Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Trọn bộ bài tập danh động từ trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết 

Chắc chắn rằng việc sử dụng động từ một cách chính xác và linh hoạt là chìa khóa quan trọng trong việc thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là phần danh động từ. Mình đã từng gặp phải những khó khăn trong việc nhận biết các loại danh động từ và sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

Để giúp bạn vượt qua những thách thức này, mình đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn trọn bộ bài tập danh động từ trong tiếng Anh, cung cấp kèm theo đáp án chi tiết. Bài tập này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các danh động từ hoạt động trong ngữ cảnh thực tế.

Dưới đây là những vấn đề cần bạn tìm hiểu để đạt được điểm số cao:

  • Ôn tập kiến thức về lý thuyết danh động từ trong tiếng Anh.
  • Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của danh động từ trong tiếng Anh.
  • Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.

Cùng bắt đầu ngay nào!

1. Ôn tập lý thuyết danh động từ trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về danh động từ trong tiếng Anh:

1. Định nghĩa
Danh động từ (gerunds) là một dạng đặc biệt của động từ trong tiếng Anh, được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ing vào sau động từ cơ bản (base form)
2. Đặc điểm
– Hình thức: Danh động từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ing vào sau động từ cơ bản.
E.x.: Play (chơi) thành playing (việc chơi), read (đọc) thành reading (việc đọc).
– Chức năng: Danh động từ thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể thay thế cho một danh từ cụ thể hoặc một cụm danh từ.
E.x.: I enjoy swimming. (Tôi thích bơi.) 
=> Ở đây, swimming được sử dụng như một danh động từ thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ như the activity of swimming (hoạt động bơi).
– Vị trí trong câu: Danh động từ có thể đóng vai trò của chủ từ (subject) hoặc tân từ (object) trong câu.
E.x.: Swimming is good exercise. (Việc bơi là một bài tập tốt.) 
=> Trong câu này, swimming đóng vai trò của chủ từ.
– Liên kết với các từ khác: Danh động từ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức hợp.
E.x.: She is interested in swimming. (Cô ấy quan tâm đến việc bơi.) 
=> Ở đây, “in swimming” là một cụm từ bổ nghĩa cho động từ “interested”.
– Danh động từ như động từ: Mặc dù đứng dưới dạng danh từ trong câu, danh động từ vẫn giữ được một số đặc tính của động từ, chẳng hạn như có thể được đi kèm với các trạng từ hay tạo thành các thì và dạng khác nhau.
E.x.: She enjoys swimming quickly. (Cô ấy thích bơi nhanh.) 
=> Ở đây, “quickly” là một trạng từ đi cùng với danh động từ “swimming”.

Để có hiểu thêm về danh động từ trong tiếng Anh, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua đường dẫn bên dưới:

Xem thêm:

2. Bài tập danh động từ trong tiếng Anh

Trong phần tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy hơn 100 câu bài tập về danh động từ trong tiếng Anh mà mình tổng hợp từ những nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức, cũng như cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp.

Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
  • Chọn dạng đúng của động từ trong câu.
  • Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.
lý thuyết danh động từ trong tiếng Anh
Lý thuyết danh động từ trong tiếng Anh

Exercise 1: Fill in the correct form of the word in parentheses

(Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc)

  1. She enjoys (read) ………. books in her free time. 
  2. They practiced (sing) ………. together before the performance.
  3. I suggest (visit) ………. the museum while you’re in town.
  4. He admitted (cheat) ………. on the test.
  5. We’re considering (take) ………. a trip to the mountains next weekend.
  6. Have you ever thought about (learn) ………. a new language?
  7. She avoids (eat) ………. junk food for better health.
  8. They discussed (start) ………. a new business venture.
  9. Are you interested in (join) ………. the club?
  10. He apologized for (arrive) ………. late to the meeting.
Đáp ánGiải thích
1. readingTrong câu này, “enjoys” (thích) được theo sau bởi một động từ, nhưng đó là một trường hợp đặc biệt gọi là “gerund”. Gerund là dạng của động từ mà được sử dụng như một danh từ, thường được sử dụng sau một số động từ như “enjoy”, “like”, “love”. Do đó, chúng ta sử dụng “reading” thay vì “read” ở đây.
2. singingTrong trường hợp này, “practiced” (tập) cũng đi với một động từ, và một lần nữa, chúng ta sử dụng một gerund. “Singing” (hát) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà họ đang tập làm.
3. visitingTrong trường hợp này, “suggest” (đề xuất) cũng theo sau bởi một gerund. “Visiting” (thăm) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động được đề xuất.
4. cheatingTrong câu này, “admitted” (thừa nhận) được theo sau bởi một gerund. “Cheating” (vi phạm, gian lận) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động đã được thừa nhận.
5. takingTrong trường hợp này, “considering” (cân nhắc) cũng theo sau bởi một gerund. “Taking” (đi) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động đang được cân nhắc.
6. learningTrong câu này, “thought about” (suy nghĩ về) được theo sau bởi một gerund. “Learning” (học) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động đã được suy nghĩ về.
7. eatingTrong câu này, “avoids” (tránh) được theo sau bởi một gerund. “Eating” (ăn) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà cô ấy đang tránh.
8. startingTrong trường hợp này, “discussed” (thảo luận) cũng được theo sau bởi một gerund. “Starting” (bắt đầu) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà họ đã thảo luận về.
9. joiningTrong câu này, “interested in” (quan tâm đến) được theo sau bởi một gerund. “Joining” (tham gia) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà bạn đang quan tâm đến.
10. arrivingTrong trường hợp này, “apologized for” (xin lỗi về) cũng được theo sau bởi một gerund. “Arriving” (đến) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà anh ấy xin lỗi về.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. The children enjoy ………. stories before bedtime.

