Trong tiếng Anh, cụm từ run over có thể gây nhầm lẫn cho người học bởi sự đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Từ việc mô tả một tai nạn giao thông đến việc giải thích sự kéo dài thời gian, run over là một phrasal verb linh hoạt nhưng phức tạp.
Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ này, bài viết này sẽ cung cấp những giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa thực tế. Hãy cùng khám phá cách dùng run over trong các ngữ cảnh khác nhau và làm chủ nó để nâng cao band điểm IELTS nhé!
Nội dung quan trọng |
– Run over là một phrasal verb trong tiếng Anh, thường có nghĩa là đâm phải hoặc cán qua ai đó hoặc cái gì đó bằng phương tiện giao thông. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là kéo dài thời gian hơn dự kiến. – Ý nghĩa: + Cán qua hoặc đâm phải ai đó hoặc cái gì đó bằng phương tiện giao thông. + Xem nhanh qua một cái gì đó + Kéo dài thời gian hơn dự kiến. + Nói hoặc giải thích quá dài dòng. + Nước hoặc chất lỏng tràn ra ngoài. – Cấu trúc: + Run over something. + Run over someone. |
1. Run over là gì?
Phiên âm: /rʌn ˈoʊvər/.
Run over là một phrasal verb trong tiếng Anh, thường có nghĩa là đâm phải hoặc cán qua ai đó hoặc cái gì đó bằng phương tiện giao thông. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là kéo dài thời gian hơn dự kiến.
E.g.:
- The car ran over a squirrel on the road. (Chiếc xe hơi đã cán qua một con sóc trên đường.)
- Our meeting ran over by 30 minutes. (Cuộc họp của chúng tôi kéo dài thêm 30 phút.)
- She accidentally ran over her neighbor’s bike. (Cô ấy vô tình cán qua chiếc xe đạp của hàng xóm.)
Cụm động từ run over có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Nói hoặc giải thích quá dài dòng | – He tends to run over the details in his presentations. (Anh ấy có xu hướng nói quá dài dòng về các chi tiết trong bài thuyết trình của mình.) – She ran over her allotted time while speaking at the conference. (Cô ấy đã nói quá thời gian cho phép khi phát biểu tại hội nghị.) |
Nước hoặc chất lỏng tràn ra ngoài | – The bathwater ran over and flooded the bathroom floor. (Nước tắm tràn ra và làm ngập sàn nhà tắm.) – The coffee ran over the edge of the cup. (Cà phê tràn ra ngoài miệng cốc.) |
2. Cách dùng cấu trúc run over
Dưới đây là các cấu trúc của run over trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run over something | – Cán qua hoặc đâm phải một vật thể nào đó bằng phương tiện giao thông. – Xem nhanh qua một cái gì đó. | – The car ran over the fallen branch on the road. (Chiếc xe hơi đã cán qua cành cây gãy trên đường.) – I need to run over the report before the meeting. (Tôi cần xem lại báo cáo trước cuộc họp.) |
Run over someone | Cán qua hoặc đâm phải ai đó bằng phương tiện giao thông. | – She was devastated to learn that the car had run over her beloved dog. (Cô ấy rất đau lòng khi biết chiếc xe đã cán qua chú chó yêu quý của cô.) – He accidentally ran over a pedestrian while driving. (Anh ấy vô tình đâm vào một người đi bộ khi đang lái xe.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run over
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run over là gì trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run over | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hit | /hɪt/ | Đâm phải hoặc va vào ai đó hoặc cái gì đó, thường là bằng phương tiện giao thông. | The car hit a pedestrian at the crosswalk. (Chiếc xe hơi đã va phải một người đi bộ ở lối qua đường.) |
Collide with | /kəˈlaɪd wɪð/ | Va chạm mạnh với ai đó hoặc cái gì đó. | The bus collided with a parked car. (Chiếc xe buýt đã va chạm với một chiếc ô tô đỗ bên đường.) |
Crash into | /kræʃ ˈɪntu/ | Đâm vào một vật thể hoặc người với một lực mạnh. | The truck crashed into the barrier. (Chiếc xe tải đã đâm vào hàng rào.) |
Plow into | /plaʊ ˈɪn.tuː/ | Tông mạnh vào | The truck lost control and plowed into a row of parked cars. (Chiếc xe tải mất lái và tông mạnh vào một dãy xe đang đậu). |
Strike | /straɪk/ | Đánh hoặc đâm vào ai đó hoặc cái gì đó với một lực mạnh. | The vehicle struck a lamppost on the road. (Phương tiện đã đâm vào một cột đèn trên đường.) |
4. Đoạn hội thoại sử dụng run over
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run over:
Anna: Did you hear about the accident on Main Street this morning?
