Câu điều kiện là một chủ điểm ngữ pháp khá phức tạp và thường hay được bắt gặp trong các đề thi tiếng Anh. Vì thế, hiện nay vẫn còn nhiều bạn vẫn lo lắng và dễ bị nhầm lẫn khi gặp loại bài tập này.
Hiểu được những khó khăn đó, mình đã chuẩn bị bài viết giúp các bạn thực hành với 100+ bài tập câu điều kiện lớp 9, giúp “gỡ rối” các vấn đề khi gặp phải dạng bài tập này trong các bài kiểm tra và nâng trình tiếng Anh của bạn. Bài viết bao gồm:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của câu điều kiện lớp 9.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì câu điều kiện lớp 9 một cách dễ dàng.
Bắt đầu thôi nhé!
1. Ôn tập lý thuyết câu điều kiện lớp 9
Trước tiên, hãy đến với phần lý thuyết của bài tập câu điều kiện lớp 9, nơi giúp bạn “lấy gốc” cực kỳ hiệu quả trước khi bước vào làm bài tập luôn đó!
Ôn tập lý thuyết |
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một phần cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả các điều kiện và kết quả tương ứng. Sau đây là các kiểu câu điều kiện thông dụng và một số lưu ý cho học sinh lớp 9: 1. Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional): – Dùng để nói về các sự kiện hoặc hành động có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại. – Cấu trúc: If/ when + present simple, will + base form. – E.g.: If you train daily, you will enhance your athletic performance. (Nếu bạn tập luyện hàng ngày, bạn sẽ nâng cao hiệu suất thể thao của mình.) – Lưu ý thêm: Có thể dùng modal verbs như can, might để nhấn mạnh khả năng hoặc sự cho phép: If you save enough money, you might travel around Europe. 2. Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional): – Dùng để diễn tả các điều kiện không thực tế tại thời điểm hiện tại hoặc đoán không có thật. – Cấu trúc: If + past simple, would + base form. – E.g.: If I were a chef, I would cook gourmet meals every day. (Nếu tôi là đầu bếp, tôi sẽ nấu những bữa ăn cao cấp mỗi ngày.) – Lưu ý thêm: Có thể dùng could/ might để diễn đạt khả năng: If I had a boat, I might sail across the lake. 3. Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional): – Dùng để diễn đạt các tình huống giả định không thể xảy ra được trong quá khứ. – Cấu trúc: If + past perfect, would have + past participle. – E.g.: If we had studied harder, we would have passed the final exam. (Nếu chúng ta đã học tập chăm chỉ hơn, chúng ta đã vượt qua kỳ thi cuối cùng.) – Lưu ý thêm: Đây là câu điều kiện hoàn toàn giả định, thường dùng để tiếc nuối hoặc chỉ trích: If you had checked the weather, you wouldn’t have been caught in the rain. 4. Câu điều kiện với unless: – “Unless” có nghĩa là “trừ khi không”, dùng để biểu thị điều kiện phủ định. – E.g.: You won’t succeed unless you dedicate more time to your studies. (Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn dành nhiều thời gian hơn cho việc học tập.) – Lưu ý thêm: “Unless” có thể được coi như một cách thay thế cho “if … not” trong nhiều tình huống, giúp câu văn trở nên gọn gàng hơn: You won’t succeed unless you work hard. 5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals): – Khái niệm: Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp các yếu tố của câu điều kiện loại 2 và loại 3, thường được dùng để diễn tả tình huống giả định trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại. – Cấu trúc: If + past perfect, would + base form (quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại); If + past simple, would have + past participle (hiện tại ảnh hưởng đến quá khứ). – E.g.: If you had studied biology, you would understand this article. (Nếu bạn đã học sinh học, bạn sẽ hiểu bài báo này.) 6. Câu điều kiện không có “if” (Inversion in conditionals): – Khái niệm: Trong một số trường hợp, có thể lược bỏ “if” và đảo ngữ để tạo nhấn mạnh hoặc phong cách trang trọng. – Cấu trúc: Had + subject + past participle (cho loại 3), Should + subject + base form (đối với lời khuyên). – E.g.: Had I known about the traffic, I would have left earlier. (Nếu tôi biết về tình trạng giao thông, tôi đã đi sớm hơn.) 7. Câu điều kiện trong câu trần thuật (Reported speech): – Khái niệm: Chuyển câu điều kiện sang câu trần thuật thường yêu cầu thay đổi thì của động từ. – E.g.: He said that if he were rich, he would travel the world. (Anh ấy nói rằng nếu anh ấy giàu, anh ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Để thuận tiện ôn tập, sau đây là bảng tổng kết cách dùng cơ bản đến nâng cao để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:
Xem thêm:
- Trọn bộ 139+ bài tập câu điều kiện nâng cao có đáp án chi tiết
- Tổng hợp 150+ bài tập câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao
- Tổng hợp bài tập câu điều kiện lớp 8 từ cơ bản tới nâng cao
2. Bài tập câu điều kiện lớp 9 chi tiết
Sau đây là một số dạng bài tập câu điều kiện lớp 9 mà mình đã tổng hợp lại từ nhiều nguồn xuất bản uy tín. Mục tiêu của các dạng bài tập này là để bạn làm quen với cấu trúc và cách dùng, đảm bảo không bị mất điểm.
- Điền từ.
- Đúng/ Sai.
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.
- Tạo câu sử dụng câu điều kiện hỗn hợp.
- Hoàn thành câu văn hợp lý.
- Hoàn thành câu – Tổng hợp điều kiện.
- Đúng/ sai và giải thích – Câu điều kiện nâng cao.
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!
Exercise 1: Fill in words
(Bài tập 1: Điền từ)
- If you ………. (study) hard for the test, you will pass with flying colors.
- You won’t get the job unless you ………. (improve) your interview skills.
- If it ………. (rain) tomorrow, we will go to the museum instead of the park.
- They’ll miss the bus unless they ………. (leave) right now.
- You will find the class easier if you ………. (attend) the tutorial sessions regularly.
Exercise 2: True/ False
(Bài tập 2: Đúng/ Sai)
- If I were you, I would accept that job offer.
- She would travel around the world if she knew how to fly a plane.
- If we lived in a warmer climate, we could go swimming every day.
- He would have bought the car if he has enough money.
- You would find the class boring if you weren’t interested in history.
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
- If they had left earlier, they ………. (would reach/ would have reached) the airport on time.
- We would have enjoyed the movie if it ………. (is/ had been) less crowded.
- If you had told me, I ………. (would help/ would have helped) you.
- She ………. (would be/ would have been) happier if she had attended the party.
- They ………. (would win/ would have won) the match if they had practiced more.
Exercise 4: Arrange the words to make a correct sentence
(Bài tập 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng)
- improves/ we/ cannot/ unless/ go/ camping/ the/ weather
=> ……………………………………………………………………….
- offer you/ better/ she/ unless/ won’t/ receives/ a/ agree
=> ……………………………………………………………………….
- invited/ come/ they/ formally/ unless/ won’t/ they/ are
=> ……………………………………………………………………….
- you/ unless/ work/ won’t/ succeed/ we/ together
=> ……………………………………………………………………….
- unless/ your/ improves/ he/ won’t/ performance/ consider/ boss/ promotion/ for/ a
=> ……………………………………………………………………….
Exercise 5: Create a sentence using mixed conditionals
(Bài tập 5: Tạo câu sử dụng câu điều kiện hỗn hợp)
- If you had taken the advice, you ………. better off now.
- If he had applied last year, he ………. the position by now.
- If they had planned properly, their project ………. successful.
- If she had studied medicine, she ………. helping so many people now.
- If you had saved more money, you ………. buying a house this year.
Xem thêm:
- Bài tập câu điều kiện loại 1 2 3 – Conditional sentences type 1, 2 and 3 exercises
- Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
- 100 bài tập câu điều kiện trắc nghiệm từ dễ đến khó có đáp án
Exercise 6: Complete the logical sentence
(Bài tập 6: Hoàn thành câu văn hợp lý)
- Had I known about your arrival, I ……….
- Should you decide to join us, we ……….
- Had they been aware of the facts, they ……….
- Were she to accept the job, she ……….
- Had it been sunny, we ………
Exercise 7: Complete the sentence
(Bài tập 7: Hoàn thành câu – Tổng hợp điều kiện)
- If you ……… (save) money now, you will be able to buy a new laptop next year.