  • A. reading
  • B. to read
  • C. read

2. She avoids ………. out late at night alone.

  • A. go
  • B. going
  • C. to go

3. We discussed the possibility of ………. a trip to Europe next summer.

  • A. take
  • B. taking
  • C. to take

4. He admitted ………. the wrong decision.

  • A. making
  • B. to make
  • C. make

5. Sarah regrets ………. the party early.

  • A. leaving
  • B. to leave
  • C. leave

6. They considered ………. a new car, but decided to repair the old one instead.

  • A. buy
  • B. buying
  • C. to buy

7. He suggested ………. a picnic in the park.

  • A. having
  • B. to have
  • C. have

8. I can’t imagine ………. without my best friend.

  • A. live
  • B. living
  • C. to live

9. They discussed the possibility of ………. the project deadline.

  • A. extend
  • B. extending
  • C. to extend

10. She insisted on ………. the bill for dinner.

  • A. pay
  • B. to pay
  • C. paying
Đáp ánGiải thích
1. ATrong câu này, “enjoy” được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Gerund là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ. Do đó, câu này yêu cầu một động từ ở dạng gerund, nên chúng ta chọn “reading” (việc đọc) làm đáp án.
2. ATrong trường hợp này, “avoids” (tránh) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “go”, nên đáp án là “going” (việc đi).
3. BTrong câu này, “discussed” (thảo luận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “take”, nên đáp án là “taking” (việc đi).
4. ATrong trường hợp này, động từ “admitted” (thừa nhận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “make”, nên đáp án là “making” (việc đưa ra quyết định sai).
5. ATrong câu này, động từ “regrets” (hối tiếc) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “leave”, nên đáp án là “leaving” (việc rời khỏi).
6. BTrong trường hợp này, “considered” (xem xét) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “buy”, nên đáp án là “buying” (việc mua).
7. ATrong trường hợp này, động từ “suggested” (đề xuất) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “have”, nên đáp án là “having” (việc tổ chức).
8. BTrong câu này, động từ “imagine” được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “live”, nên đáp án là “living” (việc sống).
9. BTrong trường hợp này, “discussed” (thảo luận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “extend”, nên đáp án là “extending” (việc kéo dài).
10. CTrong trường hợp này, “insisted on” (khăng khăng yêu cầu) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “pay”, nên đáp án là “paying” (việc trả).

Exercise 3: Choose the most correct answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất)

