Bạn đã từng gặp khó khăn khi sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh? Có thể bạn thường bối rối hoặc gặp phải những sai sót khi sử dụng thì này. Điều này có thể dẫn đến sự gượng ép và lo lắng khi cố gắng diễn đạt quá khứ một cách chính xác.
Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề trên bằng cách cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về thì quá khứ đơn. Hãy cùng mình khám phá và nâng cao khả năng sử dụng thì quá khứ đơn để bạn có thể tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp!
Để xây dựng một nền tảng kiến thức thật vững chắc kiến thức ngữ pháp này, mình sẽ giúp bạn:
- Nắm được định nghĩa, công thức của thì quá khứ đơn.
- Ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng thì quá khứ đơn dễ dàng hơn.
- Hiểu rõ cách chia động từ trong thì quá khứ đơn.
- Phân biệt thì quá khứ đơn với thì hiện tại hoàn thành
- Tránh được các lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì quá khứ đơn.
Chúng ta hãy bắt đầu chinh phục thì quá khứ đơn ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Thì quá khứ đơn (simple past) dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ, vừa mới kết thúc hoặc kết thúc trong quá khứ. – Công thức thì quá khứ đơn với động từ to be: + Thể khẳng định: S + was/ were + O + Thể phủ định: S + was/ were + not + O + Thể nghi vấn (yes/ no): Was/ were + (not) + S + O? + Thể nghi vấn (WH-): WH- + was/ were + S + (not) + O? – Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường: + Thể khẳng định: S + V2/_ed + O + Thể phủ định: S + didn’t + V_inf + O + Thể nghi vấn (yes/ no): Did + S + V_inf + O? + Thể nghi vấn (WH-): WH- + did + S + (not) + V_inf? – Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, today, the day before, this morning/ afternoon/ evening, last night/ week/ month/ year, time + ago, in the past, in + year in the past, … |
1. Định nghĩa thì quá khứ đơn là gì? Simple past trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn (simple past) dùng để diễn tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ, vừa mới kết thúc hoặc kết thúc trong quá khứ.
E.g.:
- We went hiking in the mountains yesterday. (Chúng tôi đã đi leo núi vào ngày hôm qua.) => Hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- The company hired a new manager last month. (Công ty đã thuê một người quản lý mới vào tháng trước.) => Sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- She cooked dinner for her family last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình tối qua.) => Hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Cùng mình xem thêm video về thì quá khứ đơn để nắm rõ hơn nhé.
2. Công thức thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng với động từ to be và động từ thường. Cùng mình tìm hiểu cấu trúc hai dạng này theo các phần dưới đây.
2.1. Thì quá khứ đơn với động từ to be
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + was/ were + O Trong đó: I/ he/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + was You/ we/ they/ danh từ số nhiều + were | S + was/ were + not + O Lưu ý: Was not = wasn’t Were not = weren’t | Was/ were + S + O? Trả lời: Yes, S + was/ were. No, S + wasn’t/ weren’t. WH- + was/ were + S + (not) + O? |
Ví dụ | She was my best friend in high school. (Cô ấy đã từng là bạn thân của tôi ở trường trung học.) We were in Hanoi last month. (Chúng tôi đã ở Hà Nội tháng trước). They were in Japan on their summer holiday 3 years ago. (Họ đã ở Nhật Bản vào kỳ nghỉ hè 3 năm trước.) | The weather wasn’t very nice yesterday. (Thời tiết không đẹp lắm ngày hôm qua.) She wasn’t happy with the results of the exam. (Cô ấy không hài lòng với kết quả kỳ thi.) The contestants weren’t ready to leave either. (Các thí sinh cũng chưa sẵn sàng rời đi.) | Were they in Korea last May? Yes, they were. (Họ có ở Hàn Quốc vào tháng 5 năm ngoái không? Có, họ ở Hàn Quốc vào tháng 5 năm ngoái.) Was Simon successful in persuading her to change her mind? No, he wasn’t. (Simon có thành công trong việc thuyết phục cô thay đổi ý định không? Không, anh ấy không thể.) What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?) |