(Cô có nghe về vụ tai nạn trên phố Main sáng nay không?)
Tom: No, what happened?
(Không, chuyện gì đã xảy ra?)
Anna: A car ran over a cyclist. Fortunately, the cyclist wasn’t seriously injured, but it caused quite a commotion.
(Một chiếc xe hơi đã cán qua một người đi xe đạp. May mắn thay, người đi xe đạp không bị thương nặng, nhưng vụ việc đã gây ra một cảnh hỗn loạn.)
Tom: Oh no, that’s terrible. Was the driver at fault?
(Ôi không, thật là tồi tệ. Người lái xe có phải là người có lỗi không?)
Anna: It seems like the driver didn’t see the cyclist in time. The police are investigating the details of the accident.
(Có vẻ như người lái xe không nhìn thấy người đi xe đạp kịp thời. Cảnh sát đang điều tra chi tiết vụ tai nạn.)
Tom: I hope the cyclist recovers quickly and that such incidents can be prevented in the future.
(Tôi hy vọng người đi xe đạp sẽ hồi phục nhanh chóng và rằng những sự cố như vậy có thể được ngăn chặn trong tương lai.)
5. Ứng dụng của run over vào bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, việc sử dụng phrasal verbs như run over có thể giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng run over trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS:
Describe a time when you had to run over something important before taking action. (Mô tả một lần khi bạn phải xem xét kỹ một việc quan trọng trước khi hành động.)
You should say:
- What you had to run over? (Bạn phải xem xét điều gì?)
- Why it was important? (Tại sao điều đó lại quan trọng?)
- How you went about it? (Bạn đã thực hiện việc đó như thế nào?)
- And explain what the outcome was (Và giải thích kết quả ra sao?)
I’d like to talk about a time when I had to run over a detailed project plan before launching a new marketing campaign at work. It was last year when my team and I were tasked with promoting our latest product. Running over the project plan was crucial because it contained all the essential steps, deadlines and resource allocations. Missing any detail could have led to significant setbacks or even failure of the campaign.
To ensure everything was in place, I spent several hours going through each section of the plan meticulously. I reviewed the target audience analysis, the budget breakdown, the timeline, and the tasks assigned to each team member. I also double-checked the promotional materials and communication channels we were going to use. This thorough review process helped me identify a few discrepancies and areas that needed adjustments. For example, I noticed that our budget allocation for social media ads was lower than required, so I proposed reallocating funds from other less impactful areas.
As a result, our campaign launched smoothly without any major issues. The team was well-prepared and the adjustments we made during the review phase ensured that our resources were used effectively. Ultimately, the campaign was a success, and we achieved our sales targets for the quarter. This experience taught me the importance of running over plans thoroughly before executing them, as it can make a significant difference in the outcome.
(Tôi muốn nói về một lần khi tôi phải xem xét lại một kế hoạch chi tiết về một dự án trước khi khởi động một chiến dịch tiếp thị mới tại công ty. Sự việc này diễn ra vào năm ngoái khi nhóm của tôi và tôi được giao nhiệm vụ quảng bá sản phẩm mới nhất của chúng tôi. Việc xem lại kế hoạch cho dự án thì rất quan trọng vì nó bao gồm tất cả các bước quan trọng, các mốc thời gian và sự phân bổ tài nguyên. Nếu bỏ qua bất kỳ chi tiết nào đều có thể dẫn đến sự trì hoãn đáng lo ngại hoặc thậm chí là sự thất bại của chiến dịch.)