Choose the most correct answer
Choose the most correct answer
  1. He enjoys to swim/swimming in the ocean.
  2. They decided to postpone/postponing the meeting until next week.
  3. Sarah admitted to breaking/break the vase accidentally.
  4. We discussed to implement/implementing the new policy immediately.
  5. He avoided to answer/answering the difficult question during the interview.
  6. She suggested to go/going out for dinner tonight.
  7. They considered to move/moving to a new city for better job opportunities.
  8. He practiced to play/playing the guitar every day to improve his skills.
  9. The teacher encouraged to participate/participating in the science fair.
  10. I’m looking forward to seeing/seeing the new movie this weekend.
Đáp ánGiải thích
1. swimmingTrong câu này, động từ “enjoys” (thích) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ. Do đó, chúng ta cần sử dụng “swimming” (việc bơi) thay vì “to swim”.
2. postponingTrong trường hợp này, “decided” (quyết định) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “postpone”, nên đáp án là “postponing” (việc hoãn lại).
3. to breakingTrong câu này, “admitted to” (thừa nhận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “break”, nên đáp án là “breaking” (việc vô tình làm vỡ).
4. implementingTrong câu này, “discussed” (thảo luận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “implement” là “implementing”, do đó, đáp án là “implementing” (việc triển khai).
5. answering Trong trường hợp này, “avoided” (tránh) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “answer” là “answering”, do đó, đáp án là “answering” (việc trả lời).
6. goingTrong câu này, “suggested” (đề xuất) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “go” là “going”, do đó, đáp án là “going” (việc đi).
7. movingTrong trường hợp này, động từ “considered” (cân nhắc) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “move” là “moving”, do đó, câu đúng là “They considered moving to a new city for better job opportunities.”
8. playingTrong câu này, động từ “practiced” (tập luyện) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “play” là “playing”, do đó, câu đúng là “He practiced playing the guitar every day to improve his skills.”
9. participating Trong trường hợp này, động từ “encouraged” (khuyến khích) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “participate” là “participating”, do đó, câu đúng là “The teacher encouraged participating in the science fair.”
10. to seeingTrong câu này, cụm từ “looking forward to” được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “see” là “seeing”, do đó, câu đúng là “I’m looking forward to seeing the new movie this weekend.”

Exercise 4: Change the verbs to gerunds

(Bài tập 4: Chuyển động từ sang dạng danh động từ)

  1. Work ⇒ ……….
  2. Relax ⇒ ……….
  3. Go ⇒ ……….
  4. Write ⇒ ……….
  5. Bathe ⇒ ……….
  6. Cut ⇒ ……….
  7. Leave ⇒ ……….
  8. Forget ⇒ ……….
  9. Ride ⇒ ……….
  10. Study ⇒ ……….
  11. Die ⇒ ……….
  12. See ⇒ ……….
  13. Clean ⇒ ……….
  14. Drive  ⇒……….
  15. Chat ⇒ ……….
  16. Make ⇒ ……….
  17. Learn ⇒ ……….
  18. Be ⇒ ……….
  19. Slip ⇒ ……….
  20. Steal ⇒ ……….
Đáp án
1. Working2. Relaxing3. Going4. Writing5. Bathing
6. Cutting7. Leaving8. Forgetting9. Riding10. Studying
11. Dying12. Seeing13. Cleaning14. Driving15. Chatting
16. Making17. Learning18. Being19. Slipping20. Stealing

Xem thêm:

3. Download tổng hợp bài tập danh động từ trong tiếng Anh

Để thực hành các bài tập kèm đáp án về danh động từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể tải về toàn bộ câu hỏi ôn tập, với hơn 100 câu hỏi. Đây là nguồn tài liệu đầy đủ, sẽ giúp bạn củng cố danh động từ trong tiếng Anh và làm quen với cấu trúc thường gặp trong các kỳ thi sắp tới.

Để sở hữu trọn bộ bài tập về danh động từ trong tiếng Anh này, hãy bấm vào liên kết dưới đây và bắt đầu hành trình rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!

4. Lời kết

Bằng cách rèn luyện và thực hành với các bài tập danh động từ, bạn có thể củng cố kỹ năng này và trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng danh động từ.

Hy vọng rằng bộ tài liệu này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và sự tự tin khi tiếp cận với ngữ pháp tiếng Anh này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới danh động từ trong tiếng Anh, thì mình sẽ chỉ ra 03 điểm trọng tâm sau đây:

  • Để hiểu và sử dụng đúng danh động từ, bạn cần biết cách tạo hình thức này từ động từ cơ bản. Hậu tố “-ing” được thêm vào sau động từ cơ bản để tạo thành danh động từ. 
  • Danh động từ thường được sử dụng như một danh từ trong câu, thường đóng vai trò của chủ từ (subject) hoặc tân từ (object). Chúng có thể thay thế cho một danh từ cụ thể hoặc một cụm danh từ. 
  • Danh động từ có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong câu, cũng như kết hợp với các từ và cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn. Điều này bao gồm việc sử dụng chúng trong các cấu trúc thì khác nhau, cũng như trong các cụm động từ.

Hãy thực hành mà không xem đáp án trước, sau đó tự kiểm tra và ghi lại những phần bạn sai. Phương pháp này giúp ghi nhớ kiến thức và tránh lặp lại những lỗi.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn.

Đừng quên khám phá thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hữu ích khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình!

Tài liệu tham khảo:

What Is a Gerund? Gerund Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/gerund/ – Truy cập ngày 16/4/2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên