Quá khứ của drive là một kiến thức khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, quá khứ của drive thường gây khó khăn cho người đọc vì nó thường có nhiều hình thức khác nhau.
Vì thế, bài viết này ra đời để giúp các bạn nắm rõ các công thức, quy tắc về thì quá khứ của drive.
Cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Drive là một động từ bất quy tắc và mang nghĩa tổng quát là hành động di chuyển hoặc đi du lịch bằng một phương tiện giao thông, đặc biệt là khi có một người điều khiển phương tiện đó. Ngoài là một động từ, thì drive còn đóng vai là một danh từ trong câu và mang một số ý nghĩa khác nhau. – Trả lời cho câu hỏi quá khứ của drive: + Quá khứ đơn: Drove + Quá khứ phân từ: Driven |
1. Drive là gì?
Phiên âm: /draɪv/
Drive là một động từ bất quy tắc và mang nghĩa tổng quát là hành động di chuyển hoặc đi du lịch bằng một phương tiện giao thông, đặc biệt là khi có một người điều khiển phương tiện đó. Ngoài là một động từ, thì drive còn đóng vai là một danh từ trong câu và mang một số ý nghĩa khác nhau.
Drive với vai trò là động từ trong câu: Dưới đây là cách dùng của drive với vai trò là động từ.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Lái, điều khiển một phương tiện giao thông. | The taxi driver drives us to the airport. (Tài xế taxi đưa chúng tôi đến sân bay.) |
Hành động lùa một cái gì đó, đối tượng nào đó đến một nơi nào đó. | Farmers used dogs to drive the chickens into a pen. (Những người nông dân sử dụng những chú chó để lùa gà vào chuồng.) |
Tác động đến tâm lý, cảm xúc đến một ai đó, một cái gì đó vào một trạng thái nào đó, đặc biệt là những trạng thái không thoải mái. | The noisy neighbors’ parties drive us mad every weekend. (Các bữa tiệc ồn ào của hàng xóm làm chúng tôi điên điên lên mỗi cuối tuần.) |
Hành động cung cấp năng lượng cho động cơ hoạt động, hoặc truyền động lực cho một việc gì đó diễn ra. | Wind turbines drive generators to produce electricity. (Tuabin gió đẩy máy phát điện để sản xuất điện.) |
Drive với vai trò là danh từ trong câu: Sau đây là một số trường hợp mà drive có vai trò như một danh từ.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Một chuyến đi bằng xe ô tô. | He enjoys listening to music while on a drive. (Anh ấy thích nghe nhạc khi đi du lịch.) |
Một tổ chức được thành lập để nguyên góp cho người, tổ chức khác thông qua tiền bạc hoặc đồ vật. | We’re organizing a charity drive to raise funds for the local orphanage. (Chúng tôi đang tổ chức một chiến dịch từ thiện để quyên góp tiền cho cô nhi địa phương.) |
Một thiết bị để lưu giữ thông tin máy tính. | The company stores its sensitive data on a secure server drive. (Công ty lưu trữ dữ liệu nhạy cảm của mình trên một ổ cứng máy chủ an toàn.) |
Năng lượng hoặc sự kiên định để đạt được mục tiêu nào đó. | He pursued his passion with an unyielding drive, never letting setbacks deter him. (Anh ta theo đuổi đam mê của mình với một ý chí mạnh mẽ, không bao giờ để những thất bại làm lui tâm trạng của mình.) |
2. V1 V2 V3 của drive – Quá khứ của drive trong tiếng Anh
Drive có 1 hình thức nguyên thể và 2 hình thức quá khứ:
Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Drove | Driven |
Cách chia động từ drive ở các thì trong tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Drove | She drove to the supermarket to buy groceries. (Cô ấy lái xe đến siêu thị để mua thực phẩm.) The heavy rain drove people indoors. (Mưa lớn khiến mọi người phải vào trong nhà.) |
Quá khứ hoàn thành | Had driven | By the time they arrived, the storm had driven most people indoors. (Đến khi họ đến, cơn bão đã khiến hầu hết mọi người phải vào trong nhà.) By the time they reached the concert, the rain had driven away most of the crowd. (Đến khi họ đến buổi hòa nhạc, mưa đã khiến phần lớn khán giả phải đi.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were driving với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Was driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | We were driving through the mountains when we spotted a deer on the road. (Chúng tôi đang lái qua núi khi chúng tôi nhìn thấy một con nai trên đường.) She was driving her children to school when they realized they forgot their lunchboxes. (Cô ấy đang lái xe đưa con đi học khi họ nhận ra họ đã quên hộp cơm trưa.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been driving | He had been driving for hours before he finally reached his destination. (Anh ta đã lái xe suốt vài giờ trước khi cuối cùng đến nơi đích.) |
Hiện tại đơn | Drive với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Drives driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | My friends drive a delivery truck for a living. (Những người bạn tôi lái xe tải giao hàng để kiếm sống.) The love for music drives him to practice every day. (Tình yêu âm nhạc thúc đẩy anh ấy luyện tập mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are driving với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They are driving to the airport to catch their flight. (Họ đang lái xe đến sân bay để bắt chuyến bay của họ.) She is driving to work right now. (Cô ấy đang lái xe đến công việc lúc này.) |
Hiện tại hoàn thành | Have driven với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has driven với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I have driven this car since I got my driver’s license. (Tôi đã lái chiếc xe này từ khi tôi có bằng lái xe.) He has driven that car for ten years without any problems. (Anh ấy đã lái chiếc xe đó trong mười năm mà không gặp bất kỳ vấn đề nào.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been driving với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | We have been driving through heavy traffic for hours. (Chúng tôi đã lái qua giao thông đông đúc suốt vài giờ.) He has been driving his truck all day to deliver goods to various stores. (Anh ấy đã lái xe tải của mình suốt cả ngày để giao hàng cho các cửa hàng khác nhau.) |
Tương lai đơn | Will drive | She will drive us to the airport tomorrow morning. (Ngày mai sáng, cô ấy sẽ lái xe đưa chúng ta đến sân bay.) He will drive his friends to the concert next weekend. (Tuần sau, anh ấy sẽ lái xe đưa bạn bè đến buổi hòa nhạc.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be driving | She will be driving to the meeting at 9 AM. (Cô ấy sẽ lái xe đến cuộc họp lúc 9 giờ sáng.) We will be driving through the city to get to the museum. (Chúng tôi sẽ lái xe qua thành phố để đến bảo tàng.) |
Tương lai hoàn thành | Will have driven | By the time we arrive, we will have driven for five hours straight. (Đến khi chúng ta đến, chúng ta sẽ đã lái xe liên tục trong năm giờ.) By the end of the trip, she will have driven over 500 miles. (Đến cuối chuyến đi, cô ấy sẽ đã lái xe hơn 500 dặm.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been driving | By next week, he will have been driving for ten years. (Đến tuần sau, anh ấy sẽ đã lái xe được mười năm.) By the end of the month, she will have been driving her new car for a year. (Đến cuối tháng, cô ấy sẽ đã lái chiếc xe mới của mình được một năm.) |
Xem thêm:
- V1 V2 V3 của choose – Tất tần tật về quá khứ của choose trong tiếng Anh
- Lay là gì? Quá khứ của lay trong tiếng Anh
- Put là gì? Quá khứ của put – Cách chia động từ put trong tiếng Anh
3. Hậu tố driven trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, driven có thể đi kèm với một số danh từ để tạo thành một cụm tính từ, thường mang ý nghĩa bị tác động, bị chi phối, ảnh hưởng bởi danh từ đi kèm đó. Dưới đây là một vài ví dụ:
Các cụm tính từ có hậu tố driven | Ý nghĩa | Ví dụ |
Data-driven | Liên quan đến việc đưa ra quyết định có sự tác động của lĩnh vực thông tin. | The company’s decision-making process is data-driven, relying on facts and figures for guidance. (Quy trình ra quyết định của công ty là dựa trên dữ liệu, dựa vào sự thật và con số để hướng dẫn.) |
Technology-driven | Chỉ việc công nghệ đang có tác động nhất định đến một lĩnh vực nào đó. | Our society is becoming increasingly technology-driven, with innovations shaping our daily lives. (Xã hội của chúng ta đang trở nên ngày càng dựa vào công nghệ, với sự đổi mới định hình cuộc sống hàng ngày của chúng ta.) |
Market-driven | Chỉ việc xu hướng của thị trường có tác động nhất định đến việc làm, lĩnh vực nào đó. | The company’s product development process is market-driven, aiming to address the needs and trends of the market. (Quy trình phát triển sản phẩm của công ty là dựa vào thị trường, nhằm mục tiêu giải quyết nhu cầu và xu hướng của thị trường.) |
Use-driven | Sử ảnh hưởng bởi người dùng trong một quyết định nào đó. | Our website design is user-driven, focusing on providing a seamless experience for our visitors. (Thiết kế trang web của chúng tôi là dựa vào người dùng, tập trung vào việc cung cấp một trải nghiệm mượt mà cho khách truy cập.) |
Innovation-driven | Sự ảnh hưởng bởi đổi mới trong một quyết định nào đó. | Our company culture is innovation-driven, fostering creativity and new ideas among employees. (Văn hóa công ty của chúng tôi là dựa vào sự đổi mới, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và ý tưởng mới trong số nhân viên.) |
4. Phrasal verb với drive
Dưới đây là một số phrasal verb với drive thông dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb với drive | Ý nghĩa | Ví dụ |
Drive away | Ép buộc một người nào đó, cái gì đó rời khỏi nơi cũ, trạng thái cũ. | The loud noise from the construction site can drive away birds from the area. (Âm thanh lớn từ công trường xây dựng có thể làm xua đuổi các loài chim khỏi khu vực.) |
Drive back | Đẩy lùi cái gì đó, một ai đó. | The soldiers were able to drive back the enemy forces during the battle. (Những người lính đã có thể đánh lui lực lượng địch trong trận đánh.) |
Drive off | Rời khỏi đâu đó bằng xe hơi | The thief quickly jumped into the car and drove off before anyone could catch him. (Kẻ trộm nhanh chóng nhảy vào ô tô và lao đi trước khi ai có thể bắt được anh ta.) |
Drive out | Bắt buộc ai đó rời khỏi đâu | The farmer used a scarecrow to drive out the birds from his crops. (Nông dân sử dụng một con bù nhìn để đuổi đi các loài chim khỏi ruộng của mình.) |
5. Những cấu trúc driver thường dùng
Trong tiếng Anh thường có một số cấu trúc thường gặp với drive, dưới đây là giải thích cụ thể và ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Drive somebody mad | Làm cho ai đó tức giận, hoặc phát điên lên | The constant noise from the construction site is driving me mad. (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng đang làm tôi điên đầu.) |
Drive somebody to despair | Dồn ai đó vào bước đường cùng, tuyệt vọng | The constant failure in his business ventures drove him to despair. (Sự thất bại liên tục trong các dự án kinh doanh của anh ấy khiến anh ấy rơi vào tuyệt vọng.) |
Go for a drive | Một cuộc đi chơi bằng xe | Let’s go for a drive in the countryside this weekend. (Hãy đi chơi dạo ở nông thôn cuối tuần này.) |
A drive to raise funds | Một sự kiện vận động gây quỹ | The school organized a drive to raise funds for new books in the library. (Trường tổ chức một chiến dịch để quyên góp tiền cho sách mới trong thư viện.) |
6. Cách chia động từ drive trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là một số cấu trúc đặc biệt thường dùng với drive:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Drive | If I drive carefully, I can avoid accidents. (Nếu tôi lái cẩn thận, tôi có thể tránh được tai nạn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Drove | If I drove faster, I would have reached the party on time. (Nếu tôi lái nhanh hơn, tôi đã đến dự tiệc đúng giờ.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had driven | If I had driven more carefully, I wouldn’t have gotten a speeding ticket. (Nếu tôi đã lái cẩn thận hơn, tôi sẽ không bị phạt vi phạm tốc độ.) |
Câu giả định – Tương lai | Should drive | If it rains tomorrow, you should drive carefully. (Nếu mai trời mưa, bạn nên lái cẩn thận.) |
Câu mệnh lệnh | Drive | Drive slowly in the school zone. (Hãy lái chậm trong khu vực trường học.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would drive | If I had a reliable car, I would drive to work instead of taking the bus. (Nếu tôi có một chiếc xe ô tô đáng tin cậy, tôi sẽ lái đến nơi làm việc thay vì đi bằng xe buýt.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be driving | If it were Thursday, I would be driving to go to school.” (Nếu hôm nay là thứ Năm, tôi sẽ lái xe đến trường.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have driven | If she had known the way, she would have driven us to the concert. (Nếu cô ấy biết đường, cô ấy đã lái chúng tôi đến buổi hòa nhạc.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been driving | Had they not missed the exit, they would have been driving on the highway now. (Nếu họ không bỏ lỡ lối ra, họ đã đang lái trên cao tốc vào lúc này.) |
7. Bài tập về drive trong tiếng Anh
Các bài tập về thì quá khứ của drive dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của drive.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She …….. her friends to the beach for a day of fun yesterday.
- A. drove
- B. driven
- C. drives
2. They …….. through the mountains to reach the hiking trail the day before.
- A. had driven
- B. drove
- C. drive
3. I …….. to that restaurant many times before.
- A. drive
- B. have driven
- C. am driving
4. By the time we arrived, he …….. for six hours straight. .
- A. had driven
- B. drove
- C. drives
5. We …….. through this city countless times on our road trips.
- A. had driven
- B. drove
- C. have driven
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. He drives/ drove his car to work every morning.
2. She drove/ had driven her friends to the movie theater last night.
3. She have driven/ has driven her motorcycle for ten years without any accidents.
4. By the time they arrived at the party, they had driven/ has driven through heavy traffic for hours.
5. They drive/ had driven to the store but found it closed when they arrived.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- her car/ past/ drove/ and/ saw/ They/ .
=> ………………………………………………………………………….
- the countryside/ scenic views/ the/ drove/ He/ enjoying/ through/ .
=> ………………………………………………………………………….
- from work/ rain/ it started/ was driving/ She/ home/ when/ to/ .
=> ………………………………………………………………………….
- the store/ had driven/ She/ it closed/ to/ before/ .
=> ………………………………………………………………………….
- taking a break/ for hours/ had driven/ He/ without/ .
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- 99+ bài tập have got has got có đáp án chi tiết nhất
- Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn lớp 4 chọn lọc kèm đáp án
- Ôn tập từ A-Z với 100+ bài tập thì quá khứ đơn lớp 5 cơ bản tới nâng cao
8. Kết luận
Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau học xong điểm ngữ pháp về drive, cách dùng drive khi là danh từ, khi là động từ, trả lời cho câu hỏi quá khứ của drive là gì, cách chia drive trong 12 thì của tiếng Anh. Tuy nhiên, cần chú ý đến các dấu hiệu nhận dạng của các loại thì khác nhau và chia thì cho chính xác.
Để khắc sâu kiến thức về chủ đề này, các bạn đừng quên xem lại các công thức, ví dụ và làm đầy đủ các bài tập ở trên. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, thì đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết này để được giải đáp kịp thời nha.
Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhá!
Tài liệu tham khảo:
Drive (Irregular Verb): https://www.usingenglish.com/reference/irregular-verbs/drive.html – Truy cập ngày 01.06.2024