2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + V2/_ed + O | S + didn’t + V_inf + O Lưu ý: Did not = didn’t | Did + S + V_inf + O? Trả lời: Yes, S + did. No, S + didn’t. WH- + did + S + V_inf? |
Ví dụ | They finished their homework before dinner. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.) He played basketball with his friends yesterday. (Hôm qua anh ấy đã chơi bóng rổ với bạn bè.) They traveled to Europe for vacation last summer. (Họ đi du lịch châu Âu vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.) | She didn’t visit her grandmother last weekend. (Cô ấy đã không đi thăm bà ngoại vào cuối tuần trước.) We didn’t watch a movie together on Friday night. (Chúng tôi đã không xem phim cùng nhau vào tối thứ Sáu.) They didn’t hear our advice. (Họ không nghe lời khuyên của chúng tôi.) | Did you go to the park yesterday? No, I didn’t. (Bạn có đi công viên ngày hôm qua không? Không, tôi không đi công viên ngày hôm qua.) Did you have a good time at the concert? Yes, I did. (Bạn có vui vẻ tại buổi hòa nhạc không? Có, tôi rất vui tại buổi hoà nhạc.) How did you know the answer? (Làm thế nào bạn biết câu trả lời?) |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- V_inf: Động từ nguyên mẫu
Xem thêm:
- Sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn đơn giản dễ học
- Cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
- Sơ đồ tư duy thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
3. Cách dùng thì quá khứ đơn
Bạn sử dụng thì quá khứ đơn khi gặp các trường hợp sau.
3.1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ
E.g.:
- I graduated from university 5 years ago. (Tôi đã tốt nghiệp ĐH 5 năm trước.)
- They completed the project before the deadline. (Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- World War II was a world war that began in 1939 and ended in 1945. (Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh thế giới bắt đầu vào năm 1939 và kết thúc vào năm 1945.)
3.2. Diễn tả hành động (thói quen) lặp đi lặp lại trong quá khứ
E.g.:
- We swam a lot while we were on holiday. (Chúng tôi đã bơi rất nhiều trong kỳ nghỉ.)
- She would often read a book before bed. (Cô ấy sẽ thường đọc sách trước khi ngủ.)
- I loved playing video games when I was a kid. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử khi còn nhỏ.)
3.3. Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
E.g.:
- When we were having dinner, my uncle called. (Khi chúng tôi đang ăn tối, chú tôi gọi điện.) => Hành động chú tôi gọi điện xen vào khi chúng tôi đang ăn tối.
- While I was cooking dinner, the phone rang. (Khi tôi đang nấu ăn tối, chuông điện thoại reo.) => Hành động nấu ăn đang diễn ra thì chuông điện thoại reo xen vào.
- She was talking on the phone when I arrived. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi đến.) => Hành động đang nói chuyện điện thoại bị tôi đến xen vào.
Lưu ý: Với hành động đang diễn ra ta chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào hành động khác được chia thì quá khứ đơn.
3.4. Diễn đạt một chuỗi bao gồm các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
E.g.:
- She came home, turned on her laptop and checked email inbox. (Cô ấy đã về nhà, bật laptop và kiểm tra hòm thư email.)
- I finished work, walked to the beach and found a nice place to bask. (Tôi đã làm việc xong, đi bộ ra bãi biển và tìm một nơi tuyệt vời để tắm nắng.)
- She got on the bus, found a seat and listened to music on her headphones. (Cô ấy lên xe buýt, tìm một chỗ ngồi và nghe nhạc bằng tai nghe.)
3.5. Dùng trong câu điều kiện loại 2, mang ý nghĩa không có thật ở hiện tại
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể sẽ không xảy ra ở tương lai dựa vào một điều kiện nhất định không có thật trong hiện tại. Chúng ta thường dùng loại câu điều kiện này để nói về điều gì đó trái ngược với thực tế.