- If they ……… (arrive) on time, they would have caught the plane.
- If he had learned Spanish, he ……… (be) more confident on his trip to Spain now.
- Had you seen him, you ……… (tell) him the news?
- You will not get the promotion unless you ……… (demonstrate) more initiative.
Exercise 8: True/ false and explanation – Advanced conditional sentences
(Bài tập 8: Đúng/ sai và giải thích – Câu điều kiện nâng cao)
- If I knew his address, I would send him an invitation.
- She would have been upset if she had known the truth.
- If it rained, we would stay inside.
- Were he to be elected, he will change the law.
- Had she been informed earlier, she might attend the meeting.
Exercise 9: Choose the correct answer to complete the following sentences
(Bài tập 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)
- If it ……… tomorrow, we will go to the beach.
- A. rains
- B. will rain
- C. would rain
- D. rain
- If he ……… about her feelings, he would have apologized.
- A. knows
- B. knew
- C. had known
- D. would know
- If she were interested, she ……… to the event.
- A. will go
- B. would go
- C. goes
- D. had gone
- Unless you ……… your homework, you cannot watch TV.
- A. finish
- B. finished
- C. had finished
- D. would finish
- Had she known the truth, she ……… him.
- A. would not forgive
- B. will not forgive
- C. would not have forgiven
- D. would not have forgive
- She said that if he ……… a millionaire, he would buy a mansion.
- A. is
- B. was
- C. were
- D. would be
- If I ……… you, I would not take that risk.
- A. am
- B. were
- C. was
- D. would be
- Complete the following sentence by choosing the correct form: Should you need help, ……….
- A. you can call us
- B. you could call us
- C. please do not hesitate to call
- D. please hesitate to call
- Unless he apologizes, we ……… speak to him again.
- A. will not
- B. would not
- C. had not
- D. did not
- If they had followed the map, they ……… lost.
- A. would not get
- B. would not have got
- C. will not get
- D. would not have gotten
Xem thêm các bài tập khác:
- Ăn trọn điểm 10 với 199+ bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án
- 100+ bài tập câu điều kiện loại 2 từ cơ bản tới nâng cao mới nhất
- Bài tập câu điều kiện loại 1 có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
3. Download trọn bộ bài tập câu điều kiện lớp 9
Để giúp nắm chắc thêm kiến thức về bài tập câu điều kiện lớp 9, các bạn hãy nhanh chóng tải ngay bộ đề bài tập được tuyển chọn và biên soạn kỹ lưỡng phía dưới này nhé. Bộ đề này chắc chắn sẽ giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới đó!
4. Kết luận
Ngay sau khi hoàn thành bài tập câu điều kiện lớp 9 thì chắc hẳn giờ đây, các bạn đã tự tin hơn rất nhiều nếu gặp các dạng này trong các bài thi tiếng Anh rồi nhỉ? Tuy nhiên, để thực sự “nắm trọn điểm” phần thi này mình sẽ chỉ ra các lưu ý sau, bạn chú ý nhé:
- Điều kiện thường được diễn tả bằng một mệnh đề điều kiện, đề cập đến một điều kiện hoặc tình huống cần phải xảy ra để một sự kiện khác có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
- Kết quả là phần của câu điều kiện mô tả hậu quả của việc thỏa mãn hoặc không thỏa mãn điều kiện. Nó diễn tả những gì sẽ xảy ra hoặc sẽ không xảy ra dựa trên điều kiện đã được đề cập.
- Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc xác định thời điểm mà điều kiện và kết quả diễn ra. Ngữ cảnh thời gian giúp xác định xem điều kiện và kết quả diễn ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.
Nếu còn thắc mắc nào về phần bài tập cũng như các khó khăn chung trong quá trình học tiếng anh, các bạn đừng chần chừ mà hãy comment ngay dưới bài post này để mình và đội ngũ giáo viên Vietop English hỗ trợ giải đáp thắc mắc cho bạn nhé.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để biết thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác nhé.
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- English Conditional Sentences (with examples!) https://www.youtube.com/watch?v=FH3ThwR99LM – Truy cập ngày 13/06/2024
- 4 Types of Conditional Sentences: https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences/ – Truy cập ngày 13/06/2024