(Để đảm bảo mọi thứ đã được chuẩn bị, tôi đã dành vài giờ để xem xét kỹ lưỡng từng phần của kế hoạch. Tôi đã xem lại phần phân tích đối tượng mục tiêu, phân bổ ngân sách, thời gian và các nhiệm vụ được giao cho từng thành viên trong nhóm. Tôi cũng kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu quảng cáo và các kênh truyền thông mà chúng tôi sẽ sử dụng. Quá trình xem xét kỹ lưỡng này giúp tôi nhận ra một số sai lệch và các khu vực cần điều chỉnh. Ví dụ, tôi nhận thấy rằng việc phân bổ ngân sách của chúng tôi cho quảng cáo trên mạng xã hội thấp hơn mức cần thiết, vì vậy tôi đề xuất phân bổ lại ngân sách từ các khu vực ít ảnh hưởng hơn.)
(Kết quả là chiến dịch của chúng tôi đã khởi động suôn sẻ mà không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào. Nhóm đã được chuẩn bị kỹ lưỡng và các điều chỉnh mà chúng tôi thực hiện trong giai đoạn xem xét đã đảm bảo rằng các nguồn lực của chúng tôi được sử dụng hiệu quả. Cuối cùng, chiến dịch đã diễn ra thành công và chúng tôi đạt được các mục tiêu bán hàng trong quý đó. Trải nghiệm này đã dạy tôi về tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng các kế hoạch trước khi thực hiện, vì nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả.)
6. Bài tập về run over
Dưới đây là một số bài tập về run over được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Củng cố nhanh kiến thức về run over trước khi thực hành các bài tập bên dưới qua hình sau bạn nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The driver accidentally ……….. the cat while reversing.
- A. ran off
- B. ran over
- C. ran away
2. Be careful when crossing the street, you don’t want to …………
- A. run into
- B. run away
- C. get run over
3. My dog almost got ………… by a car yesterday.
- A. run over
- B. run into
- C. run away
4. She ………… the toy with her bike.
- A. ran away
- B. ran over
- C. ran off
5. After the rain started, we ………… by a passing car.
- A. ran off
- B. ran away
- C. got run over
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. by/ was/ the/ almost/ run/ she/ car/ over/ .
=>………………………………………………………………………………
2. over/ his/ He/ ran/ new/ accidentally/ phone/ .
=>………………………………………………………………………………
3. the/ was/ dog/ The/ driveway/ over/ in/ run/ .
=>………………………………………………………………………………
4. the/ make/ to/ sure/ road/ look/ you/ cross/ run/ when/ don’t/ overa / get/ .
=>……………………………………………………………………………..
5. car/ toy/ left/ his/ and/ the/ over/ ran/ it/ .
=>……………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy suýt bị xe buýt cán qua.
=>……………………………………………………………………………..
2. Chú chó bị cán qua bởi một chiếc xe tải.
=>……………………………………………………………………………..
3. Anh ấy vô tình cán qua chiếc điện thoại mới của mình.
=>……………………………………………………………………………..
4. Hãy cẩn thận khi băng qua đường để không bị xe cán qua.
=>……………………………………………………………………………..
5. Chiếc xe đồ chơi bị cán qua trong sân.
=>……………………………………………………………………………..
7. Kết bài
Trong tiếng Anh, cụm động từ run over có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc cán qua một vật thể cho đến việc lặp lại hoặc kết thúc một vấn đề. Khi sử dụng run over, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa chính xác và tránh nhầm lẫn.
Để nắm vững cách sử dụng các cụm động từ khác trong tiếng Anh, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
Run over: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-over – Truy cập ngày 20.07.2024