Công thức câu điều kiện loại 2:
Mệnh đề if | Mệnh đề chính |
If + S + V2/_ed | S + would/ could + V_inf |
E.g:
- If I had a million dollars, I would buy a house on the beach. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà trên bãi biển.) => Không có thật ở hiện tại.
- If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học tập chăm chỉ hơn.) => Tình huống không thể xảy ra.
- If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) => Không có thật ở hiện tại
3.6. Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại
Cấu trúc câu ước ở hiện tại diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tế đã, đang xảy ra. Vì thế, ý nghĩa của cấu trúc này tương đồng với ý nghĩa của câu điều kiện loại 2.
Ngoài ra, để nói về điều ước của bản thân, bạn có thể thay I wish = If only.
Công thức câu ước ở hiện tại:
S + wish(es) + (that) + S + V2/_ed If only + (that) + S + (not) + V2/_ed |
E.g.:
- I wish I knew how to fix my car. (Ước gì tôi biết cách sửa xe.) => Hiện tại tôi không biết cách sửa xe.
- They wish they had a bigger house. (Họ ước gì mình có một ngôi nhà to hơn.) => Hiện tại họ không có ngôi nhà nào to hơn.
- If only (that) I knew the truth. (Giá mà tôi biết sự thật.) => Thực tế là cô ấy đã không biết được sự thật.
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu có các trạng từ/ mệnh đề chỉ thời gian trong quá khứ:
- Yesterday: Hôm qua
- Today: Hôm nay
- The day before: Ngày hôm trước
- This morning/ afternoon/ evening: Sáng/ trưa/ chiều nay
- Last night/ week/ month/ year: Đêm/ tuần/ tháng/ năm trước
- Time + ago: Bao lâu về trước (five years ago: 5 năm trước)
- In the past: Trong quá khứ
- In + year in the past: Vào năm … (in 1995: vào năm 1995)
- When + sự việc trong quá khứ: Vào lúc/ khi, …
E.g.:
- I saw a movie yesterday. (Tôi đã xem phim vào hôm qua.)
- Did you live in Hanoi when you were a kid? (Bạn sống ở Hà Nội khi còn nhỏ phải không?)
- I went on vacation to Hawaii last week. (Tôi đã đi nghỉ ở Hawaii vào tuần trước.)
- I moved to Vietnam twenty years ago. (Tôi chuyển đến Việt Nam cách đây hai mươi năm.)
- They finished building the company this morning. (Họ đã hoàn thành việc xây công ty vào sáng nay.)
Sau các cấu trúc như: As if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).
E.g.:
- He acted as if he were the king. (Anh ta hành động như thể mình là vua.)
- She spoke as though she knew what she was talking about. (Cô ấy nói như thể cô ấy biết mình đang nói gì.)
- It’s time Misa started on her homework. (Đã đến lúc Misa bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.)
- I’d rather you stayed at home tonight. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay.)
5. Quy tắc chia động từ khi dùng thì quá khứ đơn
Khi sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, việc hiểu và áp dụng các quy tắc chia động từ là rất quan trọng. Để sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác, chúng ta cần biết cách chia động từ phù hợp với mỗi loại chủ từ và quy tắc cụ thể. Cùng mình khám phá xem các quy tắc chia động từ khi dùng thì quá khứ đơn gồm những gì.
5.1. Cách thêm ed trong thì quá khứ đơn
Thêm đuôi ed vào các động từ có quy tắc | E.g.: Catch – catched, work – worked, play – played, repair – repaired, … She worked at the movie theater after school. (Cô ấy làm việc ở rạp chiếu phim sau giờ học.) He played tennis every weekend when he was in college. (Anh ấy đã chơi tennis mỗi cuối tuần khi còn ở trường đại học.) |
Với động từ tận cùng là “e”, chỉ cần thêm “d” | E.g.: Believe – believed, smile – smiled, agree – agreed, … She believed in ghosts when she was a child. (Cô ấy đã tin vào ma quỷ khi còn nhỏ.) They agreed to meet at the café after work. (Họ đã đồng ý gặp nhau ở quán cà phê sau giờ làm việc.) |
Với động từ có một âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed | E.g.: Stop – stopped, plan – planned, drop – dropped, ship – shipped, … He dropped his keys on the way to the car. (Anh ấy đã đánh rơi chìa khóa trên đường ra xe.) We planned a surprise party for her birthday last week. (Chúng tôi đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy vào tuần trước.) |
Với động từ có hai âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed | E.g.: Commit – committed, prefer – preferred, control – controlled, regret – regretted … Lưu ý: travel – traveled/ travelled The scientist controlled the experiment by carefully monitoring all the variables. (Nhà khoa học đã kiểm soát thí nghiệm bằng cách theo dõi cẩn thận tất cả các biến số.) The soldier committed himself to defending his country. (Người lính đã cam kết bảo vệ đất nước.) |
Với động từ có đuôi “y” | – Nếu trước “y” là nguyên âm (a, e, i, o, u), thì thêm ed. E.g.: Play – played, stay – stayed, enjoy – enjoyed, … The band played their most popular songs at the concert. (Ban nhạc đã chơi những bài hát nổi tiếng nhất của họ tại buổi hòa nhạc.) We enjoyed a delicious meal at the new restaurant. (Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.) – Nếu trước “y” là phụ âm, đổi “y” thành “i + ed”. E.g.: Cry – cried, try – tried, hurry – hurried, worry – worried, … The scientists tried many different experiments before they found the solution. (Các nhà khoa học đã thử nhiều thí nghiệm khác nhau trước khi tìm ra giải pháp.) She cried when she heard the news of her grandmother’s passing. (Cô ấy đã khóc khi nghe tin bà ngoại qua đời.) |
5.2. Động từ bất quy tắc thì quá khứ đơn
Bên cạnh những động từ cần được thêm ed, sẽ có một số động từ bất quy tắc khác mà bạn phải ghi nhớ thuộc lòng. Dưới đây mình đã tổng hợp một vài động từ bất quy tắc phổ biến bạn cần nhớ.
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Nghĩa |
Be | Was, were | Thì, là, ở |
Begin | Began | Bắt đầu |
Break | Broke | Vỡ, gãy |
Bring | Brought | Mang lại |
Build | Built | Xây dựng |
Buy | Bought | Mua |
Catch | Caught | Bắt |
Choose | Chose | Chọn |
Come | Came | Đến |
Cut | Cut | Cắt |
Do | Did | Làm |
Draw | Drew | Vẽ |
Drive | Drove | Lái xe |
Drink | Drank | Uống |
Eat | Ate | Ăn |
Fall | Fell | Ngã |
Feel | Felt | Cảm thấy |
Find | Found | Tìm |
Fly | Flew | Bay |
Forget | Forgot | Quên |
Get | Got | Có được |
Go | Went | Đi |
Give | Gave | Đưa cho |
Grow | Grew | Trồng |
Have | Had | Có |
Hear | Heard | Nghe |
Hurt | Hurt | Tổn thương |
Keep | Kept | Giữ |
Know | Knew | Biết |
Leave | Left | Rời đi |
Lie | Lay | Nói dối |
Lose | Lost | Mất |
Let | Let | Cho phép |
Make | Made | Làm |
Meet | Met | Gặp |
Pay | Paid | Trả |
Read | Read | Đọc |
Rise | Rose | Mọc/ tăng |
Run | Ran | Chạy |
Say | Said | Nói |
See | Saw | Thấy |
Sell | Sold | Bán |
Send | Sent | Gửi |
Sing | Sang | Hát |
Speak | Spoke | Nói |
Spend | Spent | Dành |
Stand | Stood | Đứng |
Swim | Swam | Bơi |
Take | Took | Lấy đi |
Think | Thought | Nghĩ |
Tell | Told | Nói |
Think | Thought | Nghĩ |
Wake | Woke | Dậy |
Understand | Understood | Hiểu |
Write | Wrote | Viết |
6. Cách phát âm với động từ đuôi ed
6.1. Đuôi ed được phát âm là /t/
Phát âm là /t/ nếu động từ phát âm cuối là các âm vô thanh như /k/, /p/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/ hoặc chữ cái kết thúc từ là k, s, sh, f, ch, th, p (khi sang shông fải chờ thu phí).
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Looked | /lʊkt/ | Nhìn |
Kissed | /kɪst/ | Hôn |
Missed | /mɪst/ | Nhớ |
Matched | /mætʃt/ | Phù hợp |
Breathed | /breθt/ | Thở |
6.2. Đuôi ed được phát âm là /d/
Phát âm là /d/ với các động từ còn lại.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Cried | /kraɪd/ | Khóc |
Learned | /lɜːnd/ | Học |
Played | /pleɪd/ | Chơi |
Damaged | /ˈdæm.ɪdʒd/ | Làm hỏng |
6.3. Đuôi ed được phát âm là /id/
Phát âm là /id/ nếu động từ phát âm cuối là /t/ và /d/ (tiền đô).
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Decided | /dɪˈsaɪdid/ | Quyết định |
Wanted | /ˈwɒn.tɪd/ | Muốn |
Started | /stɑːtid/ | Bắt đầu |
Needed | /ni:did/ | Cần |
Ngoài ra, đuôi ed dưới những động từ khi dùng như tính từ sẽ được phát âm là /ɪd/ bất luận ed sau âm gì.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Naked | /ˈneɪkɪd/ | Khoả thân |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ | Gian trá |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ | Thiêng liêng |
Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | Xoắn |
Aged | /ˈeɪdʒɪd/ | Lớn tuổi |
Blessed | /ˈblesɪd/ | May mắn |
Dogged | /ˈdɒɡɪd/ | Kiên cường |
Learned | /ˈlɜːnɪd/ | Học |
Ragged | /ˈræɡɪd/ | Rách rưới |
Wretched | /ˈretʃɪd/ | Khốn khổ |
Cursed | /ˈkɜːsɪd/ | Đáng ghét |
Rugged | /ˈrʌɡɪd/ | Gồ ghề |
Hatred | /ˈheɪtrɪd/ | Căm ghét |
7. Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành đều liên quan đến quá khứ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có công thức khác nhau. Bạn hãy chú ý những điểm sau để tránh nhầm lẫn việc sử dụng giữa hai thì này.
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành | |
Công thức | (+): S + was/ were + O (-): S + was/ were + not + O (?): Was/ were + (not) + S + O? | (+): S + have/ has + V3/_ed + O (-): S + have/ has + not + V3/_ed + O (?): Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O? |
Cách dùng | Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục đến hiện tại. E.g.: They have worked here since 2020. (Họ đã làm việc ở đây từ năm 2020.) => Hiện tại vẫn tiếp tục làm việc ở đây. I have known him since we were children. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi còn là trẻ con.) => Hiện tại tôi vẫn còn biết anh ấy. | Diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra và hoàn tất luôn trong quá khứ, thường đi kèm với thời gian hành động/ sự việc đó xảy ra. E.g.: They bought this house in 2020. (Họ đã mua căn nhà này vào năm 2020.) She graduated from university last year. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.) |
Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động xảy ra (có thể dùng thể hiện trải nghiệm, kinh nghiệm). E.g.: I have traveled to Korea before. (Tôi đã từng đến Hàn Quốc trước đây.) They have ever visited that museum. (Họ đã từng đến thăm bảo tàng đó.) | Hành động xảy ra trong quá khứ khi chúng ta biết rõ thời gian hành động đó xảy ra. E.g.: I traveled to Korea last year. (Tôi đã đi du lịch đến Hàn Quốc vào năm ngoái.) We watched a movie together yesterday. (Chúng tôi đã cùng nhau xem một bộ phim vào ngày hôm qua.) | |
Hành động xảy ra trong quá khứ với kết quả ở hiện tại. E.g.: I have learned Spanish, and now I can speak it fluently. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha và bây giờ tôi có thể nói chuyện thành thạo bằng nó.) I have saved money over the years, and now I can afford to buy a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền qua các năm, và bây giờ tôi có thể mua được một chiếc xe mới.) | Hành động đã kết thúc và không thể hiện kết quả ở hiện tại. E.g.: He finished reading the book last night. (Anh ấy đã đọc xong cuốn sách tối qua.) The concert ended at 10 PM yesterday. (Buổi hòa nhạc kết thúc vào 10 giờ tối hôm qua.) | |
Dấu hiệu nhận biết | Trong câu thường có các từ just, recently/ lately/ so far, already, ever, before, yet, until now/ until present/ up to the present, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian. | Trong câu thường xuất hiện yesterday, last night/ last week/ last month/ last year, ago + thời gian, when, in + mốc thời gian trong quá khứ, … |
Xem thêm:
8. Passive voice thì quá khứ đơn
Passive voice (câu bị động) thì quá khứ đơn giúp chúng tan nhấn mạnh sự tác động đến chủ ngữ trong câu mà không nhấn mạnh chủ thể (chủ ngữ câu chủ động) thực hiện hành động đó. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng và cấu trúc của passive voice trong thì quá khứ đơn qua những ví dụ dưới đây.
8.1. Công thức câu bị động thì quá khứ đơn
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + was/ were + V3/_ed + (by O) | S + was/ were + not + V3/_ed + (by O) | Was/ were + S + V3/_ed + (by O)? WH- + was/ were + S + V3/_ed + (by O)? |
Ví dụ | The house was built by the construction company last year. (Căn nhà được xây dựng bởi công ty xây dựng vào năm ngoái.) The letter was sent to the recipient yesterday. (Bức thư đã được gửi đến người nhận hôm qua.) | The package wasn’t delivered to the customer on time. (Gói hàng không được giao đến khách hàng đúng hạn.) The project wasn’t completed before the deadline. (Dự án không được hoàn thành trước thời hạn.) | Was the car repaired by the mechanic last week? (Chiếc xe có được thợ sửa chữa tuần trước không?) Who was the cake baked for my birthday? (Ai đã nướng chiếc bánh cho sinh nhật của tôi?) |
8.2. Cách sử dụng câu bị động thì quá khứ đơn
Dùng để nhấn mạnh chủ thể (chủ ngữ câu bị động) bị tác động như thế nào. | E.g.: Jessica was followed by a stranger when she was going home last night. (Jessica bị theo dõi bởi kẻ lạ mặt khi cô ấy đang về nhà hôm qua.) The Employee of the Month title was awarded to Sarah by the company. (Danh hiệu Nhân viên của Tháng đã được trao cho Sarah bởi công ty.) |
Diễn tả những sự thật, sự việc trong quá khứ một cách chung chung. | E.g.: The wheel was invented thousands of years ago. (Bánh xe được phát minh cách đây hàng ngàn năm.) Penicillin was discovered in 1928. (Penicillin được phát hiện vào năm 1928.) |
Dùng để nhắc đến chủ thể mà không rõ người tác động là ai hay cái gì hoặc người tác động không đáng chú ý. | E.g.: She was granted the award. (Cô ấy đã được trao giải.) The car was fixed last week. (Xe đã được sửa tuần trước.) |
Dùng trong các báo cáo hoặc nghiên cứu khoa học. | E.g.: The behavior of the laboratory mice was observed over a period of six months. (Hành vi của chuột thí nghiệm đã được quan sát trong vòng sáu tháng.) The chemical composition of the water samples was analyzed. (Thành phần hóa học của các mẫu nước đã được phân tích.) |
Dùng khi câu chủ động có nhiều động từ và chúng ta muốn tập trung vào đối tượng. | E.g.: The products were sold and shipped to the customers last week. (Sản phẩm đã được bán và giao tới tay khách hàng vào tuần trước.) A new software update was produced and released by the company last week. (Một bản cập nhật phần mềm mới đã được công ty sản xuất và phát hành vào tuần trước.) |
9. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong bài thi IELTS
Thì quá khứ đơn thường được áp dụng trong các bài thi IELTS để diễn đạt về những sự kiện, trải nghiệm cá nhân, hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ hoặc các sự kiện có liên quan đến lịch sử và các dữ liệu, số liệu trong quá khứ. Dưới đây mình đã tổng hợp một số ví dụ cụ thể về cách áp dụng thì quá khứ đơn trong các phần của bài thi IELTS.
9.1. Trong phần thi Speaking
E.g.:
- When I was a child, I had a very memorable birthday celebration when I turned 10 years old. My parents organized a surprise party for me at our house. They invited all my friends from school and my relatives. We played games, ate delicious food and enjoyed a big cake with candles. (Speaking part 1 – Tell me about a memorable birthday celebration you had when you were a child.)
- During my last summer vacation, I visited Paris, which was an unforgettable experience for me. We visited the Eiffel Tower, took a boat tour along the Seine River, and strolled through the charming streets of Montmartre. (Speaking part 2 – Describe a memorable holiday you had.)
- When I was a child, there weren’t as many TV channels or internet options available, so I spent more time playing outside. (Speaking part 3 – Đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề nào đó.)
- I remember when I got my first smartphone, it completely changed the way I communicate with others. (Speaking part 3 – Đưa ra trải nghiệm cá nhân để minh hoạ vấn đề.)
9.2. Trong phần thi Writing
E.g:
- The number of visitors to the museum increased steadily from 2010 to 2015. (Writing task 1 – Dạng bài miêu tả biểu đồ.)
- During my previous job, I used to work long hours every day, often sacrificing personal time and health. As a result, I experienced high levels of stress and fatigue, which negatively impacted my well-being. (Writing task 2 – Đưa ra trải nghiệm quá khứ của cá nhân để làm rõ luận điểm.)
Lưu ý: Vì đặc thù là diễn tả những hành động đã xảy ra và chấm dứt ở quá khứ nên thì quá khứ đơn không được sử dụng trong bài Writing task 1 dạng mô tả quá trình (process). Trong dạng bài này, bạn chỉ nên sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
10. Bài tập về thì quá khứ đơn
Luyện tập thật nhiều luôn là cách học tập hiệu quả nhất đối với mình để có thể ghi nhớ các công thức cũng như cách áp dụng bài tập thì quá khứ đơn vào các bài thi học thuật khác. Cùng mình luyện tập qua 3 dạng bài dưới đây để nắm rõ các kiến thức hơn nhé.
- Chia động từ trong ngoặc đơn ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.
- Chọn đáp án đúng: A, B, C hoặc D.
- Điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây với các dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu văn.
Exercise 1: Conjugate the verbs in the simple frame into the simple past or present perfect
(Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc đơn ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành)
- She ………. (go) to Paris last summer.
- He ………. (not/ write) any emails today.
- They ………. (already/ clean) the house.
- They ………. (visit) their grandparents every weekend when they were children.
- I ………. (never/ travel) to Asia.
- We ………. (have) a picnic in the park yesterday.
- The company ………. (announce) a new product last month.
- She ………. (not/ see) that movie yet.
- They ………. (meet) at a party two years ago.
- A nice guy ………. (help) me to lift the heavy box.
Exercise 2: Choose the correct answers: A, B, C or D
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng: A, B, C hoặc D)
1. What ………. you do last weekend?
- A. Did
- B. Do
- C. Does
- D. Doing
2. She ………. to Paris last year.
- A. Go
- B. Goes
- C. Went
- D. Going
3. When I was a child, I ………. a lot of cartoons.
- A. Watching
- B. Watched
- C. Watch
- D. Watches
4. Where ………. you go for your last vacation?
- A. Do
- B. Did
- C. Does
- D. Doing
5. They ………. at home last night.
- A. Were
- B. Are
- C. Is
- D. Was
6. As I was driving to work, I ………. an accident on the road.
- A. Saw
- B. See
- C. Seen
- D. Sees
7. What time ………. you leave work yesterday?
- A. Do
- B. Did
- C. Does
- D. Doing
8. He ………. his phone at home the day before.
- A. Leave
- B. Leaves
- C. Left
- D. Leaving
9. She ………. to the beach 3 months ago.
- A. Go
- B. Goes
- C. Went
- D. Going
10. When I was walking home, I ………. an old friend.
- A. Meet
- B. Met
- C. Meets
- D. Meeting
Exercise 3: Fill in the blanks in the passage below with the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây với các dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu văn.)
Last weekend, my family and I (1. go) ………. to the beach. The weather (2. be) ………. perfect, so we (3. decide) ………. to have a picnic by the sea. While we (4. enjoy) ………. our lunch, my brother suddenly (5. shout) ………. excitedly. He (6. see) ………. a dolphin swimming near the shore! We (7. watch) ………. it for a while before it (8. disappear) ………. into the depths of the ocean. After that, we (9. spend) ………. the rest of the day building sandcastles and playing beach volleyball. It (10. be) ………. a fantastic day that we’ll always remember.
Xem thêm các bài tập bổ ích khác:
- 150+ bài tập thì quá khứ đơn với to be có đáp án chi tiết
- Chinh phục 100+ bài tập thì quá khứ đơn trắc nghiệm có đáp án
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kèm đáp án chi tiết
- Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết
11. Câu hỏi liên quan
Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến thì quá khứ đơn mà bạn có thể thắc mắc khi thực hành sử dụng loại thì này. Bạn hãy chú ý đến các động từ bất quy tắc để sử dụng thì quá khứ đơn chính xác nhất nhé.
11.1. Thì quá khứ đơn của go là gì?
Go là một dạng động từ bất quy tắc, quá khứ đơn của go là went và quá khứ phân từ là gone.
11.2. Thì quá khứ đơn của get là gì?
Get là một dạng động từ bất quy tắc, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của get đều là got. Bên cạnh đó, gotten cũng là quá khứ phân từ của get và được sử dụng phổ biến ở Mỹ.
11.3. Thì quá khứ đơn khi nào dùng was/ were?
Khi chủ ngữ trong câu là I/ he/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được, thì quá khứ đơn sử dụng was. Khi chủ ngữ trong câu là you/ we/ they/ danh từ số nhiều, thì quá khứ đơn sử dụng were.
11.4. Read ở thì quá khứ đơn là gì?
Read là động từ bất quy tắc, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của read được ngữ nguyên giống động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng read ở dạng V2 hoặc V3, khi đó read sẽ được phát âm là /red/.
12. Kết luận
Đây là tất cả kiến thức bạn cần nhớ về thì quá khứ đơn. Chỉ cần bạn hiểu rõ những kiến thức căn bản này, việc sử dụng thì quá khứ đơn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn, bạn có thể kể lại các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và dễ hiểu. Việc hiểu và sử dụng đúng thì này là rất quan trọng trong việc học và giao tiếp tiếng Anh.
Bên cạnh đó, để tránh sai sót bạn hãy chú ý một vài lỗi sai thường gặp như:
- Cách chia một vài động từ bất quy tắc.
- Cách phát âm đối với động từ có đuôi ed.
- Nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành.
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã có kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn và có thể áp dụng nó vào trong việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại hãy comment cho mình biết ngay để mình giải đáp bạn nhé. Chúc bạn đạt được điểm cao trong các bài thi sắp tới.
Tài liệu tham khảo:
- Simple past: https://www.englishpage.com/verbpage/simplepast.html – Truy cập ngày 30/04/2024
- Past simple: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-simple – Truy cập ngày 30/04/2024