Forget là gì ? 

Về cơ bản, động từ forget mang nghĩa là quên, không nhớ điều gì đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp forget còn có nghĩa là coi nhẹ, xem thường điều gì đó. 

*Lưu ý: Do Forget là động từ bất quy tắc, nên ta cần chú ý khi chia động từ: 

Quá khứ Phân từ 2 
Forget forgot forgot/ forgotten 

E.g.:Sorry, I forgot to do the homework. (Xin lỗi, tôi đã quên làm bài tập về nhà).

       I will never forget you anymore. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn nữa). 

Các cấu trúc với Forget

Forget có thể đi với to Verb, V_ing,  hoặc đi với giới từ “about”. 

Forget + to Verb 

Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó quên phải làm điều gì ( phải làm nhưng quên không làm).

Công thức: 

S + forget + to Verb 

E.g.: I forgot to buy a bouquet for my girlfriend on the way home. ( Tôi đã quên mua một bó hoa cho bạn gái tôi trên đường về nhà). 

        He forgot to turn off the light before going out. ( Anh đã quên tắt điện trước khi ra ngoài). 

* Lưu ý: Ở trường hợp này, forget thường được chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ đơn. 

Don’t forget 

Cấu trúc này là một lời nhắc nhở, ai đó đừng quên làm gì. 

Công thức: 

Don’t forget + to Verb 

E.g.: Don’t forget to have breakfast before going to school. ( Đừng quên ăn sáng trước khi đi học).

       Don’t forget to lock the door. ( Đừng quên khóa cửa nhà).

Forget + V_ing

Khác với forget + to Verb ( phải làm nhưng không làm), cấu trúc này dùng khi ai đó quên việc đã làm trong quá khứ. Ngoài ra, khi đi kèm với các từ phủ định ( not, never …), nó còn có nghĩa là không quên được kỷ niệm

Công thức: 

S + forget + V_ing

E.g.: I forgot buying a beautiful dress last week. (Tôi quên rằng tôi đã mua một chiếc váy đẹp vào tuần trước).

        He forgot seeing me before. ( Anh ta đã quên rằng mình từng gặp tôi trước đây). 

        She will never forget going to the USA for the first time. ( Cô ý sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên đến Mỹ). 

Forget + about 

Cấu trúc này được dùng khi ai đó quên mất việc gì đó. 

Công thức: 

S + forget + about + V_ing/Danh từ 

E.g.: He forgets about my birthday party. ( Anh ta quên bữa tiệc sinh nhật của tôi).

        My friends cheated on me, I will try to forget about them. ( Các bạn tôi đã lừa dối tôi. Tôi sẽ cố gắng để quên họ). 

Cách dùng của forget 

Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng trong các trường hợp sau: 

  • Ai đó quên mất điều gì → forget about 
  • Ai đó quên phải làm gì nhưng không làm →  forget to Verb 
  • Ai đó quên mất việc đã làm ( trong quá khứ)  →  forget V_ing 
  • Lời nhắc nhở đừng quên làm gì  →  Don’t forget 

Để giúp các bạn nắm được bài, chúng ta có bảng tóm tắt kiến thức như sau: 

Công thức Cách dùng Ví dụ 
S + forget + to Verb Ai đó quên phải làm gì nhưng không làmI forgot to buy a cake at supermarket. ( Tôi đã quên mua một cái bánh ở siêu thị). 
S + forget + V_ing Ai đó quên mất việc đã làm  ( trong quá khứ)I forgot sending you a letter ( Tôi quên mất rằng tôi đã gửi cho bạn một lá thư). 
S + forget + about + V_ing/Danh từ Ai đó quên mất việc gì You shouldn’t forget your mother’s birthday party ( Bạn đừng quên bữa tiệc sinh nhật của mẹ bạn). 
Don’t forget + to Verb Lời nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì Don’t forget to turn off the light before going out. ( Đừng quên tắt điện trước khi ra ngoài). 

Những từ tương tự Forget đi với to Verb và V_ing 

Trong tiếng Anh, ta bắt gặp nhiều từ có cách chia giống forget: đi với to Verb và V_ing. Vậy để phân biệt được chúng, Vietop sẽ giúp các bạn tóm tắt kiến thức vào trong bảng dưới đây: 

Động từ Cấu trúc Ví dụ 
remember – remember + to Verb: nhớ phải làm gì – remember + V_ing: nhớ đã làm gì – I must remember to bring the key ( Tôi phải nhớ mang theo chìa khóa).– I remember doing the household chores ( Tôi nhớ rằng đã làm việc nhà). 
try – Try + to Verb: cố gắng làm gì- Try + V_ing: thử làm gì – I will try to do the exercise everyday ( Tôi sẽ cố gắng tập thể dục hàng ngày). – I am trying cooking a new dish ( Tôi đang thử nấu món mới). 
Stop – Stop + to Verb: dừng đừng để làm điều gì – Stop + V_ing: dừng hẳn lại – I stopped to pick my friend up      ( Tôi dùng lại để đón bạn tôi). – I stopped smoking 3 years ago    ( Tôi đã dừng hút thuốc từ 3 năm trước).  
Regret – Regret + to Verb: lấy làm tiếc khi làm việc gì- Regret + V_ing: hối hận vì làm gì – I regret to tell you that you get  fired ( Tôi lấy làm tiếc khi nói với bạn rằng bạn đã bị sa thải). I regret cheating on my boyfriend ( Tôi hối hận vì đã lừa dối bạn trai tôi). 

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Bài tập vận dụng 

Chia động từ trong ngoặc dưới đây: 

1. I forget ………. ( send) my mother a letter everyday. 

2. The children are not forgotten ………… ( take) a shower regularly. 

3. My father will never forget ………….( see) my mother for the first time. 

4. Dogs ……….( not forget) about their owners. 

5. Don’t forget ………..( lock) the car. 

6. Yesterday I forgot ……….( buy) my son a pencil. 

7. Don’t forget ………….(eat) healthy food. 

8. Mina forgot ………… (visit) her grandpa last week.

9. Sorry, I …………..( forget) about his name.

10. Mary doesn’t forget …………( keep) contact with her old friends. 

11. I forgot ………….( buy) a new coach, so Can I borrow you?

12. Dad’s always forgetting ……….( take) his pills. 

13. I’m afraid that we must forget about ……………(go) to the beach – It rains a lot. 

14. I forget …………..( ask) John’s address. 

15. Don’t forget ………..( wear) sunscreen when it is sunny. 

16. His grandmother is always forgetting …………..( bring) her phone. 

17. When I was a child, I ……….( forget) about the way home. 

18. I forgot ………….( spend) one million vietnam dongs last night.

19. Don’t forget …………( save) energy. 

20. I will never ……….( forget) about your face. 

Đáp án: 

1. to send2. to take 3. seeing 4. don’t forget 5. to lock 6. to buy7. to eat 8. to visit9. forget 10. to keep11. buying 12. to take 13. going 14. to ask15. to wear16. to bring17. forgot18. spending19. to save 20. forget

Vậy là bài học ngày hôm nay đã kết thúc, Vietop hy vọng sẽ được đồng hành cùng các bạn trong những buổi học tiếp theo. Chúc các bạn học tập vui vẻ. 

Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tự học IELTS tại: IELTS writing, IELTS speaking, IELTS Reading, IELTS Listening. Đây đều là những kiến thức được thầy cô chia sẻ vì thế bạn có thể an tâm tham khảo. Hoặc nếu bạn còn đang băn khoăn về IELTS thì hãy đặt hẹn để được tư vấn nhé.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop